1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Fukuoka(FUK) Perth(PER)
Perth(PER) Fukuoka(FUK)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND21,820,344
  • VND33,183,903

Lọc theo hãng hàng không

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND21,820,344
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX589,CX143)

    • 2025/05/1316:40
    • Fukuoka
    • 2025/05/14 (+1) 07:45
    • Perth 
    • 16h 5m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX170,CX588)

    • 2025/05/2600:10
    • Perth 
    • 2025/05/26 15:30
    • Fukuoka
    • 14h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Fukuoka⇔Perth Kiểm tra giá thấp nhất

Fukuoka Từ Perth(PER) VND21,158,092~

Qantas Airways 飛行機 最安値Qantas Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND33,187,299
Còn lại :1.
  • Route 1

    Qantas Airways (QF5920,QF80,QF771)

    • 2025/05/1315:35
    • Fukuoka
    • 2025/05/14 (+1) 12:20
    • Perth 
    • 21h 45m
  • Route 2

    Qantas Airways (QF648,QF25,JL307)

    • 2025/05/2612:25
    • Perth 
    • 2025/05/27 (+1) 09:55
    • Fukuoka
    • 20h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Qantas Airways 飛行機 最安値Qantas Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND33,183,903
Còn lại :1.
  • Route 1

    Japan Airlines (JL318,QF80,QF771)

    • 2025/05/1314:50
    • Fukuoka
    • 2025/05/14 (+1) 12:20
    • Perth 
    • 22h 30m
  • Route 2

    Qantas Airways (QF648,QF25,JL307)

    • 2025/05/2612:25
    • Perth 
    • 2025/05/27 (+1) 09:55
    • Fukuoka
    • 20h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Qantas Airways 飛行機 最安値Qantas Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND33,183,903
Còn lại :1.
  • Route 1

    Japan Airlines (JL316,QF80,QF771)

    • 2025/05/1314:00
    • Fukuoka
    • 2025/05/14 (+1) 12:20
    • Perth 
    • 23h 20m
  • Route 2

    Qantas Airways (QF648,QF25,JL307)

    • 2025/05/2612:25
    • Perth 
    • 2025/05/27 (+1) 09:55
    • Fukuoka
    • 20h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Qantas Airways 飛行機 最安値Qantas Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND33,183,903
Còn lại :1.
  • Route 1

    Japan Airlines (JL314,QF80,QF771)

    • 2025/05/1312:55
    • Fukuoka
    • 2025/05/14 (+1) 12:20
    • Perth 
    • 24h 25m
  • Route 2

    Qantas Airways (QF648,QF25,JL307)

    • 2025/05/2612:25
    • Perth 
    • 2025/05/27 (+1) 09:55
    • Fukuoka
    • 20h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Qantas Airways 飛行機 最安値Qantas Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND33,183,903
Còn lại :1.
  • Route 1

    Japan Airlines (JL312,QF80,QF771)

    • 2025/05/1311:50
    • Fukuoka
    • 2025/05/14 (+1) 12:20
    • Perth 
    • 25h 30m
  • Route 2

    Qantas Airways (QF648,QF25,JL307)

    • 2025/05/2612:25
    • Perth 
    • 2025/05/27 (+1) 09:55
    • Fukuoka
    • 20h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Qantas Airways 飛行機 最安値Qantas Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND33,183,903
  • Route 1

    Japan Airlines (JL318,QF80,QF775)

    • 2025/05/1314:50
    • Fukuoka
    • 2025/05/14 (+1) 15:35
    • Perth 
    • 25h 45m
  • Route 2

    Qantas Airways (QF648,QF25,JL307)

    • 2025/05/2612:25
    • Perth 
    • 2025/05/27 (+1) 09:55
    • Fukuoka
    • 20h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Air New Zealand 飛行機 最安値Air New Zealand

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND35,367,636
Còn lại :7.
  • Route 1

    Japan Airlines (JL316,NZ90,NZ175)

    • 2025/05/1314:00
    • Fukuoka
    • 2025/05/14 (+1) 16:00
    • Perth 
    • 27h 0m
  • Route 2

    Air New Zealand (NZ176,NZ99,NH239)

    • 2025/05/2619:50
    • Perth 
    • 2025/05/28 (+2) 08:10
    • Fukuoka
    • 35h 20m
Xem chi tiết chuyến bay