Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Fukuoka(FUK) Perth(PER)
Perth(PER) Fukuoka(FUK)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND21,697,977
  • VND50,639,451

Lọc theo hãng hàng không

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND21,697,979
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX589,CX143)

    • 2025/09/0216:40
    • Fukuoka
    • 2025/09/03 (+1) 07:45
    • Perth 
    • 16h 5m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX170,CX588)

    • 2025/09/0600:10
    • Perth 
    • 2025/09/06 15:30
    • Fukuoka
    • 14h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Fukuoka⇔Perth Kiểm tra giá thấp nhất

Fukuoka Từ Perth(PER) VND20,915,824~

Air New Zealand 飛行機 最安値Air New Zealand

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND50,639,453
Còn lại :7.
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH256,NZ90,NZ175)

    • 2025/09/0214:20
    • Fukuoka
    • 2025/09/03 (+1) 16:00
    • Perth 
    • 26h 40m
  • Route 2

    Air New Zealand (NZ176,NZ99,NH239)

    • 2025/09/0619:50
    • Perth 
    • 2025/09/08 (+2) 08:05
    • Fukuoka
    • 35h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND82,633,672
Còn lại :4.
  • Route 1

    Japan Airlines (JL300,JL29,JL7905)

    • 2025/09/0207:00
    • Fukuoka
    • 2025/09/02 22:40
    • Perth 
    • 16h 40m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL7904,JL736,JL333)

    • 2025/09/0600:10
    • Perth 
    • 2025/09/06 21:05
    • Fukuoka
    • 19h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND82,633,672
Còn lại :4.
  • Route 1

    Japan Airlines (JL300,JL29,JL7905)

    • 2025/09/0207:00
    • Fukuoka
    • 2025/09/02 22:40
    • Perth 
    • 16h 40m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL7904,JL736,JL335)

    • 2025/09/0600:10
    • Perth 
    • 2025/09/06 21:25
    • Fukuoka
    • 20h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND83,074,424
Còn lại :4.
  • Route 1

    Japan Airlines (JL314,JL735,JL7917)

    • 2025/09/0212:50
    • Fukuoka
    • 2025/09/03 (+1) 07:45
    • Perth 
    • 19h 55m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL7904,JL736,JL333)

    • 2025/09/0600:10
    • Perth 
    • 2025/09/06 21:05
    • Fukuoka
    • 19h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND83,074,424
Còn lại :4.
  • Route 1

    Japan Airlines (JL314,JL735,JL7917)

    • 2025/09/0212:50
    • Fukuoka
    • 2025/09/03 (+1) 07:45
    • Perth 
    • 19h 55m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL7904,JL736,JL335)

    • 2025/09/0600:10
    • Perth 
    • 2025/09/06 21:25
    • Fukuoka
    • 20h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND83,074,424
Còn lại :4.
  • Route 1

    Japan Airlines (JL312,JL735,JL7917)

    • 2025/09/0211:50
    • Fukuoka
    • 2025/09/03 (+1) 07:45
    • Perth 
    • 20h 55m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL7904,JL736,JL333)

    • 2025/09/0600:10
    • Perth 
    • 2025/09/06 21:05
    • Fukuoka
    • 19h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND83,074,424
Còn lại :4.
  • Route 1

    Japan Airlines (JL312,JL735,JL7917)

    • 2025/09/0211:50
    • Fukuoka
    • 2025/09/03 (+1) 07:45
    • Perth 
    • 20h 55m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL7904,JL736,JL335)

    • 2025/09/0600:10
    • Perth 
    • 2025/09/06 21:25
    • Fukuoka
    • 20h 15m
Xem chi tiết chuyến bay