1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Fukuoka(FUK) Guam(GUM)
Guam(GUM) Fukuoka(FUK)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND8,106,924

Lọc theo hãng hàng không

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,518,418
  • Route 1

    Jin Air (LJ292,LJ921)

    • 2025/04/0910:55
    • Fukuoka
    • 2025/04/10 (+1) 02:00
    • Antonio B. Won Pat (Guam)
    • 14h 5m
  • Route 2

    Jin Air (LJ914,LJ261)

    • 2025/04/2115:55
    • Antonio B. Won Pat (Guam)
    • 2025/04/22 (+1) 08:40
    • Fukuoka
    • 17h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Fukuoka⇔Guam Kiểm tra giá thấp nhất

Fukuoka Từ Guam(GUM) VND7,987,552~

T’way Air 飛行機 最安値T’way Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,539,394
Còn lại :1.
  • Route 1

    T’way Air (TW208,TW505)

    • 2025/04/0920:30
    • Fukuoka
    • 2025/04/10 (+1) 14:30
    • Antonio B. Won Pat (Guam)
    • 17h 0m
  • Route 2

    T’way Air (TW506,TW203)

    • 2025/04/2115:30
    • Antonio B. Won Pat (Guam)
    • 2025/04/22 (+1) 09:40
    • Fukuoka
    • 19h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,518,418
  • Route 1

    Jin Air (LJ292,LJ921)

    • 2025/04/0910:55
    • Fukuoka
    • 2025/04/10 (+1) 02:00
    • Antonio B. Won Pat (Guam)
    • 14h 5m
  • Route 2

    Jin Air (LJ914,LJ269)

    • 2025/04/2115:55
    • Antonio B. Won Pat (Guam)
    • 2025/04/22 (+1) 10:55
    • Fukuoka
    • 20h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

T’way Air 飛行機 最安値T’way Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,590,554
Còn lại :5.
  • Route 1

    T’way Air (TW208,TW505)

    • 2025/04/0920:30
    • Fukuoka
    • 2025/04/10 (+1) 14:30
    • Antonio B. Won Pat (Guam)
    • 17h 0m
  • Route 2

    T’way Air (TW506,TW201)

    • 2025/04/2115:30
    • Antonio B. Won Pat (Guam)
    • 2025/04/22 (+1) 11:30
    • Fukuoka
    • 21h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

T’way Air 飛行機 最安値T’way Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,539,394
Còn lại :5.
  • Route 1

    T’way Air (TW206,TW505)

    • 2025/04/0917:30
    • Fukuoka
    • 2025/04/10 (+1) 14:30
    • Antonio B. Won Pat (Guam)
    • 20h 0m
  • Route 2

    T’way Air (TW506,TW203)

    • 2025/04/2115:30
    • Antonio B. Won Pat (Guam)
    • 2025/04/22 (+1) 09:40
    • Fukuoka
    • 19h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,399,046
  • Route 1

    Jin Air (LJ272,LJ913)

    • 2025/04/0919:35
    • Fukuoka
    • 2025/04/10 (+1) 14:45
    • Antonio B. Won Pat (Guam)
    • 18h 10m
  • Route 2

    Jin Air (LJ914,LJ261)

    • 2025/04/2115:55
    • Antonio B. Won Pat (Guam)
    • 2025/04/22 (+1) 08:40
    • Fukuoka
    • 17h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,228,514
  • Route 1

    Jin Air (LJ266,LJ913)

    • 2025/04/0918:25
    • Fukuoka
    • 2025/04/10 (+1) 14:45
    • Antonio B. Won Pat (Guam)
    • 19h 20m
  • Route 2

    Jin Air (LJ914,LJ261)

    • 2025/04/2115:55
    • Antonio B. Won Pat (Guam)
    • 2025/04/22 (+1) 08:40
    • Fukuoka
    • 17h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

T’way Air 飛行機 最安値T’way Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,976,638
Còn lại :5.
  • Route 1

    T’way Air (TW208,TW505)

    • 2025/04/0920:30
    • Fukuoka
    • 2025/04/10 (+1) 14:30
    • Antonio B. Won Pat (Guam)
    • 17h 0m
  • Route 2

    T’way Air (TW506,TW205)

    • 2025/04/2115:30
    • Antonio B. Won Pat (Guam)
    • 2025/04/22 (+1) 16:30
    • Fukuoka
    • 26h 0m
Xem chi tiết chuyến bay