Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Fukuoka(FUK) Thẩm Dương(SHE)

Điểm đi:Fukuoka(FUK)

Điểm đến:Thẩm Dương(SHE)

Thẩm Dương(SHE) Fukuoka(FUK)

Điểm đi:Thẩm Dương(SHE)

Điểm đến:Fukuoka(FUK)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND6,582,920
  • VND10,864,636

Lọc theo hãng hàng không

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,794,119
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5088,MU5603)

    • 2025/09/0618:15
    • Fukuoka
    • 2025/09/07 (+1) 00:10
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 6h 55m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM9088,MU5087)

    • 2025/09/0910:05
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/09/09 17:15
    • Fukuoka
    • 6h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Fukuoka⇔Thẩm Dương Kiểm tra giá thấp nhất

Fukuoka Từ Thẩm Dương(SHE) VND6,185,862~

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,794,119
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5088,MU5603)

    • 2025/09/0618:15
    • Fukuoka
    • 2025/09/07 (+1) 00:10
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 6h 55m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU8324,MU5087)

    • 2025/09/0910:05
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/09/09 17:15
    • Fukuoka
    • 6h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,794,119
Còn lại :4.
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU532,FM9083)

    • 2025/09/0609:30
    • Fukuoka
    • 2025/09/06 16:25
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 7h 55m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM9088,MU5087)

    • 2025/09/0910:05
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/09/09 17:15
    • Fukuoka
    • 6h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,794,119
Còn lại :4.
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU532,FM9083)

    • 2025/09/0609:30
    • Fukuoka
    • 2025/09/06 16:25
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 7h 55m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU8324,MU5087)

    • 2025/09/0910:05
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/09/09 17:15
    • Fukuoka
    • 6h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,794,119
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU532,MU8319)

    • 2025/09/0609:30
    • Fukuoka
    • 2025/09/06 16:25
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 7h 55m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM9088,MU5087)

    • 2025/09/0910:05
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/09/09 17:15
    • Fukuoka
    • 6h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,794,119
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU532,MU8319)

    • 2025/09/0609:30
    • Fukuoka
    • 2025/09/06 16:25
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 7h 55m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU8324,MU5087)

    • 2025/09/0910:05
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/09/09 17:15
    • Fukuoka
    • 6h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,794,119
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5088,MU5603)

    • 2025/09/0618:15
    • Fukuoka
    • 2025/09/07 (+1) 00:10
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 6h 55m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM9082,MU531)

    • 2025/09/0912:30
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/09/09 20:50
    • Fukuoka
    • 7h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,794,119
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5088,MU5603)

    • 2025/09/0618:15
    • Fukuoka
    • 2025/09/07 (+1) 00:10
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 6h 55m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU8318,MU531)

    • 2025/09/0912:30
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/09/09 20:50
    • Fukuoka
    • 7h 20m
Xem chi tiết chuyến bay