Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Fukuoka(FUK) Daegu(TAE)
Daegu(TAE) Fukuoka(FUK)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND9,436,597
  • VND11,167,172

Lọc theo hãng hàng không

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,193,408
  • Route 1

    Korean Air (KE792,KE1431)

    • 2026/03/1113:45
    • Fukuoka
    • 2026/03/11 19:45
    • Daegu
    • 6h 0m
  • Route 2

    Korean Air (KE1432,KE791)

    • 2026/03/1807:40
    • Daegu
    • 2026/03/18 12:30
    • Fukuoka
    • 4h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Fukuoka⇔Daegu Kiểm tra giá thấp nhất

Fukuoka Từ Daegu(TAE) VND3,894,383~

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,445,678
  • Route 1

    Korean Air (KE5076,KE1431)

    • 2026/03/1114:40
    • Fukuoka
    • 2026/03/11 19:45
    • Daegu
    • 5h 5m
  • Route 2

    Korean Air (KE1432,KE791)

    • 2026/03/1807:40
    • Daegu
    • 2026/03/18 12:30
    • Fukuoka
    • 4h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,436,597
  • Route 1

    Korean Air (KE788,KE1431)

    • 2026/03/1110:30
    • Fukuoka
    • 2026/03/11 19:45
    • Daegu
    • 9h 15m
  • Route 2

    Korean Air (KE1432,KE791)

    • 2026/03/1807:40
    • Daegu
    • 2026/03/18 12:30
    • Fukuoka
    • 4h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,361,588
  • Route 1

    Korean Air (KE5076,KE1431)

    • 2026/03/1114:40
    • Fukuoka
    • 2026/03/11 19:45
    • Daegu
    • 5h 5m
  • Route 2

    Korean Air (KE1432,KE5075)

    • 2026/03/1807:40
    • Daegu
    • 2026/03/18 13:20
    • Fukuoka
    • 5h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,445,678
  • Route 1

    Korean Air (KE792,KE1431)

    • 2026/03/1113:45
    • Fukuoka
    • 2026/03/11 19:45
    • Daegu
    • 6h 0m
  • Route 2

    Korean Air (KE1432,KE5075)

    • 2026/03/1807:40
    • Daegu
    • 2026/03/18 13:20
    • Fukuoka
    • 5h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,688,867
  • Route 1

    Korean Air (KE788,KE1431)

    • 2026/03/1110:30
    • Fukuoka
    • 2026/03/11 19:45
    • Daegu
    • 9h 15m
  • Route 2

    Korean Air (KE1432,KE5075)

    • 2026/03/1807:40
    • Daegu
    • 2026/03/18 13:20
    • Fukuoka
    • 5h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,839,894
  • Route 1

    Korean Air (KE5076,KE1431)

    • 2026/03/1114:40
    • Fukuoka
    • 2026/03/11 19:45
    • Daegu
    • 5h 5m
  • Route 2

    Korean Air (KE1569,KE1238,KE781)

    • 2026/03/1811:50
    • Daegu
    • 2026/03/18 20:05
    • Fukuoka
    • 8h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,923,984
  • Route 1

    Korean Air (KE792,KE1431)

    • 2026/03/1113:45
    • Fukuoka
    • 2026/03/11 19:45
    • Daegu
    • 6h 0m
  • Route 2

    Korean Air (KE1569,KE1238,KE781)

    • 2026/03/1811:50
    • Daegu
    • 2026/03/18 20:05
    • Fukuoka
    • 8h 15m
Xem chi tiết chuyến bay