Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Fukuoka(FUK) Luqa (Malta)(MLA)

Điểm đi:Fukuoka(FUK)

Điểm đến:Luqa (Malta)(MLA)

Luqa (Malta)(MLA) Fukuoka(FUK)

Điểm đi:Luqa (Malta)(MLA)

Điểm đến:Fukuoka(FUK)

Lọc theo số điểm dừng

  • EUR1,206

Lọc theo hãng hàng không

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR1,236
Còn lại :5.
  • Route 1

    Japan Airlines (JL326,TK199,TK1369)

    • 2026/01/1118:15
    • Fukuoka
    • 2026/01/12 (+1) 08:30
    • Malta
    • 22h 15m
  • Route 2

    Turkish Airlines (TK1370,TK50,NH253)

    • 2026/01/1509:55
    • Malta
    • 2026/01/16 (+1) 14:35
    • Fukuoka
    • 20h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Fukuoka⇔Luqa (Malta) Kiểm tra giá thấp nhất

Fukuoka Từ Luqa (Malta)(MLA) EUR1,153~

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR1,236
Còn lại :5.
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH264,TK199,TK1369)

    • 2026/01/1117:55
    • Fukuoka
    • 2026/01/12 (+1) 08:30
    • Malta
    • 22h 35m
  • Route 2

    Turkish Airlines (TK1370,TK50,NH253)

    • 2026/01/1509:55
    • Malta
    • 2026/01/16 (+1) 14:35
    • Fukuoka
    • 20h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR1,236
Còn lại :5.
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH1078,TK199,TK1369)

    • 2026/01/1117:35
    • Fukuoka
    • 2026/01/12 (+1) 08:30
    • Malta
    • 22h 55m
  • Route 2

    Turkish Airlines (TK1370,TK50,NH253)

    • 2026/01/1509:55
    • Malta
    • 2026/01/16 (+1) 14:35
    • Fukuoka
    • 20h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR1,236
Còn lại :5.
  • Route 1

    Japan Airlines (JL324,TK199,TK1369)

    • 2026/01/1117:20
    • Fukuoka
    • 2026/01/12 (+1) 08:30
    • Malta
    • 23h 10m
  • Route 2

    Turkish Airlines (TK1370,TK50,NH253)

    • 2026/01/1509:55
    • Malta
    • 2026/01/16 (+1) 14:35
    • Fukuoka
    • 20h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR1,236
Còn lại :5.
  • Route 1

    Japan Airlines (JL326,TK199,TK1369)

    • 2026/01/1118:15
    • Fukuoka
    • 2026/01/12 (+1) 08:30
    • Malta
    • 22h 15m
  • Route 2

    Turkish Airlines (TK1370,TK50,NH255)

    • 2026/01/1509:55
    • Malta
    • 2026/01/16 (+1) 15:30
    • Fukuoka
    • 21h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR1,236
Còn lại :5.
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH262,TK199,TK1369)

    • 2026/01/1117:10
    • Fukuoka
    • 2026/01/12 (+1) 08:30
    • Malta
    • 23h 20m
  • Route 2

    Turkish Airlines (TK1370,TK50,NH253)

    • 2026/01/1509:55
    • Malta
    • 2026/01/16 (+1) 14:35
    • Fukuoka
    • 20h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR1,236
Còn lại :5.
  • Route 1

    Japan Airlines (JL326,TK199,TK1369)

    • 2026/01/1118:15
    • Fukuoka
    • 2026/01/12 (+1) 08:30
    • Malta
    • 22h 15m
  • Route 2

    Turkish Airlines (TK1370,TK50,JL321)

    • 2026/01/1509:55
    • Malta
    • 2026/01/16 (+1) 15:45
    • Fukuoka
    • 21h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR1,236
Còn lại :5.
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH264,TK199,TK1369)

    • 2026/01/1117:55
    • Fukuoka
    • 2026/01/12 (+1) 08:30
    • Malta
    • 22h 35m
  • Route 2

    Turkish Airlines (TK1370,TK50,NH255)

    • 2026/01/1509:55
    • Malta
    • 2026/01/16 (+1) 15:30
    • Fukuoka
    • 21h 35m
Xem chi tiết chuyến bay