1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Fukuoka(FUK) Raleigh(RDU)

Điểm đi:Fukuoka(FUK)

Điểm đến:Raleigh(RDU)

Raleigh(RDU) Fukuoka(FUK)

Điểm đi:Raleigh(RDU)

Điểm đến:Fukuoka(FUK)

Lọc theo số điểm dừng

  • TRY48,152

Lọc theo hãng hàng không

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí TRY48,153
  • Route 1

    Korean Air (KE782,KE81,KE7361)

    • 2025/03/0621:05
    • Fukuoka
    • 2025/03/07 (+1) 16:45
    • Raleigh–Durham
    • 33h 40m
  • Route 2

    Korean Air (KE7362,KE82,KE781)

    • 2025/03/1107:11
    • Raleigh–Durham
    • 2025/03/12 (+1) 20:05
    • Fukuoka
    • 23h 54m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Fukuoka⇔Raleigh Kiểm tra giá thấp nhất

Fukuoka Từ Raleigh(RDU) TRY48,152~

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí TRY48,153
  • Route 1

    Korean Air (KE782,KE81,KE7359)

    • 2025/03/0621:05
    • Fukuoka
    • 2025/03/07 (+1) 20:57
    • Raleigh–Durham
    • 37h 52m
  • Route 2

    Korean Air (KE7362,KE82,KE781)

    • 2025/03/1107:11
    • Raleigh–Durham
    • 2025/03/12 (+1) 20:05
    • Fukuoka
    • 23h 54m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí TRY57,935
  • Route 1

    Korean Air (KE788,KE5039,KE7131)

    • 2025/03/0610:30
    • Fukuoka
    • 2025/03/06 21:02
    • Raleigh–Durham
    • 24h 32m
  • Route 2

    Korean Air (KE7362,KE82,KE781)

    • 2025/03/1107:11
    • Raleigh–Durham
    • 2025/03/12 (+1) 20:05
    • Fukuoka
    • 23h 54m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí TRY57,935
  • Route 1

    Korean Air (KE788,KE5039,KE3159)

    • 2025/03/0610:30
    • Fukuoka
    • 2025/03/06 22:46
    • Raleigh–Durham
    • 26h 16m
  • Route 2

    Korean Air (KE7362,KE82,KE781)

    • 2025/03/1107:11
    • Raleigh–Durham
    • 2025/03/12 (+1) 20:05
    • Fukuoka
    • 23h 54m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí TRY57,935
  • Route 1

    Korean Air (KE788,KE5035,KE3159)

    • 2025/03/0610:30
    • Fukuoka
    • 2025/03/06 22:46
    • Raleigh–Durham
    • 26h 16m
  • Route 2

    Korean Air (KE7362,KE82,KE781)

    • 2025/03/1107:11
    • Raleigh–Durham
    • 2025/03/12 (+1) 20:05
    • Fukuoka
    • 23h 54m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí TRY55,213
  • Route 1

    Korean Air (KE782,KE81,KE7361)

    • 2025/03/0621:05
    • Fukuoka
    • 2025/03/07 (+1) 16:45
    • Raleigh–Durham
    • 33h 40m
  • Route 2

    Delta Air Lines (DL5164,KE82,KE781)

    • 2025/03/1106:00
    • Raleigh–Durham
    • 2025/03/12 (+1) 20:05
    • Fukuoka
    • 25h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí TRY57,935
  • Route 1

    Korean Air (KE788,KE5039,KE7009)

    • 2025/03/0610:30
    • Fukuoka
    • 2025/03/06 23:58
    • Raleigh–Durham
    • 27h 28m
  • Route 2

    Korean Air (KE7362,KE82,KE781)

    • 2025/03/1107:11
    • Raleigh–Durham
    • 2025/03/12 (+1) 20:05
    • Fukuoka
    • 23h 54m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí TRY57,935
  • Route 1

    Korean Air (KE788,KE5035,KE7009)

    • 2025/03/0610:30
    • Fukuoka
    • 2025/03/06 23:58
    • Raleigh–Durham
    • 27h 28m
  • Route 2

    Korean Air (KE7362,KE82,KE781)

    • 2025/03/1107:11
    • Raleigh–Durham
    • 2025/03/12 (+1) 20:05
    • Fukuoka
    • 23h 54m
Xem chi tiết chuyến bay