1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Fukuoka(FUK) Thành phố Hồ Chí Minh(SGN)

Điểm đi:Fukuoka(FUK)

Điểm đến:Thành phố Hồ Chí Minh(SGN)

Thành phố Hồ Chí Minh(SGN) Fukuoka(FUK)

Điểm đi:Thành phố Hồ Chí Minh(SGN)

Điểm đến:Fukuoka(FUK)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND6,025,541
  • VND8,479,483
  • VND33,795,335

Lọc theo hãng hàng không

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,025,542
  • Route 1

    VietJet Air (VJ833)

    • 2025/05/2308:55
    • Fukuoka
    • 2025/05/23 11:55
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 5h 0m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    VietJet Air (VJ832)

    • 2025/05/2600:50
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/05/26 07:55
    • Fukuoka
    • 5h 5m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Fukuoka⇔Thành phố Hồ Chí Minh Kiểm tra giá thấp nhất

Fukuoka Từ Thành phố Hồ Chí Minh(SGN) VND6,025,541~

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,479,484
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5088,MU281)

    • 2025/05/2318:15
    • Fukuoka
    • 2025/05/24 (+1) 01:35
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 9h 20m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU282,MU517)

    • 2025/05/2602:35
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/05/26 12:55
    • Fukuoka
    • 8h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,479,484
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5088,MU281)

    • 2025/05/2318:15
    • Fukuoka
    • 2025/05/24 (+1) 01:35
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 9h 20m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU282,MU8599)

    • 2025/05/2602:35
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/05/26 14:00
    • Fukuoka
    • 9h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,479,484
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU8600,MU281)

    • 2025/05/2315:10
    • Fukuoka
    • 2025/05/24 (+1) 01:35
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 12h 25m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU282,MU517)

    • 2025/05/2602:35
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/05/26 12:55
    • Fukuoka
    • 8h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,479,484
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU8600,MU281)

    • 2025/05/2315:10
    • Fukuoka
    • 2025/05/24 (+1) 01:35
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 12h 25m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU282,MU8599)

    • 2025/05/2602:35
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/05/26 14:00
    • Fukuoka
    • 9h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,479,484
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU518,MU281)

    • 2025/05/2313:55
    • Fukuoka
    • 2025/05/24 (+1) 01:35
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 13h 40m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU282,MU517)

    • 2025/05/2602:35
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/05/26 12:55
    • Fukuoka
    • 8h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,479,484
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5088,MU281)

    • 2025/05/2318:15
    • Fukuoka
    • 2025/05/24 (+1) 01:35
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 9h 20m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU282,MU5087)

    • 2025/05/2602:35
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/05/26 17:15
    • Fukuoka
    • 12h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,479,484
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU518,MU281)

    • 2025/05/2313:55
    • Fukuoka
    • 2025/05/24 (+1) 01:35
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 13h 40m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU282,MU8599)

    • 2025/05/2602:35
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/05/26 14:00
    • Fukuoka
    • 9h 25m
Xem chi tiết chuyến bay