1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Fukuoka(FUK) Las Vegas(LAS)

Điểm đi:Fukuoka(FUK)

Điểm đến:Las Vegas(LAS)

Las Vegas(LAS) Fukuoka(FUK)

Điểm đi:Las Vegas(LAS)

Điểm đến:Fukuoka(FUK)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND51,310,768
  • VND28,240,908

Lọc theo hãng hàng không

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND28,240,908
Còn lại :3.
  • Route 1

    Eva Air (BR105,BR12,AS2228)

    • 2025/09/1312:20
    • Fukuoka
    • 2025/09/13 21:17
    • Harry Reid (Las Vegas)
    • 24h 57m
  • Route 2

    Alaska Airlines (AS2163,BR11,BR106)

    • 2025/09/1619:51
    • Harry Reid (Las Vegas)
    • 2025/09/18 (+2) 11:20
    • Fukuoka
    • 23h 29m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Fukuoka⇔Las Vegas Kiểm tra giá thấp nhất

Fukuoka Từ Las Vegas(LAS) VND28,230,105~

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND28,240,908
Còn lại :3.
  • Route 1

    Eva Air (BR105,BR12,AS2228)

    • 2025/09/1312:20
    • Fukuoka
    • 2025/09/13 21:17
    • Harry Reid (Las Vegas)
    • 24h 57m
  • Route 2

    Alaska Airlines (AS2163,BR15,BR106)

    • 2025/09/1619:51
    • Harry Reid (Las Vegas)
    • 2025/09/18 (+2) 11:20
    • Fukuoka
    • 23h 29m
Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND28,240,908
Còn lại :3.
  • Route 1

    Eva Air (BR105,BR12,AS2228)

    • 2025/09/1312:20
    • Fukuoka
    • 2025/09/13 21:17
    • Harry Reid (Las Vegas)
    • 24h 57m
  • Route 2

    Alaska Airlines (AS2014,BR11,BR106)

    • 2025/09/1613:31
    • Harry Reid (Las Vegas)
    • 2025/09/18 (+2) 11:20
    • Fukuoka
    • 29h 49m
Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND28,240,908
Còn lại :3.
  • Route 1

    Eva Air (BR105,BR12,AS2228)

    • 2025/09/1312:20
    • Fukuoka
    • 2025/09/13 21:17
    • Harry Reid (Las Vegas)
    • 24h 57m
  • Route 2

    Alaska Airlines (AS2014,BR15,BR106)

    • 2025/09/1613:31
    • Harry Reid (Las Vegas)
    • 2025/09/18 (+2) 11:20
    • Fukuoka
    • 29h 49m
Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND28,240,908
Còn lại :3.
  • Route 1

    Eva Air (BR105,BR12,AS2228)

    • 2025/09/1312:20
    • Fukuoka
    • 2025/09/13 21:17
    • Harry Reid (Las Vegas)
    • 24h 57m
  • Route 2

    Alaska Airlines (AS2163,BR11,BR102)

    • 2025/09/1619:51
    • Harry Reid (Las Vegas)
    • 2025/09/18 (+2) 18:20
    • Fukuoka
    • 30h 29m
Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND28,240,908
Còn lại :3.
  • Route 1

    Eva Air (BR105,BR12,AS2228)

    • 2025/09/1312:20
    • Fukuoka
    • 2025/09/13 21:17
    • Harry Reid (Las Vegas)
    • 24h 57m
  • Route 2

    Alaska Airlines (AS2163,BR15,BR102)

    • 2025/09/1619:51
    • Harry Reid (Las Vegas)
    • 2025/09/18 (+2) 18:20
    • Fukuoka
    • 30h 29m
Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND28,240,908
Còn lại :3.
  • Route 1

    Eva Air (BR105,BR12,AS2228)

    • 2025/09/1312:20
    • Fukuoka
    • 2025/09/13 21:17
    • Harry Reid (Las Vegas)
    • 24h 57m
  • Route 2

    Alaska Airlines (AS2227,BR11,BR106)

    • 2025/09/1611:00
    • Harry Reid (Las Vegas)
    • 2025/09/18 (+2) 11:20
    • Fukuoka
    • 32h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND28,240,908
Còn lại :3.
  • Route 1

    Eva Air (BR105,BR12,AS2228)

    • 2025/09/1312:20
    • Fukuoka
    • 2025/09/13 21:17
    • Harry Reid (Las Vegas)
    • 24h 57m
  • Route 2

    Alaska Airlines (AS2227,BR15,BR106)

    • 2025/09/1611:00
    • Harry Reid (Las Vegas)
    • 2025/09/18 (+2) 11:20
    • Fukuoka
    • 32h 20m
Xem chi tiết chuyến bay