1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Fukuoka(FUK) Rome(ROM)
Rome(ROM) Fukuoka(FUK)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND17,406,771
  • VND39,403,678

Lọc theo hãng hàng không

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND17,406,773
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU532,MU787)

    • 2025/04/0109:30
    • Fukuoka
    • 2025/04/01 19:10
    • Leonardo da Vinci (Rome Fiumicino)
    • 16h 40m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU788,MU531)

    • 2025/04/0822:00
    • Leonardo da Vinci (Rome Fiumicino)
    • 2025/04/09 (+1) 20:50
    • Fukuoka
    • 15h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Fukuoka⇔Rome Kiểm tra giá thấp nhất

Fukuoka Từ Rome(FCO) VND16,746,864~

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND39,403,679
  • Route 1

    Eva Air (BR105,BR95,AZ2133)

    • 2025/04/0112:20
    • Fukuoka
    • 2025/04/02 (+1) 14:10
    • Leonardo da Vinci (Rome Fiumicino)
    • 32h 50m
  • Route 2

    Italia Trasporto Aereo (AZ432,BR72,BR106)

    • 2025/04/0808:35
    • Leonardo da Vinci (Rome Fiumicino)
    • 2025/04/09 (+1) 11:20
    • Fukuoka
    • 19h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND39,621,930
  • Route 1

    Eva Air (BR105,BR95,AZ2133)

    • 2025/04/0112:20
    • Fukuoka
    • 2025/04/02 (+1) 14:10
    • Leonardo da Vinci (Rome Fiumicino)
    • 32h 50m
  • Route 2

    Italia Trasporto Aereo (AZ2014,BR96,BR106)

    • 2025/04/0806:30
    • Leonardo da Vinci (Rome Fiumicino)
    • 2025/04/09 (+1) 11:20
    • Fukuoka
    • 21h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND39,403,679
  • Route 1

    Eva Air (BR105,BR95,AZ2133)

    • 2025/04/0112:20
    • Fukuoka
    • 2025/04/02 (+1) 14:10
    • Leonardo da Vinci (Rome Fiumicino)
    • 32h 50m
  • Route 2

    Italia Trasporto Aereo (AZ432,BR72,BR102)

    • 2025/04/0808:35
    • Leonardo da Vinci (Rome Fiumicino)
    • 2025/04/09 (+1) 18:20
    • Fukuoka
    • 26h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND43,528,099
Còn lại :3.
  • Route 1

    Eva Air (BR101,BR95,AZ2133)

    • 2025/04/0119:20
    • Fukuoka
    • 2025/04/02 (+1) 14:10
    • Leonardo da Vinci (Rome Fiumicino)
    • 25h 50m
  • Route 2

    Italia Trasporto Aereo (AZ432,BR72,BR106)

    • 2025/04/0808:35
    • Leonardo da Vinci (Rome Fiumicino)
    • 2025/04/09 (+1) 11:20
    • Fukuoka
    • 19h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND39,621,930
  • Route 1

    Eva Air (BR105,BR95,AZ2133)

    • 2025/04/0112:20
    • Fukuoka
    • 2025/04/02 (+1) 14:10
    • Leonardo da Vinci (Rome Fiumicino)
    • 32h 50m
  • Route 2

    Italia Trasporto Aereo (AZ2014,BR96,BR102)

    • 2025/04/0806:30
    • Leonardo da Vinci (Rome Fiumicino)
    • 2025/04/09 (+1) 18:20
    • Fukuoka
    • 28h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND43,528,099
  • Route 1

    Eva Air (BR101,BR95,AZ2071)

    • 2025/04/0119:20
    • Fukuoka
    • 2025/04/02 (+1) 16:10
    • Leonardo da Vinci (Rome Fiumicino)
    • 27h 50m
  • Route 2

    Italia Trasporto Aereo (AZ432,BR72,BR106)

    • 2025/04/0808:35
    • Leonardo da Vinci (Rome Fiumicino)
    • 2025/04/09 (+1) 11:20
    • Fukuoka
    • 19h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND43,746,350
Còn lại :3.
  • Route 1

    Eva Air (BR101,BR95,AZ2133)

    • 2025/04/0119:20
    • Fukuoka
    • 2025/04/02 (+1) 14:10
    • Leonardo da Vinci (Rome Fiumicino)
    • 25h 50m
  • Route 2

    Italia Trasporto Aereo (AZ2014,BR96,BR106)

    • 2025/04/0806:30
    • Leonardo da Vinci (Rome Fiumicino)
    • 2025/04/09 (+1) 11:20
    • Fukuoka
    • 21h 50m
Xem chi tiết chuyến bay