1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Fukuoka(FUK) Prague(PRG)
Prague(PRG) Fukuoka(FUK)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND33,263,195

Lọc theo hãng hàng không

Qatar Airways 飛行機 最安値Qatar Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND33,263,197
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX513,QR815,QR291)

    • 2025/11/1314:10
    • Fukuoka
    • 2025/11/14 (+1) 13:25
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 31h 15m
  • Route 2

    Qatar Airways (QR292,QR816,QR3496)

    • 2025/11/1714:55
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2025/11/19 (+2) 15:20
    • Fukuoka
    • 40h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Fukuoka⇔Prague Kiểm tra giá thấp nhất

Fukuoka Từ Prague(PRG) VND26,289,673~

Finnair 飛行機 最安値Finnair

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND44,594,075
  • Route 1

    Japan Airlines (JL326,AY62,AY1221)

    • 2025/11/1318:10
    • Fukuoka
    • 2025/11/14 (+1) 10:55
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 24h 45m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL6834,JL6876,JL327)

    • 2025/11/1711:40
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2025/11/18 (+1) 19:00
    • Fukuoka
    • 23h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Finnair 飛行機 最安値Finnair

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND44,594,075
  • Route 1

    Japan Airlines (JL326,AY62,AY1221)

    • 2025/11/1318:10
    • Fukuoka
    • 2025/11/14 (+1) 10:55
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 24h 45m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL6834,JL6876,JL329)

    • 2025/11/1711:40
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2025/11/18 (+1) 20:00
    • Fukuoka
    • 24h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Finnair 飛行機 最安値Finnair

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND44,594,075
  • Route 1

    Japan Airlines (JL322,AY62,AY1221)

    • 2025/11/1317:00
    • Fukuoka
    • 2025/11/14 (+1) 10:55
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 25h 55m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL6834,JL6876,JL327)

    • 2025/11/1711:40
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2025/11/18 (+1) 19:00
    • Fukuoka
    • 23h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Finnair 飛行機 最安値Finnair

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND44,594,075
  • Route 1

    Japan Airlines (JL326,AY62,AY1221)

    • 2025/11/1318:10
    • Fukuoka
    • 2025/11/14 (+1) 10:55
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 24h 45m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL6834,JL6876,JL331)

    • 2025/11/1711:40
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2025/11/18 (+1) 20:35
    • Fukuoka
    • 24h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Finnair 飛行機 最安値Finnair

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND44,594,075
  • Route 1

    Japan Airlines (JL322,AY62,AY1221)

    • 2025/11/1317:00
    • Fukuoka
    • 2025/11/14 (+1) 10:55
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 25h 55m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL6834,JL6876,JL329)

    • 2025/11/1711:40
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2025/11/18 (+1) 20:00
    • Fukuoka
    • 24h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Finnair 飛行機 最安値Finnair

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND44,594,075
  • Route 1

    Japan Airlines (JL320,AY62,AY1221)

    • 2025/11/1315:50
    • Fukuoka
    • 2025/11/14 (+1) 10:55
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 27h 5m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL6834,JL6876,JL327)

    • 2025/11/1711:40
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2025/11/18 (+1) 19:00
    • Fukuoka
    • 23h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Finnair 飛行機 最安値Finnair

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND44,594,075
  • Route 1

    Japan Airlines (JL326,AY62,AY1221)

    • 2025/11/1318:10
    • Fukuoka
    • 2025/11/14 (+1) 10:55
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 24h 45m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL6834,JL6876,JL333)

    • 2025/11/1711:40
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2025/11/18 (+1) 21:20
    • Fukuoka
    • 25h 40m
Xem chi tiết chuyến bay