1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Fukuoka(FUK) Kailua-Kona (Hawaii)(KOA)

Điểm đi:Fukuoka(FUK)

Điểm đến:Kailua-Kona (Hawaii)(KOA)

Kailua-Kona (Hawaii)(KOA) Fukuoka(FUK)

Điểm đi:Kailua-Kona (Hawaii)(KOA)

Điểm đến:Fukuoka(FUK)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND29,311,874

Lọc theo hãng hàng không

Delta Air Lines 飛行機 最安値Delta Air Lines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND29,311,875
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH262,DL180,DL6789)

    • 2025/03/1217:10
    • Fukuoka
    • 2025/03/12 12:40
    • Kona (Hawaii)
    • 14h 30m
  • Route 2

    Delta Air Lines (DL6825,DL7938,DL7797)

    • 2025/03/1609:35
    • Kona (Hawaii)
    • 2025/03/17 (+1) 20:05
    • Fukuoka
    • 15h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Fukuoka⇔Kailua-Kona (Hawaii) Kiểm tra giá thấp nhất

Fukuoka Từ Kailua-Kona (Hawaii)(KOA) VND24,360,322~

Delta Air Lines 飛行機 最安値Delta Air Lines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND29,311,875
  • Route 1

    Japan Airlines (JL322,DL180,DL6789)

    • 2025/03/1217:00
    • Fukuoka
    • 2025/03/12 12:40
    • Kona (Hawaii)
    • 14h 40m
  • Route 2

    Delta Air Lines (DL6825,DL7938,DL7797)

    • 2025/03/1609:35
    • Kona (Hawaii)
    • 2025/03/17 (+1) 20:05
    • Fukuoka
    • 15h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Delta Air Lines 飛行機 最安値Delta Air Lines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND29,311,875
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH260,DL180,DL6789)

    • 2025/03/1216:20
    • Fukuoka
    • 2025/03/12 12:40
    • Kona (Hawaii)
    • 15h 20m
  • Route 2

    Delta Air Lines (DL6825,DL7938,DL7797)

    • 2025/03/1609:35
    • Kona (Hawaii)
    • 2025/03/17 (+1) 20:05
    • Fukuoka
    • 15h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Delta Air Lines 飛行機 最安値Delta Air Lines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND29,311,875
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH262,DL180,DL6814)

    • 2025/03/1217:10
    • Fukuoka
    • 2025/03/12 13:44
    • Kona (Hawaii)
    • 15h 34m
  • Route 2

    Delta Air Lines (DL6825,DL7938,DL7797)

    • 2025/03/1609:35
    • Kona (Hawaii)
    • 2025/03/17 (+1) 20:05
    • Fukuoka
    • 15h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Delta Air Lines 飛行機 最安値Delta Air Lines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND29,311,875
  • Route 1

    Japan Airlines (JL322,DL180,DL6814)

    • 2025/03/1217:00
    • Fukuoka
    • 2025/03/12 13:44
    • Kona (Hawaii)
    • 15h 44m
  • Route 2

    Delta Air Lines (DL6825,DL7938,DL7797)

    • 2025/03/1609:35
    • Kona (Hawaii)
    • 2025/03/17 (+1) 20:05
    • Fukuoka
    • 15h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Delta Air Lines 飛行機 最安値Delta Air Lines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND29,311,875
  • Route 1

    Japan Airlines (JL320,DL180,DL6789)

    • 2025/03/1215:50
    • Fukuoka
    • 2025/03/12 12:40
    • Kona (Hawaii)
    • 15h 50m
  • Route 2

    Delta Air Lines (DL6825,DL7938,DL7797)

    • 2025/03/1609:35
    • Kona (Hawaii)
    • 2025/03/17 (+1) 20:05
    • Fukuoka
    • 15h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Delta Air Lines 飛行機 最安値Delta Air Lines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND29,311,875
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH262,DL180,DL6789)

    • 2025/03/1217:10
    • Fukuoka
    • 2025/03/12 12:40
    • Kona (Hawaii)
    • 14h 30m
  • Route 2

    Delta Air Lines (DL6787,DL7938,DL7797)

    • 2025/03/1608:00
    • Kona (Hawaii)
    • 2025/03/17 (+1) 20:05
    • Fukuoka
    • 17h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Delta Air Lines 飛行機 最安値Delta Air Lines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND29,311,875
  • Route 1

    Japan Airlines (JL322,DL180,DL6789)

    • 2025/03/1217:00
    • Fukuoka
    • 2025/03/12 12:40
    • Kona (Hawaii)
    • 14h 40m
  • Route 2

    Delta Air Lines (DL6787,DL7938,DL7797)

    • 2025/03/1608:00
    • Kona (Hawaii)
    • 2025/03/17 (+1) 20:05
    • Fukuoka
    • 17h 5m
Xem chi tiết chuyến bay