1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Fukuoka(FUK) Delhi(DEL)
Delhi(DEL) Fukuoka(FUK)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND13,982,921
  • VND88,112,725

Lọc theo hãng hàng không

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND13,982,922
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX513,CX695)

    • 2025/04/0914:00
    • Fukuoka
    • 2025/04/09 21:10
    • New Delhi, Indira Gandhi
    • 10h 40m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX694,CX588)

    • 2025/06/0901:00
    • New Delhi, Indira Gandhi
    • 2025/06/09 15:30
    • Fukuoka
    • 11h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Fukuoka⇔Delhi Kiểm tra giá thấp nhất

Fukuoka Từ Delhi(DEL) VND13,245,090~

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND13,982,922
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX589,CX679)

    • 2025/04/0916:40
    • Fukuoka
    • 2025/04/09 23:50
    • New Delhi, Indira Gandhi
    • 10h 40m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX694,CX588)

    • 2025/06/0901:00
    • New Delhi, Indira Gandhi
    • 2025/06/09 15:30
    • Fukuoka
    • 11h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND13,982,922
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX513,CX695)

    • 2025/04/0914:00
    • Fukuoka
    • 2025/04/09 21:10
    • New Delhi, Indira Gandhi
    • 10h 40m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX698,CX588)

    • 2025/06/0922:40
    • New Delhi, Indira Gandhi
    • 2025/06/10 (+1) 15:30
    • Fukuoka
    • 13h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND13,982,922
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX589,CX679)

    • 2025/04/0916:40
    • Fukuoka
    • 2025/04/09 23:50
    • New Delhi, Indira Gandhi
    • 10h 40m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX698,CX588)

    • 2025/06/0922:40
    • New Delhi, Indira Gandhi
    • 2025/06/10 (+1) 15:30
    • Fukuoka
    • 13h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND13,982,922
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX513,CX679)

    • 2025/04/0914:00
    • Fukuoka
    • 2025/04/09 23:50
    • New Delhi, Indira Gandhi
    • 13h 20m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX694,CX588)

    • 2025/06/0901:00
    • New Delhi, Indira Gandhi
    • 2025/06/09 15:30
    • Fukuoka
    • 11h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND13,982,922
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX513,CX679)

    • 2025/04/0914:00
    • Fukuoka
    • 2025/04/09 23:50
    • New Delhi, Indira Gandhi
    • 13h 20m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX698,CX588)

    • 2025/06/0922:40
    • New Delhi, Indira Gandhi
    • 2025/06/10 (+1) 15:30
    • Fukuoka
    • 13h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND19,625,963
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH242,NH837)

    • 2025/04/0908:00
    • Fukuoka
    • 2025/04/09 16:30
    • New Delhi, Indira Gandhi
    • 12h 0m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH838,NH241)

    • 2025/06/0918:00
    • New Delhi, Indira Gandhi
    • 2025/06/10 (+1) 09:25
    • Fukuoka
    • 11h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND19,625,963
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH242,NH837)

    • 2025/04/0908:00
    • Fukuoka
    • 2025/04/09 16:30
    • New Delhi, Indira Gandhi
    • 12h 0m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH838,NH243)

    • 2025/06/0918:00
    • New Delhi, Indira Gandhi
    • 2025/06/10 (+1) 10:20
    • Fukuoka
    • 12h 50m
Xem chi tiết chuyến bay