Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Fukuoka(FUK) Đại Liên(DLC)

Điểm đi:Fukuoka(FUK)

Điểm đến:Đại Liên(DLC)

Đại Liên(DLC) Fukuoka(FUK)

Điểm đi:Đại Liên(DLC)

Điểm đến:Fukuoka(FUK)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND10,333,275
  • VND6,647,858

Lọc theo hãng hàng không

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,333,276
  • Route 1

    Air China (CA954)

    • 2025/09/0515:10
    • Fukuoka
    • 2025/09/05 16:10
    • Đại Liên Chu Thủy Tử
    • 2h 0m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Air China (CA953)

    • 2025/09/1511:20
    • Đại Liên Chu Thủy Tử
    • 2025/09/15 14:10
    • Fukuoka
    • 1h 50m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Fukuoka⇔Đại Liên Kiểm tra giá thấp nhất

Fukuoka Từ Đại Liên(DLC) VND5,801,446~

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,661,613
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU532,MU5621)

    • 2025/09/0509:30
    • Fukuoka
    • 2025/09/05 14:00
    • Đại Liên Chu Thủy Tử
    • 5h 30m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5662,FM837)

    • 2025/09/1507:35
    • Đại Liên Chu Thủy Tử
    • 2025/09/15 14:00
    • Fukuoka
    • 5h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,444,544
  • Route 1

    Air China (CA954)

    • 2025/09/0515:10
    • Fukuoka
    • 2025/09/05 16:10
    • Đại Liên Chu Thủy Tử
    • 2h 0m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Air China (CA8953,CA915)

    • 2025/09/1507:30
    • Đại Liên Chu Thủy Tử
    • 2025/09/15 14:55
    • Fukuoka
    • 6h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,661,613
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU518,MU5683)

    • 2025/09/0513:55
    • Fukuoka
    • 2025/09/05 19:15
    • Đại Liên Chu Thủy Tử
    • 6h 20m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5662,FM837)

    • 2025/09/1507:35
    • Đại Liên Chu Thủy Tử
    • 2025/09/15 14:00
    • Fukuoka
    • 5h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,444,544
  • Route 1

    Air China (CA916,CA8912)

    • 2025/09/0515:55
    • Fukuoka
    • 2025/09/05 22:10
    • Đại Liên Chu Thủy Tử
    • 7h 15m
  • Route 2

    Air China (CA953)

    • 2025/09/1511:20
    • Đại Liên Chu Thủy Tử
    • 2025/09/15 14:10
    • Fukuoka
    • 1h 50m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,661,613
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5088,MU5661)

    • 2025/09/0518:15
    • Fukuoka
    • 2025/09/06 (+1) 00:10
    • Đại Liên Chu Thủy Tử
    • 6h 55m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5662,FM837)

    • 2025/09/1507:35
    • Đại Liên Chu Thủy Tử
    • 2025/09/15 14:00
    • Fukuoka
    • 5h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,661,613
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU532,MU5621)

    • 2025/09/0509:30
    • Fukuoka
    • 2025/09/05 14:00
    • Đại Liên Chu Thủy Tử
    • 5h 30m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5674,MU5087)

    • 2025/09/1509:00
    • Đại Liên Chu Thủy Tử
    • 2025/09/15 17:15
    • Fukuoka
    • 7h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,555,812
  • Route 1

    Air China (CA916,CA8912)

    • 2025/09/0515:55
    • Fukuoka
    • 2025/09/05 22:10
    • Đại Liên Chu Thủy Tử
    • 7h 15m
  • Route 2

    Air China (CA8953,CA915)

    • 2025/09/1507:30
    • Đại Liên Chu Thủy Tử
    • 2025/09/15 14:55
    • Fukuoka
    • 6h 25m
Xem chi tiết chuyến bay