1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Fukuoka(FUK) Nam Kinh(NKG)

Điểm đi:Fukuoka(FUK)

Điểm đến:Nam Kinh(NKG)

Nam Kinh(NKG) Fukuoka(FUK)

Điểm đi:Nam Kinh(NKG)

Điểm đến:Fukuoka(FUK)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND8,544,918

Lọc theo hãng hàng không

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,544,919
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5088,MU2882)

    • 2025/02/1918:15
    • Fukuoka
    • 2025/02/20 (+1) 00:10
    • Lộc Khẩu Nam Kinh
    • 6h 55m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU2881,MU517)

    • 2025/02/2207:00
    • Lộc Khẩu Nam Kinh
    • 2025/02/22 12:55
    • Fukuoka
    • 4h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Fukuoka⇔Nam Kinh Kiểm tra giá thấp nhất

Fukuoka Từ Nam Kinh(NKG) VND8,544,918~

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,544,919
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU518,MU2882)

    • 2025/02/1913:55
    • Fukuoka
    • 2025/02/20 (+1) 00:10
    • Lộc Khẩu Nam Kinh
    • 11h 15m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU2881,MU517)

    • 2025/02/2207:00
    • Lộc Khẩu Nam Kinh
    • 2025/02/22 12:55
    • Fukuoka
    • 4h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,544,919
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5088,MU2882)

    • 2025/02/1918:15
    • Fukuoka
    • 2025/02/20 (+1) 00:10
    • Lộc Khẩu Nam Kinh
    • 6h 55m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU2881,MU5087)

    • 2025/02/2207:00
    • Lộc Khẩu Nam Kinh
    • 2025/02/22 17:15
    • Fukuoka
    • 9h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,544,919
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5088,MU2882)

    • 2025/02/1918:15
    • Fukuoka
    • 2025/02/20 (+1) 00:10
    • Lộc Khẩu Nam Kinh
    • 6h 55m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU2881,MU531)

    • 2025/02/2207:00
    • Lộc Khẩu Nam Kinh
    • 2025/02/22 20:50
    • Fukuoka
    • 12h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,544,919
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU518,MU2882)

    • 2025/02/1913:55
    • Fukuoka
    • 2025/02/20 (+1) 00:10
    • Lộc Khẩu Nam Kinh
    • 11h 15m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU2881,MU5087)

    • 2025/02/2207:00
    • Lộc Khẩu Nam Kinh
    • 2025/02/22 17:15
    • Fukuoka
    • 9h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,544,919
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU532,MU2882)

    • 2025/02/1909:30
    • Fukuoka
    • 2025/02/20 (+1) 00:10
    • Lộc Khẩu Nam Kinh
    • 15h 40m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU2881,MU517)

    • 2025/02/2207:00
    • Lộc Khẩu Nam Kinh
    • 2025/02/22 12:55
    • Fukuoka
    • 4h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,544,919
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU518,MU2882)

    • 2025/02/1913:55
    • Fukuoka
    • 2025/02/20 (+1) 00:10
    • Lộc Khẩu Nam Kinh
    • 11h 15m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU2881,MU531)

    • 2025/02/2207:00
    • Lộc Khẩu Nam Kinh
    • 2025/02/22 20:50
    • Fukuoka
    • 12h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,544,919
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU532,MU2882)

    • 2025/02/1909:30
    • Fukuoka
    • 2025/02/20 (+1) 00:10
    • Lộc Khẩu Nam Kinh
    • 15h 40m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU2881,MU5087)

    • 2025/02/2207:00
    • Lộc Khẩu Nam Kinh
    • 2025/02/22 17:15
    • Fukuoka
    • 9h 15m
Xem chi tiết chuyến bay