Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Fukuoka(FUK) Thẩm Dương(SHE)

Điểm đi:Fukuoka(FUK)

Điểm đến:Thẩm Dương(SHE)

Thẩm Dương(SHE) Fukuoka(FUK)

Điểm đi:Thẩm Dương(SHE)

Điểm đến:Fukuoka(FUK)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND6,608,335
  • VND12,877,504

Lọc theo hãng hàng không

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,638,465
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU536,MU6405)

    • 2025/09/1214:40
    • Fukuoka
    • 2025/09/12 20:30
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 6h 50m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM9088,MU5087)

    • 2025/09/1510:05
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/09/15 17:15
    • Fukuoka
    • 6h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Fukuoka⇔Thẩm Dương Kiểm tra giá thấp nhất

Fukuoka Từ Thẩm Dương(SHE) VND6,330,507~

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,638,465
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU536,MU6405)

    • 2025/09/1214:40
    • Fukuoka
    • 2025/09/12 20:30
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 6h 50m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU8324,MU5087)

    • 2025/09/1510:05
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/09/15 17:15
    • Fukuoka
    • 6h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,638,465
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU536,MU6405)

    • 2025/09/1214:40
    • Fukuoka
    • 2025/09/12 20:30
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 6h 50m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM9082,MU531)

    • 2025/09/1512:30
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/09/15 20:50
    • Fukuoka
    • 7h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,638,465
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU536,MU6405)

    • 2025/09/1214:40
    • Fukuoka
    • 2025/09/12 20:30
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 6h 50m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU8318,MU531)

    • 2025/09/1512:30
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/09/15 20:50
    • Fukuoka
    • 7h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,638,465
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU536,MU6405)

    • 2025/09/1214:40
    • Fukuoka
    • 2025/09/12 20:30
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 6h 50m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5602,MU5087)

    • 2025/09/1506:55
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/09/15 17:15
    • Fukuoka
    • 9h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,638,465
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU536,MU6405)

    • 2025/09/1214:40
    • Fukuoka
    • 2025/09/12 20:30
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 6h 50m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM9088,MU531)

    • 2025/09/1510:05
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/09/15 20:50
    • Fukuoka
    • 9h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,668,593
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5088,MU5603)

    • 2025/09/1218:15
    • Fukuoka
    • 2025/09/13 (+1) 00:10
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 6h 55m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM9088,MU5087)

    • 2025/09/1510:05
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/09/15 17:15
    • Fukuoka
    • 6h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,668,593
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5088,MU5603)

    • 2025/09/1218:15
    • Fukuoka
    • 2025/09/13 (+1) 00:10
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 6h 55m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU8324,MU5087)

    • 2025/09/1510:05
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/09/15 17:15
    • Fukuoka
    • 6h 10m
Xem chi tiết chuyến bay