Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Fukuoka(FUK) Hà Nội(HAN)

Điểm đi:Fukuoka(FUK)

Điểm đến:Hà Nội(HAN)

Hà Nội(HAN) Fukuoka(FUK)

Điểm đi:Hà Nội(HAN)

Điểm đến:Fukuoka(FUK)

Lọc theo số điểm dừng

  • EUR1,432
  • EUR255
  • EUR238

Lọc theo hãng hàng không

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR315
Số lượng ghế trống có hạn!
  • Route 1

    VietJet Air (VJ833,VJ166)

    • 2025/09/0108:55
    • Fukuoka
    • 2025/09/01 17:55
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 11h 0m
  • Route 2

    VietJet Air (VJ958)

    • 2025/09/0202:05
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/09/02 07:55
    • Fukuoka
    • 3h 50m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Fukuoka⇔Hà Nội Kiểm tra giá thấp nhất

Fukuoka Từ Hà Nội(HAN) EUR210~

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR323
Số lượng ghế trống có hạn!
  • Route 1

    VietJet Air (VJ833,VJ146)

    • 2025/09/0108:55
    • Fukuoka
    • 2025/09/01 17:35
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 10h 40m
  • Route 2

    VietJet Air (VJ958)

    • 2025/09/0202:05
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/09/02 07:55
    • Fukuoka
    • 3h 50m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR315
Số lượng ghế trống có hạn!
  • Route 1

    VietJet Air (VJ833,VJ1162)

    • 2025/09/0108:55
    • Fukuoka
    • 2025/09/01 19:00
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 12h 5m
  • Route 2

    VietJet Air (VJ958)

    • 2025/09/0202:05
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/09/02 07:55
    • Fukuoka
    • 3h 50m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR315
Số lượng ghế trống có hạn!
  • Route 1

    VietJet Air (VJ833,VJ1152)

    • 2025/09/0108:55
    • Fukuoka
    • 2025/09/01 19:30
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 12h 35m
  • Route 2

    VietJet Air (VJ958)

    • 2025/09/0202:05
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/09/02 07:55
    • Fukuoka
    • 3h 50m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR336
Số lượng ghế trống có hạn!
  • Route 1

    VietJet Air (VJ833,VJ150)

    • 2025/09/0108:55
    • Fukuoka
    • 2025/09/01 18:15
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 11h 20m
  • Route 2

    VietJet Air (VJ958)

    • 2025/09/0202:05
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/09/02 07:55
    • Fukuoka
    • 3h 50m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR238
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5088,MU5075)

    • 2025/09/0118:15
    • Fukuoka
    • 2025/09/02 (+1) 01:20
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 9h 5m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU9606,MU8506,MU517)

    • 2025/09/0217:30
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/09/03 (+1) 12:55
    • Fukuoka
    • 17h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR315
Số lượng ghế trống có hạn!
  • Route 1

    VietJet Air (VJ833,VJ1156)

    • 2025/09/0108:55
    • Fukuoka
    • 2025/09/01 20:55
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 14h 0m
  • Route 2

    VietJet Air (VJ958)

    • 2025/09/0202:05
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/09/02 07:55
    • Fukuoka
    • 3h 50m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR238
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5088,MU5075)

    • 2025/09/0118:15
    • Fukuoka
    • 2025/09/02 (+1) 01:20
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 9h 5m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU9606,MU8506,MU8599)

    • 2025/09/0217:30
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/09/03 (+1) 14:00
    • Fukuoka
    • 18h 30m
Xem chi tiết chuyến bay