1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Fukuoka(FUK) Riyadh(RUH)
Riyadh(RUH) Fukuoka(FUK)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND10,768,174
  • VND60,976,113

Lọc theo hãng hàng không

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,768,174
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU532,MU269)

    • 2025/04/1409:30
    • Fukuoka
    • 2025/04/14 17:50
    • Riyadh King Khalid
    • 14h 20m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU270,MU5087)

    • 2025/04/2320:50
    • Riyadh King Khalid
    • 2025/04/24 (+1) 17:15
    • Fukuoka
    • 14h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Fukuoka⇔Riyadh Kiểm tra giá thấp nhất

Fukuoka Từ Riyadh(RUH) VND10,768,174~

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,768,174
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU532,MU269)

    • 2025/04/1409:30
    • Fukuoka
    • 2025/04/14 17:50
    • Riyadh King Khalid
    • 14h 20m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU270,MU531)

    • 2025/04/2320:50
    • Riyadh King Khalid
    • 2025/04/24 (+1) 20:50
    • Fukuoka
    • 18h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND60,976,115
Còn lại :4.
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH250,NH6361,NH6374)

    • 2025/04/1411:45
    • Fukuoka
    • 2025/04/15 (+1) 02:45
    • Riyadh King Khalid
    • 21h 0m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH6375,NH6360,NH263)

    • 2025/04/2316:45
    • Riyadh King Khalid
    • 2025/04/24 (+1) 18:20
    • Fukuoka
    • 19h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND60,976,115
Còn lại :4.
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH250,NH6361,NH6374)

    • 2025/04/1411:45
    • Fukuoka
    • 2025/04/15 (+1) 02:45
    • Riyadh King Khalid
    • 21h 0m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH6375,NH6360,NH3853)

    • 2025/04/2316:45
    • Riyadh King Khalid
    • 2025/04/24 (+1) 20:25
    • Fukuoka
    • 21h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Etihad Airways 飛行機 最安値Etihad Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND78,542,706
  • Route 1

    Etihad Airways (EY8466,EY823,EY551)

    • 2025/04/1415:00
    • Fukuoka
    • 2025/04/15 (+1) 02:45
    • Riyadh King Khalid
    • 17h 45m
  • Route 2

    Etihad Airways (EY556,EY822,EY8467)

    • 2025/04/2316:45
    • Riyadh King Khalid
    • 2025/04/24 (+1) 13:50
    • Fukuoka
    • 15h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Etihad Airways 飛行機 最安値Etihad Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND78,542,706
  • Route 1

    Etihad Airways (EY8447,EY823,EY551)

    • 2025/04/1411:30
    • Fukuoka
    • 2025/04/15 (+1) 02:45
    • Riyadh King Khalid
    • 21h 15m
  • Route 2

    Etihad Airways (EY556,EY822,EY8467)

    • 2025/04/2316:45
    • Riyadh King Khalid
    • 2025/04/24 (+1) 13:50
    • Fukuoka
    • 15h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Etihad Airways 飛行機 最安値Etihad Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND78,542,706
  • Route 1

    Etihad Airways (EY8466,EY823,EY551)

    • 2025/04/1415:00
    • Fukuoka
    • 2025/04/15 (+1) 02:45
    • Riyadh King Khalid
    • 17h 45m
  • Route 2

    Etihad Airways (EY556,EY822,EY8442)

    • 2025/04/2316:45
    • Riyadh King Khalid
    • 2025/04/24 (+1) 19:40
    • Fukuoka
    • 20h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Etihad Airways 飛行機 最安値Etihad Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND78,542,706
  • Route 1

    Etihad Airways (EY8466,EY823,EY553)

    • 2025/04/1415:00
    • Fukuoka
    • 2025/04/15 (+1) 09:00
    • Riyadh King Khalid
    • 24h 0m
  • Route 2

    Etihad Airways (EY556,EY822,EY8467)

    • 2025/04/2316:45
    • Riyadh King Khalid
    • 2025/04/24 (+1) 13:50
    • Fukuoka
    • 15h 5m
Xem chi tiết chuyến bay