1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Fukuoka(FUK) Hà Nội(HAN)

Điểm đi:Fukuoka(FUK)

Điểm đến:Hà Nội(HAN)

Hà Nội(HAN) Fukuoka(FUK)

Điểm đi:Hà Nội(HAN)

Điểm đến:Fukuoka(FUK)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND12,477,660
  • VND8,489,575
  • VND9,206,238

Lọc theo hãng hàng không

Juneyao Airlines 飛行機 最安値Juneyao Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,489,576
  • Route 1

    Juneyao Airlines (HO1394,HO1329)

    • 2025/06/1720:00
    • Fukuoka
    • 2025/06/18 (+1) 01:50
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 7h 50m
  • Route 2

    Juneyao Airlines (HO1330,HO1393)

    • 2025/07/0702:50
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/07/07 19:00
    • Fukuoka
    • 14h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Fukuoka⇔Hà Nội Kiểm tra giá thấp nhất

Fukuoka Từ Hà Nội(HAN) VND8,380,936~

Hãng hàng không Việt Nam 飛行機 最安値Hãng hàng không Việt Nam

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,477,660
  • Route 1

    Hãng hàng không Việt Nam (VN357)

    • 2025/06/1710:00
    • Fukuoka
    • 2025/06/17 12:25
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 4h 25m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Hãng hàng không Việt Nam (VN356)

    • 2025/07/0701:35
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/07/07 07:35
    • Fukuoka
    • 4h 0m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,273,350
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5088,MU5075)

    • 2025/06/1718:15
    • Fukuoka
    • 2025/06/18 (+1) 01:20
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 9h 5m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5076,MU517)

    • 2025/07/0702:20
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/07/07 12:55
    • Fukuoka
    • 8h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,273,350
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5088,MU5075)

    • 2025/06/1718:15
    • Fukuoka
    • 2025/06/18 (+1) 01:20
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 9h 5m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5076,MU8599)

    • 2025/07/0702:20
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/07/07 14:00
    • Fukuoka
    • 9h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,206,239
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5088,MU748,MU9637)

    • 2025/06/1718:15
    • Fukuoka
    • 2025/06/18 (+1) 08:15
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 16h 0m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5076,MU517)

    • 2025/07/0702:20
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/07/07 12:55
    • Fukuoka
    • 8h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,206,239
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5088,MU748,MU9637)

    • 2025/06/1718:15
    • Fukuoka
    • 2025/06/18 (+1) 08:15
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 16h 0m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5076,MU8599)

    • 2025/07/0702:20
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/07/07 14:00
    • Fukuoka
    • 9h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,206,239
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU8600,MU5818,MU9637)

    • 2025/06/1715:10
    • Fukuoka
    • 2025/06/18 (+1) 08:15
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 19h 5m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5076,MU517)

    • 2025/07/0702:20
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/07/07 12:55
    • Fukuoka
    • 8h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,206,239
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU8600,MU748,MU9637)

    • 2025/06/1715:10
    • Fukuoka
    • 2025/06/18 (+1) 08:15
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 19h 5m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5076,MU517)

    • 2025/07/0702:20
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/07/07 12:55
    • Fukuoka
    • 8h 35m
Xem chi tiết chuyến bay