1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Fukuoka(FUK) Luqa (Malta)(MLA)

Điểm đi:Fukuoka(FUK)

Điểm đến:Luqa (Malta)(MLA)

Luqa (Malta)(MLA) Fukuoka(FUK)

Điểm đi:Luqa (Malta)(MLA)

Điểm đến:Fukuoka(FUK)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND34,918,929

Lọc theo hãng hàng không

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND34,918,929
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH264,TK199,TK1369)

    • 2025/11/0117:50
    • Fukuoka
    • 2025/11/02 (+1) 08:45
    • Malta
    • 22h 55m
  • Route 2

    Turkish Airlines (TK1370,TK50,NH253)

    • 2025/11/0809:40
    • Malta
    • 2025/11/09 (+1) 14:30
    • Fukuoka
    • 20h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Fukuoka⇔Luqa (Malta) Kiểm tra giá thấp nhất

Fukuoka Từ Luqa (Malta)(MLA) VND34,918,929~

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND34,918,929
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH264,TK199,TK1369)

    • 2025/11/0117:50
    • Fukuoka
    • 2025/11/02 (+1) 08:45
    • Malta
    • 22h 55m
  • Route 2

    Turkish Airlines (TK1370,TK50,JL319)

    • 2025/11/0809:40
    • Malta
    • 2025/11/09 (+1) 14:55
    • Fukuoka
    • 21h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND34,918,929
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH262,TK199,TK1369)

    • 2025/11/0117:10
    • Fukuoka
    • 2025/11/02 (+1) 08:45
    • Malta
    • 23h 35m
  • Route 2

    Turkish Airlines (TK1370,TK50,NH253)

    • 2025/11/0809:40
    • Malta
    • 2025/11/09 (+1) 14:30
    • Fukuoka
    • 20h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND34,918,929
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH264,TK199,TK1369)

    • 2025/11/0117:50
    • Fukuoka
    • 2025/11/02 (+1) 08:45
    • Malta
    • 22h 55m
  • Route 2

    Turkish Airlines (TK1370,TK50,NH255)

    • 2025/11/0809:40
    • Malta
    • 2025/11/09 (+1) 15:30
    • Fukuoka
    • 21h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND34,918,929
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH262,TK199,TK1369)

    • 2025/11/0117:10
    • Fukuoka
    • 2025/11/02 (+1) 08:45
    • Malta
    • 23h 35m
  • Route 2

    Turkish Airlines (TK1370,TK50,JL319)

    • 2025/11/0809:40
    • Malta
    • 2025/11/09 (+1) 14:55
    • Fukuoka
    • 21h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND34,918,929
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH260,TK199,TK1369)

    • 2025/11/0116:20
    • Fukuoka
    • 2025/11/02 (+1) 08:45
    • Malta
    • 24h 25m
  • Route 2

    Turkish Airlines (TK1370,TK50,NH253)

    • 2025/11/0809:40
    • Malta
    • 2025/11/09 (+1) 14:30
    • Fukuoka
    • 20h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND34,918,929
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH264,TK199,TK1369)

    • 2025/11/0117:50
    • Fukuoka
    • 2025/11/02 (+1) 08:45
    • Malta
    • 22h 55m
  • Route 2

    Turkish Airlines (TK1370,TK50,JL321)

    • 2025/11/0809:40
    • Malta
    • 2025/11/09 (+1) 16:00
    • Fukuoka
    • 22h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND34,918,929
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH262,TK199,TK1369)

    • 2025/11/0117:10
    • Fukuoka
    • 2025/11/02 (+1) 08:45
    • Malta
    • 23h 35m
  • Route 2

    Turkish Airlines (TK1370,TK50,NH255)

    • 2025/11/0809:40
    • Malta
    • 2025/11/09 (+1) 15:30
    • Fukuoka
    • 21h 50m
Xem chi tiết chuyến bay