Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Fukuoka(FUK) Madrid(MAD)
Madrid(MAD) Fukuoka(FUK)

Lọc theo số điểm dừng

  • TRY28,953
  • TRY57,815

Lọc theo hãng hàng không

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí TRY28,954
Còn lại :5.
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX589,CX315)

    • 2026/01/1216:30
    • Fukuoka
    • 2026/01/13 (+1) 08:30
    • Madrid Barajas
    • 24h 0m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX372,CX512)

    • 2026/01/2111:25
    • Madrid Barajas
    • 2026/01/22 (+1) 13:00
    • Fukuoka
    • 17h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Fukuoka⇔Madrid Kiểm tra giá thấp nhất

Fukuoka Từ Madrid(MAD) TRY28,953~

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí TRY28,954
Còn lại :5.
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX589,CX315)

    • 2026/01/1216:30
    • Fukuoka
    • 2026/01/13 (+1) 08:30
    • Madrid Barajas
    • 24h 0m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX372,CX588)

    • 2026/01/2111:25
    • Madrid Barajas
    • 2026/01/22 (+1) 15:20
    • Fukuoka
    • 19h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí TRY31,520
Còn lại :4.
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5088,MU709)

    • 2026/01/1218:15
    • Fukuoka
    • 2026/01/13 (+1) 08:00
    • Madrid Barajas
    • 21h 45m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU710,MU517)

    • 2026/01/2110:30
    • Madrid Barajas
    • 2026/01/22 (+1) 12:55
    • Fukuoka
    • 18h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí TRY31,520
Còn lại :4.
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5088,MU709)

    • 2026/01/1218:15
    • Fukuoka
    • 2026/01/13 (+1) 08:00
    • Madrid Barajas
    • 21h 45m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU710,MU8599)

    • 2026/01/2110:30
    • Madrid Barajas
    • 2026/01/22 (+1) 14:00
    • Fukuoka
    • 19h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí TRY31,520
Còn lại :4.
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU518,MU709)

    • 2026/01/1213:55
    • Fukuoka
    • 2026/01/13 (+1) 08:00
    • Madrid Barajas
    • 26h 5m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU710,MU517)

    • 2026/01/2110:30
    • Madrid Barajas
    • 2026/01/22 (+1) 12:55
    • Fukuoka
    • 18h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí TRY31,520
Còn lại :4.
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5088,MU709)

    • 2026/01/1218:15
    • Fukuoka
    • 2026/01/13 (+1) 08:00
    • Madrid Barajas
    • 21h 45m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU710,MU5087)

    • 2026/01/2110:30
    • Madrid Barajas
    • 2026/01/22 (+1) 17:15
    • Fukuoka
    • 22h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí TRY31,520
Còn lại :4.
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU518,MU709)

    • 2026/01/1213:55
    • Fukuoka
    • 2026/01/13 (+1) 08:00
    • Madrid Barajas
    • 26h 5m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU710,MU8599)

    • 2026/01/2110:30
    • Madrid Barajas
    • 2026/01/22 (+1) 14:00
    • Fukuoka
    • 19h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí TRY31,520
Còn lại :4.
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5088,MU709)

    • 2026/01/1218:15
    • Fukuoka
    • 2026/01/13 (+1) 08:00
    • Madrid Barajas
    • 21h 45m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU710,MU531)

    • 2026/01/2110:30
    • Madrid Barajas
    • 2026/01/22 (+1) 20:50
    • Fukuoka
    • 26h 20m
Xem chi tiết chuyến bay