Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Fukuoka(FUK) Thẩm Dương(SHE)

Điểm đi:Fukuoka(FUK)

Điểm đến:Thẩm Dương(SHE)

Thẩm Dương(SHE) Fukuoka(FUK)

Điểm đi:Thẩm Dương(SHE)

Điểm đến:Fukuoka(FUK)

Lọc theo số điểm dừng

  • USD266
  • USD3,315

Lọc theo hãng hàng không

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí USD296
Còn lại :8.
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5088,MU5603)

    • 2025/12/0818:15
    • Fukuoka
    • 2025/12/08 23:50
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 6h 35m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU6934,MU5087)

    • 2025/12/1110:25
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/12/11 17:15
    • Fukuoka
    • 5h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Fukuoka⇔Thẩm Dương Kiểm tra giá thấp nhất

Fukuoka Từ Thẩm Dương(SHE) USD234~

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí USD286
Còn lại :4.
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU532,MU5629)

    • 2025/12/0809:30
    • Fukuoka
    • 2025/12/08 16:20
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 7h 50m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU6934,MU5087)

    • 2025/12/1110:25
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/12/11 17:15
    • Fukuoka
    • 5h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí USD296
Còn lại :8.
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5088,MU5603)

    • 2025/12/0818:15
    • Fukuoka
    • 2025/12/08 23:50
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 6h 35m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5604,MU531)

    • 2025/12/1113:40
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/12/11 20:50
    • Fukuoka
    • 6h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí USD286
Còn lại :4.
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU532,MU5629)

    • 2025/12/0809:30
    • Fukuoka
    • 2025/12/08 16:20
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 7h 50m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5604,MU531)

    • 2025/12/1113:40
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/12/11 20:50
    • Fukuoka
    • 6h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí USD286
Còn lại :4.
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU532,MU5607)

    • 2025/12/0809:30
    • Fukuoka
    • 2025/12/08 17:20
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 8h 50m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU6934,MU5087)

    • 2025/12/1110:25
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/12/11 17:15
    • Fukuoka
    • 5h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí USD296
Còn lại :8.
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5088,MU5603)

    • 2025/12/0818:15
    • Fukuoka
    • 2025/12/08 23:50
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 6h 35m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM9082,MU531)

    • 2025/12/1112:30
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/12/11 20:50
    • Fukuoka
    • 7h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí USD286
Còn lại :4.
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU532,MU5607)

    • 2025/12/0809:30
    • Fukuoka
    • 2025/12/08 17:20
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 8h 50m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5604,MU531)

    • 2025/12/1113:40
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/12/11 20:50
    • Fukuoka
    • 6h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí USD286
Còn lại :4.
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU532,MU5629)

    • 2025/12/0809:30
    • Fukuoka
    • 2025/12/08 16:20
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 7h 50m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM9082,MU531)

    • 2025/12/1112:30
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/12/11 20:50
    • Fukuoka
    • 7h 20m
Xem chi tiết chuyến bay