1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Fukuoka(FUK) Prague(PRG)
Prague(PRG) Fukuoka(FUK)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND50,037,627
  • VND36,162,135

Lọc theo hãng hàng không

Qatar Airways 飛行機 最安値Qatar Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND36,162,136
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX513,QR815,QR291)

    • 2025/05/2114:00
    • Fukuoka
    • 2025/05/22 (+1) 14:20
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 31h 20m
  • Route 2

    Qatar Airways (QR292,QR816,QR3496)

    • 2025/05/2715:50
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2025/05/29 (+2) 15:30
    • Fukuoka
    • 40h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Fukuoka⇔Prague Kiểm tra giá thấp nhất

Fukuoka Từ Prague(PRG) VND25,322,388~

LOT Polish Airlines 飛行機 最安値LOT Polish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND44,966,651
Còn lại :4.
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH254,LO80,LO523)

    • 2025/05/2113:15
    • Fukuoka
    • 2025/05/22 (+1) 09:15
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 27h 0m
  • Route 2

    LOT Polish Airlines (LO524,LO97,KE781)

    • 2025/05/2709:55
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2025/05/28 (+1) 20:05
    • Fukuoka
    • 27h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

LOT Polish Airlines 飛行機 最安値LOT Polish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND44,966,651
Còn lại :1.
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH254,LO80,LO523)

    • 2025/05/2113:15
    • Fukuoka
    • 2025/05/22 (+1) 09:15
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 27h 0m
  • Route 2

    LOT Polish Airlines (LO530,LO97,KE781)

    • 2025/05/2707:10
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2025/05/28 (+1) 20:05
    • Fukuoka
    • 29h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Asiana Airlines 飛行機 最安値Asiana Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND50,037,627
  • Route 1

    Asiana Airlines (OZ135,OZ545)

    • 2025/05/2120:40
    • Fukuoka
    • 2025/05/22 (+1) 15:15
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 25h 35m
  • Route 2

    Asiana Airlines (OZ546,OZ134)

    • 2025/05/2716:55
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2025/05/28 (+1) 13:50
    • Fukuoka
    • 13h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Qatar Airways 飛行機 最安値Qatar Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND43,242,690
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX589,QR815,QR291)

    • 2025/05/2116:40
    • Fukuoka
    • 2025/05/22 (+1) 14:20
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 28h 40m
  • Route 2

    Qatar Airways (QR292,QR816,QR3496)

    • 2025/05/2715:50
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2025/05/29 (+2) 15:30
    • Fukuoka
    • 40h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Asiana Airlines 飛行機 最安値Asiana Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND50,037,627
  • Route 1

    Asiana Airlines (OZ135,OZ545)

    • 2025/05/2120:40
    • Fukuoka
    • 2025/05/22 (+1) 15:15
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 25h 35m
  • Route 2

    Asiana Airlines (OZ546,OZ136)

    • 2025/05/2716:55
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2025/05/28 (+1) 19:40
    • Fukuoka
    • 19h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Qatar Airways 飛行機 最安値Qatar Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND47,872,415
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX513,QR817,QR291)

    • 2025/05/2114:00
    • Fukuoka
    • 2025/05/22 (+1) 14:20
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 31h 20m
  • Route 2

    Qatar Airways (QR292,QR816,QR3496)

    • 2025/05/2715:50
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2025/05/29 (+2) 15:30
    • Fukuoka
    • 40h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Finnair 飛行機 最安値Finnair

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND56,644,434
  • Route 1

    Japan Airlines (JL324,AY62,AY1227)

    • 2025/05/2117:25
    • Fukuoka
    • 2025/05/22 (+1) 07:30
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 21h 5m
  • Route 2

    Finnair (AY1228,AY73,AY5295)

    • 2025/05/2708:10
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2025/05/28 (+1) 20:40
    • Fukuoka
    • 29h 30m
Xem chi tiết chuyến bay