Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Fukuoka(FUK) Thành phố Hồ Chí Minh(SGN)

Điểm đi:Fukuoka(FUK)

Điểm đến:Thành phố Hồ Chí Minh(SGN)

Thành phố Hồ Chí Minh(SGN) Fukuoka(FUK)

Điểm đi:Thành phố Hồ Chí Minh(SGN)

Điểm đến:Fukuoka(FUK)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND8,894,509
  • VND9,201,590

Lọc theo hãng hàng không

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,894,511
  • Route 1

    VietJet Air (VJ833)

    • 2025/10/2709:00
    • Fukuoka
    • 2025/10/27 12:15
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 5h 15m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    VietJet Air (VJ832)

    • 2025/10/2901:00
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/10/29 07:55
    • Fukuoka
    • 4h 55m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Fukuoka⇔Thành phố Hồ Chí Minh Kiểm tra giá thấp nhất

Fukuoka Từ Thành phố Hồ Chí Minh(SGN) VND6,864,162~

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,201,591
  • Route 1

    VietJet Air (VJ833)

    • 2025/10/2709:00
    • Fukuoka
    • 2025/10/27 12:15
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 5h 15m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    VietJet Air (VJ160,VJ958)

    • 2025/10/2920:40
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/10/30 (+1) 07:55
    • Fukuoka
    • 9h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,201,591
  • Route 1

    VietJet Air (VJ833)

    • 2025/10/2709:00
    • Fukuoka
    • 2025/10/27 12:15
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 5h 15m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    VietJet Air (VJ1158,VJ958)

    • 2025/10/2920:25
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/10/30 (+1) 07:55
    • Fukuoka
    • 9h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,201,591
  • Route 1

    VietJet Air (VJ833)

    • 2025/10/2709:00
    • Fukuoka
    • 2025/10/27 12:15
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 5h 15m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    VietJet Air (VJ1154,VJ958)

    • 2025/10/2919:10
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/10/30 (+1) 07:55
    • Fukuoka
    • 10h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,201,591
  • Route 1

    VietJet Air (VJ833)

    • 2025/10/2709:00
    • Fukuoka
    • 2025/10/27 12:15
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 5h 15m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    VietJet Air (VJ178,VJ958)

    • 2025/10/2918:00
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/10/30 (+1) 07:55
    • Fukuoka
    • 11h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,201,591
  • Route 1

    VietJet Air (VJ833)

    • 2025/10/2709:00
    • Fukuoka
    • 2025/10/27 12:15
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 5h 15m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    VietJet Air (VJ150,VJ958)

    • 2025/10/2917:15
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/10/30 (+1) 07:55
    • Fukuoka
    • 12h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,201,591
  • Route 1

    VietJet Air (VJ833)

    • 2025/10/2709:00
    • Fukuoka
    • 2025/10/27 12:15
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 5h 15m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    VietJet Air (VJ146,VJ958)

    • 2025/10/2915:20
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/10/30 (+1) 07:55
    • Fukuoka
    • 14h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,201,591
  • Route 1

    VietJet Air (VJ833)

    • 2025/10/2709:00
    • Fukuoka
    • 2025/10/27 12:15
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 5h 15m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    VietJet Air (VJ1144,VJ958)

    • 2025/10/2914:55
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/10/30 (+1) 07:55
    • Fukuoka
    • 15h 0m
Xem chi tiết chuyến bay