1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Fukuoka(FUK) Nam Kinh(NKG)

Điểm đi:Fukuoka(FUK)

Điểm đến:Nam Kinh(NKG)

Nam Kinh(NKG) Fukuoka(FUK)

Điểm đi:Nam Kinh(NKG)

Điểm đến:Fukuoka(FUK)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND9,250,701

Lọc theo hãng hàng không

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,513,307
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5088,MU2882)

    • 2025/06/0118:15
    • Fukuoka
    • 2025/06/01 23:20
    • Lộc Khẩu Nam Kinh
    • 6h 5m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU2881,MU517)

    • 2025/06/0407:25
    • Lộc Khẩu Nam Kinh
    • 2025/06/04 12:55
    • Fukuoka
    • 4h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Fukuoka⇔Nam Kinh Kiểm tra giá thấp nhất

Fukuoka Từ Nam Kinh(NKG) VND8,954,832~

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,250,702
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5088,MU2882)

    • 2025/06/0118:15
    • Fukuoka
    • 2025/06/01 23:20
    • Lộc Khẩu Nam Kinh
    • 6h 5m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU2881,FM837)

    • 2025/06/0407:25
    • Lộc Khẩu Nam Kinh
    • 2025/06/04 14:00
    • Fukuoka
    • 5h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,250,702
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5088,MU2882)

    • 2025/06/0118:15
    • Fukuoka
    • 2025/06/01 23:20
    • Lộc Khẩu Nam Kinh
    • 6h 5m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU2881,MU8599)

    • 2025/06/0407:25
    • Lộc Khẩu Nam Kinh
    • 2025/06/04 14:00
    • Fukuoka
    • 5h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,513,307
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU8600,MU2882)

    • 2025/06/0115:10
    • Fukuoka
    • 2025/06/01 23:20
    • Lộc Khẩu Nam Kinh
    • 9h 10m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU2881,MU517)

    • 2025/06/0407:25
    • Lộc Khẩu Nam Kinh
    • 2025/06/04 12:55
    • Fukuoka
    • 4h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,250,702
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU8600,MU2882)

    • 2025/06/0115:10
    • Fukuoka
    • 2025/06/01 23:20
    • Lộc Khẩu Nam Kinh
    • 9h 10m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU2881,FM837)

    • 2025/06/0407:25
    • Lộc Khẩu Nam Kinh
    • 2025/06/04 14:00
    • Fukuoka
    • 5h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,250,702
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU8600,MU2882)

    • 2025/06/0115:10
    • Fukuoka
    • 2025/06/01 23:20
    • Lộc Khẩu Nam Kinh
    • 9h 10m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU2881,MU8599)

    • 2025/06/0407:25
    • Lộc Khẩu Nam Kinh
    • 2025/06/04 14:00
    • Fukuoka
    • 5h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,250,702
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5088,MU2882)

    • 2025/06/0118:15
    • Fukuoka
    • 2025/06/01 23:20
    • Lộc Khẩu Nam Kinh
    • 6h 5m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU2881,MU5087)

    • 2025/06/0407:25
    • Lộc Khẩu Nam Kinh
    • 2025/06/04 17:15
    • Fukuoka
    • 8h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,513,307
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU518,MU2882)

    • 2025/06/0113:55
    • Fukuoka
    • 2025/06/01 23:20
    • Lộc Khẩu Nam Kinh
    • 10h 25m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU2881,MU517)

    • 2025/06/0407:25
    • Lộc Khẩu Nam Kinh
    • 2025/06/04 12:55
    • Fukuoka
    • 4h 30m
Xem chi tiết chuyến bay