1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Fukuoka(FUK) Hà Nội(HAN)

Điểm đi:Fukuoka(FUK)

Điểm đến:Hà Nội(HAN)

Hà Nội(HAN) Fukuoka(FUK)

Điểm đi:Hà Nội(HAN)

Điểm đến:Fukuoka(FUK)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND6,171,963
  • VND11,121,496
  • VND10,771,453

Lọc theo hãng hàng không

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,171,965
  • Route 1

    VietJet Air (VJ959)

    • 2025/04/1009:15
    • Fukuoka
    • 2025/04/10 11:45
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 4h 30m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    VietJet Air (VJ958)

    • 2025/04/2602:05
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/04/26 07:55
    • Fukuoka
    • 3h 50m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Fukuoka⇔Hà Nội Kiểm tra giá thấp nhất

Fukuoka Từ Hà Nội(HAN) VND6,171,963~

Hãng hàng không Việt Nam 飛行機 最安値Hãng hàng không Việt Nam

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND13,643,162
  • Route 1

    Hãng hàng không Việt Nam (VN357)

    • 2025/04/1010:00
    • Fukuoka
    • 2025/04/10 12:25
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 4h 25m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Hãng hàng không Việt Nam (VN356)

    • 2025/04/2601:35
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/04/26 07:35
    • Fukuoka
    • 4h 0m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Hãng hàng không Việt Nam 飛行機 最安値Hãng hàng không Việt Nam

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,446,900
  • Route 1

    Hãng hàng không Việt Nam (VN357)

    • 2025/04/1010:00
    • Fukuoka
    • 2025/04/10 12:25
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 4h 25m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Hãng hàng không Việt Nam (VN265,VN350)

    • 2025/04/2620:30
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/04/27 (+1) 07:35
    • Fukuoka
    • 9h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Hãng hàng không Việt Nam 飛行機 最安値Hãng hàng không Việt Nam

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,446,900
  • Route 1

    Hãng hàng không Việt Nam (VN357)

    • 2025/04/1010:00
    • Fukuoka
    • 2025/04/10 12:25
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 4h 25m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Hãng hàng không Việt Nam (VN263,VN350)

    • 2025/04/2620:00
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/04/27 (+1) 07:35
    • Fukuoka
    • 9h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Hãng hàng không Việt Nam 飛行機 最安値Hãng hàng không Việt Nam

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,446,900
  • Route 1

    Hãng hàng không Việt Nam (VN357)

    • 2025/04/1010:00
    • Fukuoka
    • 2025/04/10 12:25
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 4h 25m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Hãng hàng không Việt Nam (VN219,VN350)

    • 2025/04/2619:00
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/04/27 (+1) 07:35
    • Fukuoka
    • 10h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Hãng hàng không Việt Nam 飛行機 最安値Hãng hàng không Việt Nam

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,446,900
  • Route 1

    Hãng hàng không Việt Nam (VN357)

    • 2025/04/1010:00
    • Fukuoka
    • 2025/04/10 12:25
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 4h 25m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Hãng hàng không Việt Nam (VN259,VN350)

    • 2025/04/2618:00
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/04/27 (+1) 07:35
    • Fukuoka
    • 11h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Hãng hàng không Việt Nam 飛行機 最安値Hãng hàng không Việt Nam

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,446,900
  • Route 1

    Hãng hàng không Việt Nam (VN357)

    • 2025/04/1010:00
    • Fukuoka
    • 2025/04/10 12:25
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 4h 25m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Hãng hàng không Việt Nam (VN257,VN350)

    • 2025/04/2617:30
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/04/27 (+1) 07:35
    • Fukuoka
    • 12h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Hãng hàng không Việt Nam 飛行機 最安値Hãng hàng không Việt Nam

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,446,900
  • Route 1

    Hãng hàng không Việt Nam (VN357)

    • 2025/04/1010:00
    • Fukuoka
    • 2025/04/10 12:25
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 4h 25m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Hãng hàng không Việt Nam (VN217,VN350)

    • 2025/04/2617:00
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/04/27 (+1) 07:35
    • Fukuoka
    • 12h 35m
Xem chi tiết chuyến bay