1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Fukuoka(FUK) Đại Liên(DLC)

Điểm đi:Fukuoka(FUK)

Điểm đến:Đại Liên(DLC)

Đại Liên(DLC) Fukuoka(FUK)

Điểm đi:Đại Liên(DLC)

Điểm đến:Fukuoka(FUK)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND9,764,961
  • VND6,901,151
  • VND7,554,593

Lọc theo hãng hàng không

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,764,963
  • Route 1

    Air China (CA954)

    • 2025/03/0514:10
    • Fukuoka
    • 2025/03/05 15:15
    • Đại Liên Chu Thủy Tử
    • 2h 5m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Air China (CA953)

    • 2025/03/0710:20
    • Đại Liên Chu Thủy Tử
    • 2025/03/07 13:05
    • Fukuoka
    • 1h 45m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Fukuoka⇔Đại Liên Kiểm tra giá thấp nhất

Fukuoka Từ Đại Liên(DLC) VND6,887,815~

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,916,488
  • Route 1

    Air China (CA916,CA8912)

    • 2025/03/0515:55
    • Fukuoka
    • 2025/03/05 22:50
    • Đại Liên Chu Thủy Tử
    • 7h 55m
  • Route 2

    Air China (CA953)

    • 2025/03/0710:20
    • Đại Liên Chu Thủy Tử
    • 2025/03/07 13:05
    • Fukuoka
    • 1h 45m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,281,716
  • Route 1

    Korean Air (KE788,KE869)

    • 2025/03/0510:30
    • Fukuoka
    • 2025/03/05 13:15
    • Đại Liên Chu Thủy Tử
    • 3h 45m
  • Route 2

    Korean Air (KE870,KE781)

    • 2025/03/0714:25
    • Đại Liên Chu Thủy Tử
    • 2025/03/07 20:05
    • Fukuoka
    • 4h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,708,287
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5088,MU5661)

    • 2025/03/0518:15
    • Fukuoka
    • 2025/03/05 23:20
    • Đại Liên Chu Thủy Tử
    • 6h 5m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM9092,MU531)

    • 2025/03/0713:15
    • Đại Liên Chu Thủy Tử
    • 2025/03/07 20:50
    • Fukuoka
    • 6h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,708,287
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5088,MU5661)

    • 2025/03/0518:15
    • Fukuoka
    • 2025/03/05 23:20
    • Đại Liên Chu Thủy Tử
    • 6h 5m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU8326,MU531)

    • 2025/03/0713:15
    • Đại Liên Chu Thủy Tử
    • 2025/03/07 20:50
    • Fukuoka
    • 6h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,554,594
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5088,MU5661)

    • 2025/03/0518:15
    • Fukuoka
    • 2025/03/05 23:20
    • Đại Liên Chu Thủy Tử
    • 6h 5m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU6952,MU879)

    • 2025/03/0719:30
    • Đại Liên Chu Thủy Tử
    • 2025/03/08 (+1) 13:30
    • Fukuoka
    • 17h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,458,412
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU532,MU5621)

    • 2025/03/0509:30
    • Fukuoka
    • 2025/03/05 14:45
    • Đại Liên Chu Thủy Tử
    • 6h 15m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM9092,MU531)

    • 2025/03/0713:15
    • Đại Liên Chu Thủy Tử
    • 2025/03/07 20:50
    • Fukuoka
    • 6h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,458,412
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU532,MU5621)

    • 2025/03/0509:30
    • Fukuoka
    • 2025/03/05 14:45
    • Đại Liên Chu Thủy Tử
    • 6h 15m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU8326,MU531)

    • 2025/03/0713:15
    • Đại Liên Chu Thủy Tử
    • 2025/03/07 20:50
    • Fukuoka
    • 6h 35m
Xem chi tiết chuyến bay