Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Fukuoka(FUK) Thành phố Hồ Chí Minh(SGN)

Điểm đi:Fukuoka(FUK)

Điểm đến:Thành phố Hồ Chí Minh(SGN)

Thành phố Hồ Chí Minh(SGN) Fukuoka(FUK)

Điểm đi:Thành phố Hồ Chí Minh(SGN)

Điểm đến:Fukuoka(FUK)

Lọc theo số điểm dừng

  • BDT37,412

Lọc theo hãng hàng không

AirAsia 飛行機 最安値AirAsia

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT37,413
Số lượng ghế trống có hạn!
  • Route 1

    Thai Airasia Co Ltd (FD237,FD654)

    • 2025/09/0608:15
    • Fukuoka
    • 2025/09/06 15:20
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 9h 5m
  • Route 2

    Thai Airasia Co Ltd (FD655,FD236)

    • 2025/09/1515:55
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/09/16 (+1) 07:05
    • Fukuoka
    • 13h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Fukuoka⇔Thành phố Hồ Chí Minh Kiểm tra giá thấp nhất

Fukuoka Từ Thành phố Hồ Chí Minh(SGN) BDT31,412~

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT46,897
  • Route 1

    VietJet Air (VJ959,VJ1143)

    • 2025/09/0609:15
    • Fukuoka
    • 2025/09/06 16:50
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 9h 35m
  • Route 2

    VietJet Air (VJ832)

    • 2025/09/1500:50
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/09/15 07:55
    • Fukuoka
    • 5h 5m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT46,897
  • Route 1

    VietJet Air (VJ959,VJ179)

    • 2025/09/0609:15
    • Fukuoka
    • 2025/09/06 17:00
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 9h 45m
  • Route 2

    VietJet Air (VJ832)

    • 2025/09/1500:50
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/09/15 07:55
    • Fukuoka
    • 5h 5m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT46,897
  • Route 1

    VietJet Air (VJ959,VJ1149)

    • 2025/09/0609:15
    • Fukuoka
    • 2025/09/06 17:45
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 10h 30m
  • Route 2

    VietJet Air (VJ832)

    • 2025/09/1500:50
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/09/15 07:55
    • Fukuoka
    • 5h 5m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT46,897
  • Route 1

    VietJet Air (VJ959,VJ1159)

    • 2025/09/0609:15
    • Fukuoka
    • 2025/09/06 18:50
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 11h 35m
  • Route 2

    VietJet Air (VJ832)

    • 2025/09/1500:50
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/09/15 07:55
    • Fukuoka
    • 5h 5m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT46,897
  • Route 1

    VietJet Air (VJ959,VJ1147)

    • 2025/09/0609:15
    • Fukuoka
    • 2025/09/06 19:10
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 11h 55m
  • Route 2

    VietJet Air (VJ832)

    • 2025/09/1500:50
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/09/15 07:55
    • Fukuoka
    • 5h 5m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

AirAsia 飛行機 最安値AirAsia

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT37,413
Số lượng ghế trống có hạn!
  • Route 1

    Thai Airasia Co Ltd (FD237,FD654)

    • 2025/09/0608:15
    • Fukuoka
    • 2025/09/06 15:20
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 9h 5m
  • Route 2

    Thai Airasia Co Ltd (FD653,FD236)

    • 2025/09/1513:25
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/09/16 (+1) 07:05
    • Fukuoka
    • 15h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT46,897
  • Route 1

    VietJet Air (VJ959,VJ1145)

    • 2025/09/0609:15
    • Fukuoka
    • 2025/09/06 20:25
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 13h 10m
  • Route 2

    VietJet Air (VJ832)

    • 2025/09/1500:50
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/09/15 07:55
    • Fukuoka
    • 5h 5m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay