1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Fukuoka(FUK) Luqa (Malta)(MLA)

Điểm đi:Fukuoka(FUK)

Điểm đến:Luqa (Malta)(MLA)

Luqa (Malta)(MLA) Fukuoka(FUK)

Điểm đi:Luqa (Malta)(MLA)

Điểm đến:Fukuoka(FUK)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND29,822,932

Lọc theo hãng hàng không

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND29,822,932
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU518,MU201,BA2616)

    • 2026/02/0814:30
    • Fukuoka
    • 2026/02/09 (+1) 16:35
    • Malta
    • 34h 5m
  • Route 2

    British Airways (BA2617,MU202,MU517)

    • 2026/02/2817:25
    • Malta
    • 2026/03/02 (+2) 13:30
    • Fukuoka
    • 36h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Fukuoka⇔Luqa (Malta) Kiểm tra giá thấp nhất

Fukuoka Từ Luqa (Malta)(MLA) VND29,822,932~

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND40,808,206
  • Route 1

    Japan Airlines (JL326,TK199,TK1369)

    • 2026/02/0818:10
    • Fukuoka
    • 2026/02/09 (+1) 08:30
    • Malta
    • 22h 20m
  • Route 2

    Turkish Airlines (TK1370,TK50,NH253)

    • 2026/02/2809:45
    • Malta
    • 2026/03/01 (+1) 14:30
    • Fukuoka
    • 20h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND40,808,206
  • Route 1

    Japan Airlines (JL326,TK199,TK1369)

    • 2026/02/0818:10
    • Fukuoka
    • 2026/02/09 (+1) 08:30
    • Malta
    • 22h 20m
  • Route 2

    Turkish Airlines (TK1370,TK50,JL319)

    • 2026/02/2809:45
    • Malta
    • 2026/03/01 (+1) 14:55
    • Fukuoka
    • 21h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND40,808,206
  • Route 1

    Japan Airlines (JL324,TK199,TK1369)

    • 2026/02/0817:25
    • Fukuoka
    • 2026/02/09 (+1) 08:30
    • Malta
    • 23h 5m
  • Route 2

    Turkish Airlines (TK1370,TK50,NH253)

    • 2026/02/2809:45
    • Malta
    • 2026/03/01 (+1) 14:30
    • Fukuoka
    • 20h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND40,808,206
  • Route 1

    Japan Airlines (JL326,TK199,TK1369)

    • 2026/02/0818:10
    • Fukuoka
    • 2026/02/09 (+1) 08:30
    • Malta
    • 22h 20m
  • Route 2

    Turkish Airlines (TK1370,TK50,NH255)

    • 2026/02/2809:45
    • Malta
    • 2026/03/01 (+1) 15:30
    • Fukuoka
    • 21h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND40,808,206
  • Route 1

    Japan Airlines (JL322,TK199,TK1369)

    • 2026/02/0817:00
    • Fukuoka
    • 2026/02/09 (+1) 08:30
    • Malta
    • 23h 30m
  • Route 2

    Turkish Airlines (TK1370,TK50,NH253)

    • 2026/02/2809:45
    • Malta
    • 2026/03/01 (+1) 14:30
    • Fukuoka
    • 20h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND40,808,206
  • Route 1

    Japan Airlines (JL324,TK199,TK1369)

    • 2026/02/0817:25
    • Fukuoka
    • 2026/02/09 (+1) 08:30
    • Malta
    • 23h 5m
  • Route 2

    Turkish Airlines (TK1370,TK50,JL319)

    • 2026/02/2809:45
    • Malta
    • 2026/03/01 (+1) 14:55
    • Fukuoka
    • 21h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND40,808,206
  • Route 1

    Japan Airlines (JL326,TK199,TK1369)

    • 2026/02/0818:10
    • Fukuoka
    • 2026/02/09 (+1) 08:30
    • Malta
    • 22h 20m
  • Route 2

    Turkish Airlines (TK1370,TK50,JL321)

    • 2026/02/2809:45
    • Malta
    • 2026/03/01 (+1) 16:00
    • Fukuoka
    • 22h 15m
Xem chi tiết chuyến bay