1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Fukuoka(FUK) Delhi(DEL)
Delhi(DEL) Fukuoka(FUK)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND14,883,681
  • VND25,915,691

Lọc theo hãng hàng không

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND14,883,682
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX513,CX695)

    • 2025/07/1214:00
    • Fukuoka
    • 2025/07/12 21:10
    • New Delhi, Indira Gandhi
    • 10h 40m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX694,CX588)

    • 2025/07/1601:00
    • New Delhi, Indira Gandhi
    • 2025/07/16 15:30
    • Fukuoka
    • 11h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Fukuoka⇔Delhi Kiểm tra giá thấp nhất

Fukuoka Từ Delhi(DEL) VND14,101,802~

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND14,883,682
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX589,CX679)

    • 2025/07/1216:40
    • Fukuoka
    • 2025/07/12 23:50
    • New Delhi, Indira Gandhi
    • 10h 40m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX694,CX588)

    • 2025/07/1601:00
    • New Delhi, Indira Gandhi
    • 2025/07/16 15:30
    • Fukuoka
    • 11h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND14,883,682
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX513,CX695)

    • 2025/07/1214:00
    • Fukuoka
    • 2025/07/12 21:10
    • New Delhi, Indira Gandhi
    • 10h 40m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX698,CX588)

    • 2025/07/1622:40
    • New Delhi, Indira Gandhi
    • 2025/07/17 (+1) 15:30
    • Fukuoka
    • 13h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND14,883,682
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX589,CX679)

    • 2025/07/1216:40
    • Fukuoka
    • 2025/07/12 23:50
    • New Delhi, Indira Gandhi
    • 10h 40m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX698,CX588)

    • 2025/07/1622:40
    • New Delhi, Indira Gandhi
    • 2025/07/17 (+1) 15:30
    • Fukuoka
    • 13h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND14,883,682
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX513,CX679)

    • 2025/07/1214:00
    • Fukuoka
    • 2025/07/12 23:50
    • New Delhi, Indira Gandhi
    • 13h 20m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX694,CX588)

    • 2025/07/1601:00
    • New Delhi, Indira Gandhi
    • 2025/07/16 15:30
    • Fukuoka
    • 11h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND14,883,682
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX513,CX679)

    • 2025/07/1214:00
    • Fukuoka
    • 2025/07/12 23:50
    • New Delhi, Indira Gandhi
    • 13h 20m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX698,CX588)

    • 2025/07/1622:40
    • New Delhi, Indira Gandhi
    • 2025/07/17 (+1) 15:30
    • Fukuoka
    • 13h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND20,776,632
Còn lại :7.
  • Route 1

    Japan Airlines (JL302,JL39)

    • 2025/07/1207:20
    • Fukuoka
    • 2025/07/12 16:00
    • New Delhi, Indira Gandhi
    • 12h 10m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL30,JL309)

    • 2025/07/1619:05
    • New Delhi, Indira Gandhi
    • 2025/07/17 (+1) 11:00
    • Fukuoka
    • 12h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND20,776,632
Còn lại :7.
  • Route 1

    Japan Airlines (JL302,JL39)

    • 2025/07/1207:20
    • Fukuoka
    • 2025/07/12 16:00
    • New Delhi, Indira Gandhi
    • 12h 10m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL30,JL311)

    • 2025/07/1619:05
    • New Delhi, Indira Gandhi
    • 2025/07/17 (+1) 11:05
    • Fukuoka
    • 12h 30m
Xem chi tiết chuyến bay