Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Fukuoka(FUK) Đại Liên(DLC)

Điểm đi:Fukuoka(FUK)

Điểm đến:Đại Liên(DLC)

Đại Liên(DLC) Fukuoka(FUK)

Điểm đi:Đại Liên(DLC)

Điểm đến:Fukuoka(FUK)

Lọc theo số điểm dừng

  • THB12,228
  • THB10,946
  • THB32,718

Lọc theo hãng hàng không

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí THB12,229
  • Route 1

    Air China (CA954)

    • 2025/12/1814:10
    • Fukuoka
    • 2025/12/18 15:15
    • Đại Liên Chu Thủy Tử
    • 2h 5m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Air China (CA953)

    • 2026/01/0510:15
    • Đại Liên Chu Thủy Tử
    • 2026/01/05 13:05
    • Fukuoka
    • 1h 50m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Fukuoka⇔Đại Liên Kiểm tra giá thấp nhất

Fukuoka Từ Đại Liên(DLC) THB8,521~

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí THB11,575
  • Route 1

    Air China (CA916,CA8912)

    • 2025/12/1815:55
    • Fukuoka
    • 2025/12/18 22:30
    • Đại Liên Chu Thủy Tử
    • 7h 35m
  • Route 2

    Air China (CA953)

    • 2026/01/0510:15
    • Đại Liên Chu Thủy Tử
    • 2026/01/05 13:05
    • Fukuoka
    • 1h 50m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí THB11,925
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5088,MU5661)

    • 2025/12/1818:15
    • Fukuoka
    • 2025/12/18 23:20
    • Đại Liên Chu Thủy Tử
    • 6h 5m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5624,MU531)

    • 2026/01/0511:20
    • Đại Liên Chu Thủy Tử
    • 2026/01/05 20:50
    • Fukuoka
    • 8h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí THB11,925
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5088,MU5661)

    • 2025/12/1818:15
    • Fukuoka
    • 2025/12/18 23:20
    • Đại Liên Chu Thủy Tử
    • 6h 5m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5684,MU531)

    • 2026/01/0511:15
    • Đại Liên Chu Thủy Tử
    • 2026/01/05 20:50
    • Fukuoka
    • 8h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí THB11,925
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM838,MU5673)

    • 2025/12/1816:00
    • Fukuoka
    • 2025/12/18 21:55
    • Đại Liên Chu Thủy Tử
    • 6h 55m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5624,MU531)

    • 2026/01/0511:20
    • Đại Liên Chu Thủy Tử
    • 2026/01/05 20:50
    • Fukuoka
    • 8h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí THB11,925
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU8600,MU5673)

    • 2025/12/1816:00
    • Fukuoka
    • 2025/12/18 21:55
    • Đại Liên Chu Thủy Tử
    • 6h 55m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5624,MU531)

    • 2026/01/0511:20
    • Đại Liên Chu Thủy Tử
    • 2026/01/05 20:50
    • Fukuoka
    • 8h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí THB11,925
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM838,MU5673)

    • 2025/12/1816:00
    • Fukuoka
    • 2025/12/18 21:55
    • Đại Liên Chu Thủy Tử
    • 6h 55m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5684,MU531)

    • 2026/01/0511:15
    • Đại Liên Chu Thủy Tử
    • 2026/01/05 20:50
    • Fukuoka
    • 8h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí THB11,925
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU8600,MU5673)

    • 2025/12/1816:00
    • Fukuoka
    • 2025/12/18 21:55
    • Đại Liên Chu Thủy Tử
    • 6h 55m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5684,MU531)

    • 2026/01/0511:15
    • Đại Liên Chu Thủy Tử
    • 2026/01/05 20:50
    • Fukuoka
    • 8h 35m
Xem chi tiết chuyến bay