Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Fukuoka(FUK) Kuala Lumpur(KUL)

Điểm đi:Fukuoka(FUK)

Điểm đến:Kuala Lumpur(KUL)

Kuala Lumpur(KUL) Fukuoka(FUK)

Điểm đi:Kuala Lumpur(KUL)

Điểm đến:Fukuoka(FUK)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND16,139,561
  • VND17,443,203

Lọc theo hãng hàng không

China Airlines 飛行機 最安値China Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND16,139,562
Còn lại :4.
  • Route 1

    China Airlines (CI111,CI9425)

    • 2025/07/2111:00
    • Fukuoka
    • 2025/07/21 20:00
    • Kuala Lumpur
    • 10h 0m
  • Route 2

    China Airlines (CI9424,CI116)

    • 2025/07/2409:15
    • Kuala Lumpur
    • 2025/07/24 20:00
    • Fukuoka
    • 9h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Fukuoka⇔Kuala Lumpur Kiểm tra giá thấp nhất

Fukuoka Từ Kuala Lumpur(KUL) VND6,314,461~

Singapore Airlines  飛行機 最安値Singapore Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND16,774,253
Số lượng ghế trống có hạn!
  • Route 1

    Singapore Airlines (SQ655,SQ122)

    • 2025/07/2110:00
    • Fukuoka
    • 2025/07/21 17:40
    • Kuala Lumpur
    • 8h 40m
  • Route 2

    Singapore Airlines (SQ127,SQ656)

    • 2025/07/2422:00
    • Kuala Lumpur
    • 2025/07/25 (+1) 08:20
    • Fukuoka
    • 9h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Singapore Airlines  飛行機 最安値Singapore Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND16,774,253
Số lượng ghế trống có hạn!
  • Route 1

    Singapore Airlines (SQ655,SQ126)

    • 2025/07/2110:00
    • Fukuoka
    • 2025/07/21 19:45
    • Kuala Lumpur
    • 10h 45m
  • Route 2

    Singapore Airlines (SQ127,SQ656)

    • 2025/07/2422:00
    • Kuala Lumpur
    • 2025/07/25 (+1) 08:20
    • Fukuoka
    • 9h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Singapore Airlines  飛行機 最安値Singapore Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND16,774,253
Số lượng ghế trống có hạn!
  • Route 1

    Singapore Airlines (SQ655,SQ122)

    • 2025/07/2110:00
    • Fukuoka
    • 2025/07/21 17:40
    • Kuala Lumpur
    • 8h 40m
  • Route 2

    Singapore Airlines (SQ121,SQ656)

    • 2025/07/2418:40
    • Kuala Lumpur
    • 2025/07/25 (+1) 08:20
    • Fukuoka
    • 12h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Singapore Airlines  飛行機 最安値Singapore Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND16,774,253
Số lượng ghế trống có hạn!
  • Route 1

    Singapore Airlines (SQ655,SQ128)

    • 2025/07/2110:00
    • Fukuoka
    • 2025/07/21 21:10
    • Kuala Lumpur
    • 12h 10m
  • Route 2

    Singapore Airlines (SQ127,SQ656)

    • 2025/07/2422:00
    • Kuala Lumpur
    • 2025/07/25 (+1) 08:20
    • Fukuoka
    • 9h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Singapore Airlines  飛行機 最安値Singapore Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND17,369,277
Số lượng ghế trống có hạn!
  • Route 1

    Singapore Airlines (SQ655,SQ122)

    • 2025/07/2110:00
    • Fukuoka
    • 2025/07/21 17:40
    • Kuala Lumpur
    • 8h 40m
  • Route 2

    Singapore Airlines (SQ125,SQ656)

    • 2025/07/2420:40
    • Kuala Lumpur
    • 2025/07/25 (+1) 08:20
    • Fukuoka
    • 10h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Singapore Airlines  飛行機 最安値Singapore Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND17,948,072
Số lượng ghế trống có hạn!
  • Route 1

    Singapore Airlines (SQ655,SQ8582)

    • 2025/07/2110:00
    • Fukuoka
    • 2025/07/21 17:25
    • Kuala Lumpur
    • 8h 25m
  • Route 2

    Singapore Airlines (SQ8511,SQ656)

    • 2025/07/2422:30
    • Kuala Lumpur
    • 2025/07/25 (+1) 08:20
    • Fukuoka
    • 8h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Singapore Airlines  飛行機 最安値Singapore Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND17,948,072
Số lượng ghế trống có hạn!
  • Route 1

    Singapore Airlines (SQ655,SQ8550)

    • 2025/07/2110:00
    • Fukuoka
    • 2025/07/21 18:15
    • Kuala Lumpur
    • 9h 15m
  • Route 2

    Singapore Airlines (SQ8511,SQ656)

    • 2025/07/2422:30
    • Kuala Lumpur
    • 2025/07/25 (+1) 08:20
    • Fukuoka
    • 8h 50m
Xem chi tiết chuyến bay