1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Fukuoka(FUK) New York(NYC)

Điểm đi:Fukuoka(FUK)

Điểm đến:New York(NYC)

New York(NYC) Fukuoka(FUK)

Điểm đi:New York(NYC)

Điểm đến:Fukuoka(FUK)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND27,245,509
  • VND32,245,509

Lọc theo hãng hàng không

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND27,245,510
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX589,CX830)

    • 2025/09/0416:40
    • Fukuoka
    • 2025/09/05 (+1) 13:10
    • John F. Kennedy
    • 33h 30m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX843,CX512)

    • 2025/09/1201:55
    • John F. Kennedy
    • 2025/09/13 (+1) 12:50
    • Fukuoka
    • 21h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Fukuoka⇔New York Kiểm tra giá thấp nhất

Fukuoka Từ New York(JFK) VND26,442,410~ Fukuoka Từ New York(LGA) VND30,308,208~

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND27,245,510
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX589,CX830)

    • 2025/09/0416:40
    • Fukuoka
    • 2025/09/05 (+1) 13:10
    • John F. Kennedy
    • 33h 30m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX843,CX588)

    • 2025/09/1201:55
    • John F. Kennedy
    • 2025/09/13 (+1) 15:30
    • Fukuoka
    • 24h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND32,412,822
  • Route 1

    Air Canada (AC6264,AC2,AC8546)

    • 2025/09/0414:20
    • Fukuoka
    • 2025/09/04 22:34
    • LaGuardia
    • 21h 14m
  • Route 2

    Air Canada (AC8553,AC1,AC6229)

    • 2025/09/1210:30
    • John F. Kennedy
    • 2025/09/13 (+1) 19:50
    • Fukuoka
    • 20h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND32,412,822
  • Route 1

    Air Canada (AC6264,AC2,AC8546)

    • 2025/09/0414:20
    • Fukuoka
    • 2025/09/04 22:34
    • LaGuardia
    • 21h 14m
  • Route 2

    Air Canada (AC707,AC1,AC6229)

    • 2025/09/1210:30
    • LaGuardia
    • 2025/09/13 (+1) 19:50
    • Fukuoka
    • 20h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND32,412,822
  • Route 1

    Air Canada (AC6264,AC2,AC8556)

    • 2025/09/0414:20
    • Fukuoka
    • 2025/09/04 22:47
    • John F. Kennedy
    • 21h 27m
  • Route 2

    Air Canada (AC8553,AC1,AC6229)

    • 2025/09/1210:30
    • John F. Kennedy
    • 2025/09/13 (+1) 19:50
    • Fukuoka
    • 20h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Fukuoka⇔New York Kiểm tra giá thấp nhất

Fukuoka Từ New York(EWR) VND32,018,317~

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND32,412,822
  • Route 1

    Air Canada (AC6264,AC2,AC8556)

    • 2025/09/0414:20
    • Fukuoka
    • 2025/09/04 22:47
    • John F. Kennedy
    • 21h 27m
  • Route 2

    Air Canada (AC707,AC1,AC6229)

    • 2025/09/1210:30
    • LaGuardia
    • 2025/09/13 (+1) 19:50
    • Fukuoka
    • 20h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND32,245,510
  • Route 1

    Air Canada (AC6264,AC2,AC8546)

    • 2025/09/0414:20
    • Fukuoka
    • 2025/09/04 22:34
    • LaGuardia
    • 21h 14m
  • Route 2

    Air Canada (AC8635,AC5,AC6271)

    • 2025/09/1210:15
    • LaGuardia
    • 2025/09/13 (+1) 20:45
    • Fukuoka
    • 21h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND32,245,510
  • Route 1

    Air Canada (AC6264,AC2,AC8556)

    • 2025/09/0414:20
    • Fukuoka
    • 2025/09/04 22:47
    • John F. Kennedy
    • 21h 27m
  • Route 2

    Air Canada (AC8635,AC5,AC6271)

    • 2025/09/1210:15
    • LaGuardia
    • 2025/09/13 (+1) 20:45
    • Fukuoka
    • 21h 30m
Xem chi tiết chuyến bay