Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Fukuoka(FUK) Prague(PRG)
Prague(PRG) Fukuoka(FUK)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND26,942,239
  • VND36,525,271

Lọc theo hãng hàng không

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND26,942,240
  • Route 1

    Korean Air (KE782,KE969)

    • 2026/05/2921:05
    • Fukuoka
    • 2026/05/30 (+1) 16:45
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 26h 40m
  • Route 2

    Korean Air (KE970,KE789)

    • 2026/06/1518:50
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2026/06/16 (+1) 15:25
    • Fukuoka
    • 13h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Fukuoka⇔Prague Kiểm tra giá thấp nhất

Fukuoka Từ Prague(PRG) VND26,167,871~

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND26,942,240
  • Route 1

    Korean Air (KE782,KE969)

    • 2026/05/2921:05
    • Fukuoka
    • 2026/05/30 (+1) 16:45
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 26h 40m
  • Route 2

    Korean Air (KE970,KE781)

    • 2026/06/1518:50
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2026/06/16 (+1) 20:00
    • Fukuoka
    • 18h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND37,189,532
  • Route 1

    Japan Airlines (JL322,JL6801,JL6835)

    • 2026/05/2916:50
    • Fukuoka
    • 2026/05/30 (+1) 10:50
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 25h 0m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL9334,JL6800,JL333)

    • 2026/06/1511:35
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2026/06/16 (+1) 21:10
    • Fukuoka
    • 26h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Finnair 飛行機 最安値Finnair

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND37,776,175
  • Route 1

    Japan Airlines (JL320,AY74,AY1221)

    • 2026/05/2916:00
    • Fukuoka
    • 2026/05/30 (+1) 07:55
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 22h 55m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL9334,JL6800,JL333)

    • 2026/06/1511:35
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2026/06/16 (+1) 21:10
    • Fukuoka
    • 26h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND37,595,669
  • Route 1

    Japan Airlines (JL322,JL6801,JL6835)

    • 2026/05/2916:50
    • Fukuoka
    • 2026/05/30 (+1) 10:50
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 25h 0m
  • Route 2

    Finnair (AY1224,AY73,AY5225)

    • 2026/06/1511:35
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2026/06/16 (+1) 19:55
    • Fukuoka
    • 25h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Finnair 飛行機 最安値Finnair

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND38,182,312
  • Route 1

    Japan Airlines (JL320,AY74,AY1221)

    • 2026/05/2916:00
    • Fukuoka
    • 2026/05/30 (+1) 07:55
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 22h 55m
  • Route 2

    Finnair (AY1224,AY73,AY5225)

    • 2026/06/1511:35
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2026/06/16 (+1) 19:55
    • Fukuoka
    • 25h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND37,189,532
  • Route 1

    Japan Airlines (JL322,JL6801,JL6835)

    • 2026/05/2916:50
    • Fukuoka
    • 2026/05/30 (+1) 10:50
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 25h 0m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL9334,JL6800,JL335)

    • 2026/06/1511:35
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2026/06/16 (+1) 21:30
    • Fukuoka
    • 26h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Finnair 飛行機 最安値Finnair

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND37,776,175
  • Route 1

    Japan Airlines (JL320,AY74,AY1221)

    • 2026/05/2916:00
    • Fukuoka
    • 2026/05/30 (+1) 07:55
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 22h 55m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL9334,JL6800,JL335)

    • 2026/06/1511:35
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2026/06/16 (+1) 21:30
    • Fukuoka
    • 26h 55m
Xem chi tiết chuyến bay