1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Fukuoka(FUK) Thẩm Dương(SHE)

Điểm đi:Fukuoka(FUK)

Điểm đến:Thẩm Dương(SHE)

Thẩm Dương(SHE) Fukuoka(FUK)

Điểm đi:Thẩm Dương(SHE)

Điểm đến:Fukuoka(FUK)

Lọc theo số điểm dừng

  • THB9,679
  • THB11,472
  • THB20,044
  • THB20,313

Lọc theo hãng hàng không

T'Way Airlines 飛行機 最安値T'Way Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí THB9,680
  • Route 1

    T'Way Airlines (TW296,TW613)

    • 2024/12/0320:50
    • Fukuoka
    • 2024/12/04 (+1) 08:55
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 13h 5m
  • Route 2

    T'Way Airlines (TW614,TW295)

    • 2024/12/1610:25
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2024/12/16 19:35
    • Fukuoka
    • 8h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Fukuoka⇔Thẩm Dương Kiểm tra giá thấp nhất

Fukuoka Từ Thẩm Dương(SHE) THB9,679~

T'Way Airlines 飛行機 最安値T'Way Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí THB9,680
  • Route 1

    T'Way Airlines (TW294,TW613)

    • 2024/12/0317:15
    • Fukuoka
    • 2024/12/04 (+1) 08:55
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 16h 40m
  • Route 2

    T'Way Airlines (TW614,TW295)

    • 2024/12/1610:25
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2024/12/16 19:35
    • Fukuoka
    • 8h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí THB13,829
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5088,MU5603)

    • 2024/12/0318:15
    • Fukuoka
    • 2024/12/03 23:50
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 6h 35m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5604,MU531)

    • 2024/12/1613:40
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2024/12/16 20:50
    • Fukuoka
    • 6h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí THB13,812
  • Route 1

    Korean Air (KE788,KE833)

    • 2024/12/0310:30
    • Fukuoka
    • 2024/12/03 15:25
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 5h 55m
  • Route 2

    Korean Air (KE832,KE781)

    • 2024/12/1611:15
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2024/12/16 20:05
    • Fukuoka
    • 7h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí THB13,829
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5088,MU5603)

    • 2024/12/0318:15
    • Fukuoka
    • 2024/12/03 23:50
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 6h 35m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM9082,MU531)

    • 2024/12/1612:30
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2024/12/16 20:50
    • Fukuoka
    • 7h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí THB13,829
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5088,MU5603)

    • 2024/12/0318:15
    • Fukuoka
    • 2024/12/03 23:50
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 6h 35m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU8318,MU531)

    • 2024/12/1612:30
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2024/12/16 20:50
    • Fukuoka
    • 7h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí THB13,829
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU532,MU5607)

    • 2024/12/0309:30
    • Fukuoka
    • 2024/12/03 17:20
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 8h 50m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5604,MU531)

    • 2024/12/1613:40
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2024/12/16 20:50
    • Fukuoka
    • 6h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí THB13,829
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5088,MU5603)

    • 2024/12/0318:15
    • Fukuoka
    • 2024/12/03 23:50
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 6h 35m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5602,MU5087)

    • 2024/12/1607:40
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2024/12/16 17:15
    • Fukuoka
    • 8h 35m
Xem chi tiết chuyến bay