Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Fukuoka(FUK) Thành phố Hồ Chí Minh(SGN)

Điểm đi:Fukuoka(FUK)

Điểm đến:Thành phố Hồ Chí Minh(SGN)

Thành phố Hồ Chí Minh(SGN) Fukuoka(FUK)

Điểm đi:Thành phố Hồ Chí Minh(SGN)

Điểm đến:Fukuoka(FUK)

Lọc theo số điểm dừng

  • BDT27,599
  • BDT37,445
  • BDT127,263

Lọc theo hãng hàng không

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT27,599
  • Route 1

    VietJet Air (VJ833)

    • 2026/10/1208:55
    • Fukuoka
    • 2026/10/12 11:55
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 5h 0m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    VietJet Air (VJ832)

    • 2026/10/1600:50
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2026/10/16 07:55
    • Fukuoka
    • 5h 5m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Fukuoka⇔Thành phố Hồ Chí Minh Kiểm tra giá thấp nhất

Fukuoka Từ Thành phố Hồ Chí Minh(SGN) BDT26,661~

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT37,446
  • Route 1

    VietJet Air (VJ833)

    • 2026/10/1208:55
    • Fukuoka
    • 2026/10/12 11:55
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 5h 0m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    VietJet Air (VJ158,VJ958)

    • 2026/10/1620:40
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2026/10/17 (+1) 07:55
    • Fukuoka
    • 9h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT37,446
  • Route 1

    VietJet Air (VJ833)

    • 2026/10/1208:55
    • Fukuoka
    • 2026/10/12 11:55
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 5h 0m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    VietJet Air (VJ156,VJ958)

    • 2026/10/1620:25
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2026/10/17 (+1) 07:55
    • Fukuoka
    • 9h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT37,446
  • Route 1

    VietJet Air (VJ833)

    • 2026/10/1208:55
    • Fukuoka
    • 2026/10/12 11:55
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 5h 0m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    VietJet Air (VJ152,VJ958)

    • 2026/10/1619:40
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2026/10/17 (+1) 07:55
    • Fukuoka
    • 10h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT37,446
  • Route 1

    VietJet Air (VJ833)

    • 2026/10/1208:55
    • Fukuoka
    • 2026/10/12 11:55
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 5h 0m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    VietJet Air (VJ142,VJ958)

    • 2026/10/1615:35
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2026/10/17 (+1) 07:55
    • Fukuoka
    • 14h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT37,446
  • Route 1

    VietJet Air (VJ833)

    • 2026/10/1208:55
    • Fukuoka
    • 2026/10/12 11:55
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 5h 0m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    VietJet Air (VJ138,VJ958)

    • 2026/10/1613:30
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2026/10/17 (+1) 07:55
    • Fukuoka
    • 16h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT48,307
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5088,MU281)

    • 2026/10/1218:15
    • Fukuoka
    • 2026/10/13 (+1) 01:35
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 9h 20m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU282,MU517)

    • 2026/10/1602:35
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2026/10/16 12:55
    • Fukuoka
    • 8h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT48,307
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5088,MU281)

    • 2026/10/1218:15
    • Fukuoka
    • 2026/10/13 (+1) 01:35
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 9h 20m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU282,MU8599)

    • 2026/10/1602:35
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2026/10/16 14:00
    • Fukuoka
    • 9h 25m
Xem chi tiết chuyến bay