Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Fukuoka(FUK) Rome(ROM)
Rome(ROM) Fukuoka(FUK)

Lọc theo số điểm dừng

  • KRW980,345
  • KRW2,138,827

Lọc theo hãng hàng không

T’way Air 飛行機 最安値T’way Air

KRW1,069,124
Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí KRW1,052,948
  • Route 1

    T’way Air (TW208,TW405)

    • 2026/06/1720:30
    • Fukuoka
    • 2026/06/18 (+1) 19:15
    • Leonardo da Vinci (Rome Fiumicino)
    • 29h 45m
  • Route 2

    T’way Air (TW406,TW207)

    • 2026/06/2221:15
    • Leonardo da Vinci (Rome Fiumicino)
    • 2026/06/23 (+1) 19:30
    • Fukuoka
    • 15h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Fukuoka⇔Rome Kiểm tra giá thấp nhất

Fukuoka Từ Rome(FCO) KRW947,393~

T’way Air 飛行機 最安値T’way Air

KRW1,012,697
Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí KRW980,346
Còn lại :6.
  • Route 1

    T’way Air (TW202,TW405)

    • 2026/06/1712:30
    • Fukuoka
    • 2026/06/18 (+1) 19:15
    • Leonardo da Vinci (Rome Fiumicino)
    • 37h 45m
  • Route 2

    T’way Air (TW406,TW207)

    • 2026/06/2221:15
    • Leonardo da Vinci (Rome Fiumicino)
    • 2026/06/23 (+1) 19:30
    • Fukuoka
    • 15h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

T’way Air 飛行機 最安値T’way Air

KRW1,069,124
Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí KRW1,052,948
  • Route 1

    T’way Air (TW206,TW405)

    • 2026/06/1717:30
    • Fukuoka
    • 2026/06/18 (+1) 19:15
    • Leonardo da Vinci (Rome Fiumicino)
    • 32h 45m
  • Route 2

    T’way Air (TW406,TW207)

    • 2026/06/2221:15
    • Leonardo da Vinci (Rome Fiumicino)
    • 2026/06/23 (+1) 19:30
    • Fukuoka
    • 15h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

T’way Air 飛行機 最安値T’way Air

KRW1,069,124
Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí KRW1,052,948
  • Route 1

    T’way Air (TW208,TW405)

    • 2026/06/1720:30
    • Fukuoka
    • 2026/06/18 (+1) 19:15
    • Leonardo da Vinci (Rome Fiumicino)
    • 29h 45m
  • Route 2

    T’way Air (TW406,TW205)

    • 2026/06/2221:15
    • Leonardo da Vinci (Rome Fiumicino)
    • 2026/06/24 (+2) 16:30
    • Fukuoka
    • 36h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

T’way Air 飛行機 最安値T’way Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí KRW1,125,549
  • Route 1

    T’way Air (TW208,TW405)

    • 2026/06/1720:30
    • Fukuoka
    • 2026/06/18 (+1) 19:15
    • Leonardo da Vinci (Rome Fiumicino)
    • 29h 45m
  • Route 2

    T’way Air (TW406,TW201)

    • 2026/06/2221:15
    • Leonardo da Vinci (Rome Fiumicino)
    • 2026/06/24 (+2) 11:30
    • Fukuoka
    • 31h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

T’way Air 飛行機 最安値T’way Air

KRW1,012,697
Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí KRW980,346
Còn lại :6.
  • Route 1

    T’way Air (TW202,TW405)

    • 2026/06/1712:30
    • Fukuoka
    • 2026/06/18 (+1) 19:15
    • Leonardo da Vinci (Rome Fiumicino)
    • 37h 45m
  • Route 2

    T’way Air (TW406,TW205)

    • 2026/06/2221:15
    • Leonardo da Vinci (Rome Fiumicino)
    • 2026/06/24 (+2) 16:30
    • Fukuoka
    • 36h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

T’way Air 飛行機 最安値T’way Air

KRW1,069,124
Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí KRW1,052,948
Còn lại :6.
  • Route 1

    T’way Air (TW202,TW405)

    • 2026/06/1712:30
    • Fukuoka
    • 2026/06/18 (+1) 19:15
    • Leonardo da Vinci (Rome Fiumicino)
    • 37h 45m
  • Route 2

    T’way Air (TW406,TW201)

    • 2026/06/2221:15
    • Leonardo da Vinci (Rome Fiumicino)
    • 2026/06/24 (+2) 11:30
    • Fukuoka
    • 31h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

T’way Air 飛行機 最安値T’way Air

KRW1,069,124
Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí KRW1,052,948
  • Route 1

    T’way Air (TW206,TW405)

    • 2026/06/1717:30
    • Fukuoka
    • 2026/06/18 (+1) 19:15
    • Leonardo da Vinci (Rome Fiumicino)
    • 32h 45m
  • Route 2

    T’way Air (TW406,TW205)

    • 2026/06/2221:15
    • Leonardo da Vinci (Rome Fiumicino)
    • 2026/06/24 (+2) 16:30
    • Fukuoka
    • 36h 15m
Xem chi tiết chuyến bay