Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Fukuoka(FUK) Hà Nội(HAN)

Điểm đi:Fukuoka(FUK)

Điểm đến:Hà Nội(HAN)

Hà Nội(HAN) Fukuoka(FUK)

Điểm đi:Hà Nội(HAN)

Điểm đến:Fukuoka(FUK)

Lọc theo số điểm dừng

  • EUR196
  • EUR203
  • EUR557

Lọc theo hãng hàng không

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR197
  • Route 1

    VietJet Air (VJ959)

    • 2026/01/1108:55
    • Fukuoka
    • 2026/01/11 12:25
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 5h 30m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    VietJet Air (VJ958)

    • 2026/01/1502:05
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2026/01/15 07:55
    • Fukuoka
    • 3h 50m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Fukuoka⇔Hà Nội Kiểm tra giá thấp nhất

Fukuoka Từ Hà Nội(HAN) EUR196~

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR203
  • Route 1

    VietJet Air (VJ959)

    • 2026/01/1108:55
    • Fukuoka
    • 2026/01/11 12:25
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 5h 30m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    VietJet Air (VJ173,VJ832)

    • 2026/01/1519:05
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2026/01/16 (+1) 07:55
    • Fukuoka
    • 10h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR203
  • Route 1

    VietJet Air (VJ959)

    • 2026/01/1108:55
    • Fukuoka
    • 2026/01/11 12:25
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 5h 30m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    VietJet Air (VJ145,VJ832)

    • 2026/01/1515:35
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2026/01/16 (+1) 07:55
    • Fukuoka
    • 14h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR203
  • Route 1

    VietJet Air (VJ959)

    • 2026/01/1108:55
    • Fukuoka
    • 2026/01/11 12:25
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 5h 30m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    VietJet Air (VJ199,VJ832)

    • 2026/01/1515:35
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2026/01/16 (+1) 07:55
    • Fukuoka
    • 14h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR203
  • Route 1

    VietJet Air (VJ959)

    • 2026/01/1108:55
    • Fukuoka
    • 2026/01/11 12:25
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 5h 30m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    VietJet Air (VJ137,VJ832)

    • 2026/01/1511:40
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2026/01/16 (+1) 07:55
    • Fukuoka
    • 18h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR203
  • Route 1

    VietJet Air (VJ959)

    • 2026/01/1108:55
    • Fukuoka
    • 2026/01/11 12:25
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 5h 30m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    VietJet Air (VJ125,VJ832)

    • 2026/01/1508:40
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2026/01/16 (+1) 07:55
    • Fukuoka
    • 21h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR203
  • Route 1

    VietJet Air (VJ959)

    • 2026/01/1108:55
    • Fukuoka
    • 2026/01/11 12:25
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 5h 30m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    VietJet Air (VJ181,VJ832)

    • 2026/01/1506:40
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2026/01/16 (+1) 07:55
    • Fukuoka
    • 23h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR203
  • Route 1

    VietJet Air (VJ959)

    • 2026/01/1108:55
    • Fukuoka
    • 2026/01/11 12:25
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 5h 30m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    VietJet Air (VJ179,VJ832)

    • 2026/01/1505:00
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2026/01/16 (+1) 07:55
    • Fukuoka
    • 24h 55m
Xem chi tiết chuyến bay