1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Fukuoka(FUK) Thẩm Dương(SHE)

Điểm đi:Fukuoka(FUK)

Điểm đến:Thẩm Dương(SHE)

Thẩm Dương(SHE) Fukuoka(FUK)

Điểm đi:Thẩm Dương(SHE)

Điểm đến:Fukuoka(FUK)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND6,353,470
  • VND15,972,174

Lọc theo hãng hàng không

T’way Air 飛行機 最安値T’way Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,811,378
  • Route 1

    T’way Air (TW208,TW613)

    • 2025/05/2720:30
    • Fukuoka
    • 2025/05/28 (+1) 09:05
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 13h 35m
  • Route 2

    T’way Air (TW614,TW205)

    • 2025/06/1710:05
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/06/17 16:30
    • Fukuoka
    • 5h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Fukuoka⇔Thẩm Dương Kiểm tra giá thấp nhất

Fukuoka Từ Thẩm Dương(SHE) VND6,311,026~

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,726,665
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU536,MU6405)

    • 2025/05/2714:40
    • Fukuoka
    • 2025/05/27 20:30
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 6h 50m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU8324,MU5087)

    • 2025/06/1710:05
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/06/17 17:15
    • Fukuoka
    • 6h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,726,665
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU536,MU6405)

    • 2025/05/2714:40
    • Fukuoka
    • 2025/05/27 20:30
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 6h 50m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU8318,MU531)

    • 2025/06/1712:30
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/06/17 20:50
    • Fukuoka
    • 7h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

T’way Air 飛行機 最安値T’way Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,811,378
  • Route 1

    T’way Air (TW206,TW613)

    • 2025/05/2717:30
    • Fukuoka
    • 2025/05/28 (+1) 09:05
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 16h 35m
  • Route 2

    T’way Air (TW614,TW205)

    • 2025/06/1710:05
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/06/17 16:30
    • Fukuoka
    • 5h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

T’way Air 飛行機 最安値T’way Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,811,378
  • Route 1

    T’way Air (TW208,TW613)

    • 2025/05/2720:30
    • Fukuoka
    • 2025/05/28 (+1) 09:05
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 13h 35m
  • Route 2

    T’way Air (TW614,TW207)

    • 2025/06/1710:05
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/06/17 19:30
    • Fukuoka
    • 8h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,114,126
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU532,MU8319)

    • 2025/05/2709:30
    • Fukuoka
    • 2025/05/27 16:25
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 7h 55m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU8324,MU5087)

    • 2025/06/1710:05
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/06/17 17:15
    • Fukuoka
    • 6h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,378,304
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5088,MU5603)

    • 2025/05/2718:15
    • Fukuoka
    • 2025/05/28 (+1) 00:10
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 6h 55m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU8324,MU5087)

    • 2025/06/1710:05
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/06/17 17:15
    • Fukuoka
    • 6h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,726,665
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU536,MU6405)

    • 2025/05/2714:40
    • Fukuoka
    • 2025/05/27 20:30
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 6h 50m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5602,MU5087)

    • 2025/06/1706:55
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/06/17 17:15
    • Fukuoka
    • 9h 20m
Xem chi tiết chuyến bay