Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Fukuoka(FUK) Kota Kinabalu(BKI)

Điểm đi:Fukuoka(FUK)

Điểm đến:Kota Kinabalu(BKI)

Kota Kinabalu(BKI) Fukuoka(FUK)

Điểm đi:Kota Kinabalu(BKI)

Điểm đến:Fukuoka(FUK)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND7,569,209

Lọc theo hãng hàng không

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,569,210
Còn lại :4.
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU8600,MU8621)

    • 2025/09/1515:10
    • Fukuoka
    • 2025/09/16 (+1) 00:30
    • Kota Kinabalu
    • 10h 20m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU8622,MU517)

    • 2025/09/2501:30
    • Kota Kinabalu
    • 2025/09/25 12:55
    • Fukuoka
    • 10h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Fukuoka⇔Kota Kinabalu Kiểm tra giá thấp nhất

Fukuoka Từ Kota Kinabalu(BKI) VND6,704,769~

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,569,210
Còn lại :4.
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU8600,MU8621)

    • 2025/09/1515:10
    • Fukuoka
    • 2025/09/16 (+1) 00:30
    • Kota Kinabalu
    • 10h 20m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU8622,MU8599)

    • 2025/09/2501:30
    • Kota Kinabalu
    • 2025/09/25 14:00
    • Fukuoka
    • 11h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,569,210
Còn lại :4.
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU8600,MU8621)

    • 2025/09/1515:10
    • Fukuoka
    • 2025/09/16 (+1) 00:30
    • Kota Kinabalu
    • 10h 20m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU8622,MU5087)

    • 2025/09/2501:30
    • Kota Kinabalu
    • 2025/09/25 17:15
    • Fukuoka
    • 14h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,653,510
Còn lại :4.
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU8600,MU8621)

    • 2025/09/1515:10
    • Fukuoka
    • 2025/09/16 (+1) 00:30
    • Kota Kinabalu
    • 10h 20m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM868,MU517)

    • 2025/09/2501:30
    • Kota Kinabalu
    • 2025/09/25 12:55
    • Fukuoka
    • 10h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,569,210
Còn lại :4.
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU8600,MU8621)

    • 2025/09/1515:10
    • Fukuoka
    • 2025/09/16 (+1) 00:30
    • Kota Kinabalu
    • 10h 20m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU8622,MU531)

    • 2025/09/2501:30
    • Kota Kinabalu
    • 2025/09/25 20:50
    • Fukuoka
    • 18h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,653,510
Còn lại :4.
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU8600,MU8621)

    • 2025/09/1515:10
    • Fukuoka
    • 2025/09/16 (+1) 00:30
    • Kota Kinabalu
    • 10h 20m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM868,MU8599)

    • 2025/09/2501:30
    • Kota Kinabalu
    • 2025/09/25 14:00
    • Fukuoka
    • 11h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,653,510
Còn lại :4.
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU8600,MU8621)

    • 2025/09/1515:10
    • Fukuoka
    • 2025/09/16 (+1) 00:30
    • Kota Kinabalu
    • 10h 20m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU8622,FM837)

    • 2025/09/2501:30
    • Kota Kinabalu
    • 2025/09/25 14:00
    • Fukuoka
    • 11h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,653,510
Còn lại :4.
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU8600,MU8621)

    • 2025/09/1515:10
    • Fukuoka
    • 2025/09/16 (+1) 00:30
    • Kota Kinabalu
    • 10h 20m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM868,MU5087)

    • 2025/09/2501:30
    • Kota Kinabalu
    • 2025/09/25 17:15
    • Fukuoka
    • 14h 45m
Xem chi tiết chuyến bay