1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Fukuoka(FUK) Đại Liên(DLC)

Điểm đi:Fukuoka(FUK)

Điểm đến:Đại Liên(DLC)

Đại Liên(DLC) Fukuoka(FUK)

Điểm đi:Đại Liên(DLC)

Điểm đến:Fukuoka(FUK)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND10,400,413
  • VND8,740,334

Lọc theo hãng hàng không

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,400,414
  • Route 1

    Air China (CA954)

    • 2025/03/2414:10
    • Fukuoka
    • 2025/03/24 15:15
    • Đại Liên Chu Thủy Tử
    • 2h 5m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Air China (CA953)

    • 2025/03/3111:20
    • Đại Liên Chu Thủy Tử
    • 2025/03/31 14:10
    • Fukuoka
    • 1h 50m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Fukuoka⇔Đại Liên Kiểm tra giá thấp nhất

Fukuoka Từ Đại Liên(DLC) VND7,081,973~

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,391,821
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU532,MU5621)

    • 2025/03/2409:30
    • Fukuoka
    • 2025/03/24 14:45
    • Đại Liên Chu Thủy Tử
    • 6h 15m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5674,MU531)

    • 2025/03/3109:00
    • Đại Liên Chu Thủy Tử
    • 2025/03/31 20:50
    • Fukuoka
    • 10h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,555,424
  • Route 1

    Air China (CA916,CA8912)

    • 2025/03/2415:55
    • Fukuoka
    • 2025/03/24 22:50
    • Đại Liên Chu Thủy Tử
    • 7h 55m
  • Route 2

    Air China (CA953)

    • 2025/03/3111:20
    • Đại Liên Chu Thủy Tử
    • 2025/03/31 14:10
    • Fukuoka
    • 1h 50m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,391,821
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU532,MU5625)

    • 2025/03/2409:30
    • Fukuoka
    • 2025/03/24 15:50
    • Đại Liên Chu Thủy Tử
    • 7h 20m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5674,MU531)

    • 2025/03/3109:00
    • Đại Liên Chu Thủy Tử
    • 2025/03/31 20:50
    • Fukuoka
    • 10h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,740,335
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU880,MU5593)

    • 2025/03/2414:30
    • Fukuoka
    • 2025/03/25 (+1) 09:25
    • Đại Liên Chu Thủy Tử
    • 19h 55m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU6334,MU531)

    • 2025/03/3111:30
    • Đại Liên Chu Thủy Tử
    • 2025/03/31 20:50
    • Fukuoka
    • 8h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,740,335
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU880,MU6449)

    • 2025/03/2414:30
    • Fukuoka
    • 2025/03/25 (+1) 11:40
    • Đại Liên Chu Thủy Tử
    • 22h 10m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU6334,MU531)

    • 2025/03/3111:30
    • Đại Liên Chu Thủy Tử
    • 2025/03/31 20:50
    • Fukuoka
    • 8h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,391,821
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU532,MU5673)

    • 2025/03/2409:30
    • Fukuoka
    • 2025/03/24 21:55
    • Đại Liên Chu Thủy Tử
    • 13h 25m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5674,MU531)

    • 2025/03/3109:00
    • Đại Liên Chu Thủy Tử
    • 2025/03/31 20:50
    • Fukuoka
    • 10h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,740,335
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU880,MU5593)

    • 2025/03/2414:30
    • Fukuoka
    • 2025/03/25 (+1) 09:25
    • Đại Liên Chu Thủy Tử
    • 19h 55m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5674,MU531)

    • 2025/03/3109:00
    • Đại Liên Chu Thủy Tử
    • 2025/03/31 20:50
    • Fukuoka
    • 10h 50m
Xem chi tiết chuyến bay