1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Fukuoka(FUK) Luqa (Malta)(MLA)

Điểm đi:Fukuoka(FUK)

Điểm đến:Luqa (Malta)(MLA)

Luqa (Malta)(MLA) Fukuoka(FUK)

Điểm đi:Luqa (Malta)(MLA)

Điểm đến:Fukuoka(FUK)

Lọc theo số điểm dừng

  • USD1,358

Lọc theo hãng hàng không

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí USD1,360
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU532,MU551,BA2614)

    • 2025/02/0109:30
    • Fukuoka
    • 2025/02/02 (+1) 11:30
    • Malta
    • 34h 0m
  • Route 2

    British Airways (BA2615,MU552,MU531)

    • 2025/04/0113:45
    • Malta
    • 2025/04/02 (+1) 20:50
    • Fukuoka
    • 24h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Fukuoka⇔Luqa (Malta) Kiểm tra giá thấp nhất

Fukuoka Từ Luqa (Malta)(MLA) USD1,358~

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí USD1,834
Còn lại :3.
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH270,NH203,NH7924)

    • 2025/02/0120:00
    • Fukuoka
    • 2025/02/02 (+1) 13:00
    • Malta
    • 25h 0m
  • Route 2

    Air Malta (KM2300,NH204,NH249)

    • 2025/04/0106:00
    • Malta
    • 2025/04/02 (+1) 12:20
    • Fukuoka
    • 23h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí USD1,866
Còn lại :3.
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH270,NH203,NH7924)

    • 2025/02/0120:00
    • Fukuoka
    • 2025/02/02 (+1) 13:00
    • Malta
    • 25h 0m
  • Route 2

    Air Malta (KM2304,NH224,NH269)

    • 2025/04/0117:00
    • Malta
    • 2025/04/02 (+1) 20:45
    • Fukuoka
    • 20h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí USD1,834
Còn lại :3.
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH270,NH203,NH7924)

    • 2025/02/0120:00
    • Fukuoka
    • 2025/02/02 (+1) 13:00
    • Malta
    • 25h 0m
  • Route 2

    Air Malta (KM2300,NH204,NH251)

    • 2025/04/0106:00
    • Malta
    • 2025/04/02 (+1) 13:15
    • Fukuoka
    • 24h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí USD1,834
Còn lại :1.
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH262,NH203,NH7924)

    • 2025/02/0117:15
    • Fukuoka
    • 2025/02/02 (+1) 13:00
    • Malta
    • 27h 45m
  • Route 2

    Air Malta (KM2300,NH204,NH249)

    • 2025/04/0106:00
    • Malta
    • 2025/04/02 (+1) 12:20
    • Fukuoka
    • 23h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí USD1,866
Còn lại :1.
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH262,NH203,NH7924)

    • 2025/02/0117:15
    • Fukuoka
    • 2025/02/02 (+1) 13:00
    • Malta
    • 27h 45m
  • Route 2

    Air Malta (KM2304,NH224,NH269)

    • 2025/04/0117:00
    • Malta
    • 2025/04/02 (+1) 20:45
    • Fukuoka
    • 20h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí USD1,834
Còn lại :1.
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH262,NH203,NH7924)

    • 2025/02/0117:15
    • Fukuoka
    • 2025/02/02 (+1) 13:00
    • Malta
    • 27h 45m
  • Route 2

    Air Malta (KM2300,NH204,NH251)

    • 2025/04/0106:00
    • Malta
    • 2025/04/02 (+1) 13:15
    • Fukuoka
    • 24h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí USD1,866
Còn lại :1.
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH270,NH203,NH7924)

    • 2025/02/0120:00
    • Fukuoka
    • 2025/02/02 (+1) 13:00
    • Malta
    • 25h 0m
  • Route 2

    Air Malta (KM2302,NH224,NH269)

    • 2025/04/0112:30
    • Malta
    • 2025/04/02 (+1) 20:45
    • Fukuoka
    • 25h 15m
Xem chi tiết chuyến bay