Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Fukuoka(FUK) Thành phố Hồ Chí Minh(SGN)

Điểm đi:Fukuoka(FUK)

Điểm đến:Thành phố Hồ Chí Minh(SGN)

Thành phố Hồ Chí Minh(SGN) Fukuoka(FUK)

Điểm đi:Thành phố Hồ Chí Minh(SGN)

Điểm đến:Fukuoka(FUK)

Lọc theo số điểm dừng

  • EUR191
  • EUR191
  • EUR647

Lọc theo hãng hàng không

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR192
  • Route 1

    VietJet Air (VJ833)

    • 2026/05/2908:55
    • Fukuoka
    • 2026/05/29 11:55
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 5h 0m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    VietJet Air (VJ832)

    • 2026/06/0100:50
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2026/06/01 07:55
    • Fukuoka
    • 5h 5m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Fukuoka⇔Thành phố Hồ Chí Minh Kiểm tra giá thấp nhất

Fukuoka Từ Thành phố Hồ Chí Minh(SGN) EUR191~

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR192
  • Route 1

    VietJet Air (VJ833)

    • 2026/05/2908:55
    • Fukuoka
    • 2026/05/29 11:55
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 5h 0m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    VietJet Air (VJ158,VJ958)

    • 2026/06/0120:40
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2026/06/02 (+1) 07:55
    • Fukuoka
    • 9h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR192
  • Route 1

    VietJet Air (VJ833)

    • 2026/05/2908:55
    • Fukuoka
    • 2026/05/29 11:55
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 5h 0m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    VietJet Air (VJ156,VJ958)

    • 2026/06/0120:25
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2026/06/02 (+1) 07:55
    • Fukuoka
    • 9h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR192
  • Route 1

    VietJet Air (VJ833)

    • 2026/05/2908:55
    • Fukuoka
    • 2026/05/29 11:55
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 5h 0m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    VietJet Air (VJ152,VJ958)

    • 2026/06/0119:40
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2026/06/02 (+1) 07:55
    • Fukuoka
    • 10h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR192
  • Route 1

    VietJet Air (VJ833)

    • 2026/05/2908:55
    • Fukuoka
    • 2026/05/29 11:55
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 5h 0m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    VietJet Air (VJ142,VJ958)

    • 2026/06/0115:35
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2026/06/02 (+1) 07:55
    • Fukuoka
    • 14h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR192
  • Route 1

    VietJet Air (VJ833)

    • 2026/05/2908:55
    • Fukuoka
    • 2026/05/29 11:55
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 5h 0m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    VietJet Air (VJ132,VJ958)

    • 2026/06/0112:10
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2026/06/02 (+1) 07:55
    • Fukuoka
    • 17h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR192
  • Route 1

    VietJet Air (VJ833)

    • 2026/05/2908:55
    • Fukuoka
    • 2026/05/29 11:55
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 5h 0m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    VietJet Air (VJ198,VJ958)

    • 2026/06/0105:00
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2026/06/02 (+1) 07:55
    • Fukuoka
    • 24h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR316
  • Route 1

    VietJet Air (VJ833)

    • 2026/05/2908:55
    • Fukuoka
    • 2026/05/29 11:55
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 5h 0m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    VietJet Air (VJ150,VJ958)

    • 2026/06/0118:30
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2026/06/02 (+1) 07:55
    • Fukuoka
    • 11h 25m
Xem chi tiết chuyến bay