Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Fukuoka(FUK) Luqa (Malta)(MLA)

Điểm đi:Fukuoka(FUK)

Điểm đến:Luqa (Malta)(MLA)

Luqa (Malta)(MLA) Fukuoka(FUK)

Điểm đi:Luqa (Malta)(MLA)

Điểm đến:Fukuoka(FUK)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND30,989,170

Lọc theo hãng hàng không

Qatar Airways 飛行機 最安値Qatar Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND30,989,172
  • Route 1

    Japan Airlines (JL328,QR4851,QR383)

    • 2026/05/2419:10
    • Fukuoka
    • 2026/05/25 (+1) 13:25
    • Malta
    • 25h 15m
  • Route 2

    Qatar Airways (QR382,QR806,QR6023)

    • 2026/05/2910:15
    • Malta
    • 2026/05/31 (+2) 08:15
    • Fukuoka
    • 39h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Fukuoka⇔Luqa (Malta) Kiểm tra giá thấp nhất

Fukuoka Từ Luqa (Malta)(MLA) VND30,989,170~

Qatar Airways 飛行機 最安値Qatar Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND30,989,172
  • Route 1

    Japan Airlines (JL328,QR4851,QR383)

    • 2026/05/2419:10
    • Fukuoka
    • 2026/05/25 (+1) 13:25
    • Malta
    • 25h 15m
  • Route 2

    Qatar Airways (QR382,QR806,QR6047)

    • 2026/05/2910:15
    • Malta
    • 2026/05/31 (+2) 09:00
    • Fukuoka
    • 39h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Qatar Airways 飛行機 最安値Qatar Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND30,989,172
  • Route 1

    Japan Airlines (JL326,QR4851,QR383)

    • 2026/05/2418:00
    • Fukuoka
    • 2026/05/25 (+1) 13:25
    • Malta
    • 26h 25m
  • Route 2

    Qatar Airways (QR382,QR806,QR6023)

    • 2026/05/2910:15
    • Malta
    • 2026/05/31 (+2) 08:15
    • Fukuoka
    • 39h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Qatar Airways 飛行機 最安値Qatar Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND30,989,172
  • Route 1

    Japan Airlines (JL328,QR4851,QR383)

    • 2026/05/2419:10
    • Fukuoka
    • 2026/05/25 (+1) 13:25
    • Malta
    • 25h 15m
  • Route 2

    Qatar Airways (QR382,QR806,QR6085)

    • 2026/05/2910:15
    • Malta
    • 2026/05/31 (+2) 09:55
    • Fukuoka
    • 40h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Qatar Airways 飛行機 最安値Qatar Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND30,989,172
  • Route 1

    Japan Airlines (JL324,QR4851,QR383)

    • 2026/05/2417:25
    • Fukuoka
    • 2026/05/25 (+1) 13:25
    • Malta
    • 27h 0m
  • Route 2

    Qatar Airways (QR382,QR806,QR6023)

    • 2026/05/2910:15
    • Malta
    • 2026/05/31 (+2) 08:15
    • Fukuoka
    • 39h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Qatar Airways 飛行機 最安値Qatar Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND30,989,172
  • Route 1

    Japan Airlines (JL326,QR4851,QR383)

    • 2026/05/2418:00
    • Fukuoka
    • 2026/05/25 (+1) 13:25
    • Malta
    • 26h 25m
  • Route 2

    Qatar Airways (QR382,QR806,QR6047)

    • 2026/05/2910:15
    • Malta
    • 2026/05/31 (+2) 09:00
    • Fukuoka
    • 39h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Qatar Airways 飛行機 最安値Qatar Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND30,989,172
  • Route 1

    Japan Airlines (JL322,QR4851,QR383)

    • 2026/05/2416:50
    • Fukuoka
    • 2026/05/25 (+1) 13:25
    • Malta
    • 27h 35m
  • Route 2

    Qatar Airways (QR382,QR806,QR6023)

    • 2026/05/2910:15
    • Malta
    • 2026/05/31 (+2) 08:15
    • Fukuoka
    • 39h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Qatar Airways 飛行機 最安値Qatar Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND30,989,172
  • Route 1

    Japan Airlines (JL324,QR4851,QR383)

    • 2026/05/2417:25
    • Fukuoka
    • 2026/05/25 (+1) 13:25
    • Malta
    • 27h 0m
  • Route 2

    Qatar Airways (QR382,QR806,QR6047)

    • 2026/05/2910:15
    • Malta
    • 2026/05/31 (+2) 09:00
    • Fukuoka
    • 39h 45m
Xem chi tiết chuyến bay