Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Fukuoka(FUK) Hà Nội(HAN)

Điểm đi:Fukuoka(FUK)

Điểm đến:Hà Nội(HAN)

Hà Nội(HAN) Fukuoka(FUK)

Điểm đi:Hà Nội(HAN)

Điểm đến:Fukuoka(FUK)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND7,782,798
  • VND7,255,150

Lọc theo hãng hàng không

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,520,421
  • Route 1

    VietJet Air (VJ959)

    • 2025/09/0609:15
    • Fukuoka
    • 2025/09/06 11:45
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 4h 30m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    VietJet Air (VJ1151,VJ832)

    • 2025/09/0719:40
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/09/08 (+1) 07:55
    • Fukuoka
    • 10h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Fukuoka⇔Hà Nội Kiểm tra giá thấp nhất

Fukuoka Từ Hà Nội(HAN) VND6,494,399~

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,520,421
  • Route 1

    VietJet Air (VJ959)

    • 2025/09/0609:15
    • Fukuoka
    • 2025/09/06 11:45
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 4h 30m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    VietJet Air (VJ157,VJ832)

    • 2025/09/0719:20
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/09/08 (+1) 07:55
    • Fukuoka
    • 10h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,255,151
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5088,MU5075)

    • 2025/09/0618:15
    • Fukuoka
    • 2025/09/07 (+1) 01:20
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 9h 5m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU9606,MU6424,MU879)

    • 2025/09/0717:30
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/09/08 (+1) 13:40
    • Fukuoka
    • 18h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,520,421
  • Route 1

    VietJet Air (VJ959)

    • 2025/09/0609:15
    • Fukuoka
    • 2025/09/06 11:45
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 4h 30m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    VietJet Air (VJ1167,VJ832)

    • 2025/09/0718:45
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/09/08 (+1) 07:55
    • Fukuoka
    • 11h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,520,421
  • Route 1

    VietJet Air (VJ959)

    • 2025/09/0609:15
    • Fukuoka
    • 2025/09/06 11:45
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 4h 30m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    VietJet Air (VJ1145,VJ832)

    • 2025/09/0718:15
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/09/08 (+1) 07:55
    • Fukuoka
    • 11h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,321,650
  • Route 1

    VietJet Air (VJ959)

    • 2025/09/0609:15
    • Fukuoka
    • 2025/09/06 11:45
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 4h 30m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    VietJet Air (VJ1159,VJ832)

    • 2025/09/0716:40
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/09/08 (+1) 07:55
    • Fukuoka
    • 13h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,520,421
  • Route 1

    VietJet Air (VJ959)

    • 2025/09/0609:15
    • Fukuoka
    • 2025/09/06 11:45
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 4h 30m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    VietJet Air (VJ1147,VJ832)

    • 2025/09/0717:00
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/09/08 (+1) 07:55
    • Fukuoka
    • 12h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,520,421
  • Route 1

    VietJet Air (VJ959)

    • 2025/09/0609:15
    • Fukuoka
    • 2025/09/06 11:45
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 4h 30m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    VietJet Air (VJ1127,VJ832)

    • 2025/09/0716:55
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/09/08 (+1) 07:55
    • Fukuoka
    • 13h 0m
Xem chi tiết chuyến bay