1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Fukuoka(FUK) Hà Nội(HAN)

Điểm đi:Fukuoka(FUK)

Điểm đến:Hà Nội(HAN)

Hà Nội(HAN) Fukuoka(FUK)

Điểm đi:Hà Nội(HAN)

Điểm đến:Fukuoka(FUK)

Lọc theo số điểm dừng

  • EUR244
  • EUR252
  • EUR568

Lọc theo hãng hàng không

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR246
  • Route 1

    VietJet Air (VJ959)

    • 2024/12/1208:55
    • Fukuoka
    • 2024/12/12 12:25
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 5h 30m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    VietJet Air (VJ958)

    • 2024/12/2102:05
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2024/12/21 07:55
    • Fukuoka
    • 3h 50m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Fukuoka⇔Hà Nội Kiểm tra giá thấp nhất

Fukuoka Từ Hà Nội(HAN) EUR237~

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR289
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5088,MU5075)

    • 2024/12/1218:15
    • Fukuoka
    • 2024/12/13 (+1) 01:45
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 9h 30m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5076,MU5087)

    • 2024/12/2102:45
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2024/12/21 17:15
    • Fukuoka
    • 12h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR289
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5088,MU5075)

    • 2024/12/1218:15
    • Fukuoka
    • 2024/12/13 (+1) 01:45
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 9h 30m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5076,MU531)

    • 2024/12/2102:45
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2024/12/21 20:50
    • Fukuoka
    • 16h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR289
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU518,MU5075)

    • 2024/12/1213:55
    • Fukuoka
    • 2024/12/13 (+1) 01:45
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 13h 50m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5076,MU5087)

    • 2024/12/2102:45
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2024/12/21 17:15
    • Fukuoka
    • 12h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR253
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU532,MU5075)

    • 2024/12/1209:30
    • Fukuoka
    • 2024/12/13 (+1) 01:45
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 18h 15m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5076,MU5087)

    • 2024/12/2102:45
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2024/12/21 17:15
    • Fukuoka
    • 12h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Hãng hàng không Việt Nam 飛行機 最安値Hãng hàng không Việt Nam

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR466
Số lượng ghế trống có hạn!
  • Route 1

    Hãng hàng không Việt Nam (VN357)

    • 2024/12/1209:35
    • Fukuoka
    • 2024/12/12 12:35
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 5h 0m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Hãng hàng không Việt Nam (VN356)

    • 2024/12/2101:50
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2024/12/21 07:35
    • Fukuoka
    • 3h 45m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR289
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU518,MU5075)

    • 2024/12/1213:55
    • Fukuoka
    • 2024/12/13 (+1) 01:45
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 13h 50m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5076,MU531)

    • 2024/12/2102:45
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2024/12/21 20:50
    • Fukuoka
    • 16h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR253
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU532,MU5075)

    • 2024/12/1209:30
    • Fukuoka
    • 2024/12/13 (+1) 01:45
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 18h 15m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5076,MU531)

    • 2024/12/2102:45
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2024/12/21 20:50
    • Fukuoka
    • 16h 5m
Xem chi tiết chuyến bay