Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Fukuoka(FUK) Thẩm Dương(SHE)

Điểm đi:Fukuoka(FUK)

Điểm đến:Thẩm Dương(SHE)

Thẩm Dương(SHE) Fukuoka(FUK)

Điểm đi:Thẩm Dương(SHE)

Điểm đến:Fukuoka(FUK)

Lọc theo số điểm dừng

  • EUR326
  • EUR599

Lọc theo hãng hàng không

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR343
  • Route 1

    Korean Air (KE788,KE833)

    • 2026/03/0610:30
    • Fukuoka
    • 2026/03/06 15:25
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 5h 55m
  • Route 2

    Korean Air (KE832,KE781)

    • 2026/03/1411:15
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2026/03/14 20:05
    • Fukuoka
    • 7h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Fukuoka⇔Thẩm Dương Kiểm tra giá thấp nhất

Fukuoka Từ Thẩm Dương(SHE) EUR220~

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR338
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5088,MU5603)

    • 2026/03/0618:15
    • Fukuoka
    • 2026/03/06 23:50
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 6h 35m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5602,MU5087)

    • 2026/03/1407:40
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2026/03/14 17:15
    • Fukuoka
    • 8h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR327
  • Route 1

    Korean Air (KE788,KE833)

    • 2026/03/0610:30
    • Fukuoka
    • 2026/03/06 15:25
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 5h 55m
  • Route 2

    Korean Air (KE834,KE787)

    • 2026/03/1416:35
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2026/03/15 (+1) 09:20
    • Fukuoka
    • 15h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR343
  • Route 1

    Korean Air (KE782,KE831)

    • 2026/03/0621:05
    • Fukuoka
    • 2026/03/07 (+1) 09:45
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 13h 40m
  • Route 2

    Korean Air (KE832,KE781)

    • 2026/03/1411:15
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2026/03/14 20:05
    • Fukuoka
    • 7h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR362
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU518,MU5603)

    • 2026/03/0613:55
    • Fukuoka
    • 2026/03/06 23:50
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 10h 55m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5602,MU5087)

    • 2026/03/1407:40
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2026/03/14 17:15
    • Fukuoka
    • 8h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR327
  • Route 1

    Korean Air (KE788,KE833)

    • 2026/03/0610:30
    • Fukuoka
    • 2026/03/06 15:25
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 5h 55m
  • Route 2

    Korean Air (KE834,KE791)

    • 2026/03/1416:35
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2026/03/15 (+1) 12:30
    • Fukuoka
    • 18h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR338
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5088,MU5691)

    • 2026/03/0618:15
    • Fukuoka
    • 2026/03/07 (+1) 10:00
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 16h 45m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5602,MU5087)

    • 2026/03/1407:40
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2026/03/14 17:15
    • Fukuoka
    • 8h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR360
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5088,MU5603)

    • 2026/03/0618:15
    • Fukuoka
    • 2026/03/06 23:50
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 6h 35m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU8322,MU517)

    • 2026/03/1419:30
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2026/03/15 (+1) 12:55
    • Fukuoka
    • 16h 25m
Xem chi tiết chuyến bay