Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Fukuoka(FUK) Thẩm Dương(SHE)

Điểm đi:Fukuoka(FUK)

Điểm đến:Thẩm Dương(SHE)

Thẩm Dương(SHE) Fukuoka(FUK)

Điểm đi:Thẩm Dương(SHE)

Điểm đến:Fukuoka(FUK)

Lọc theo số điểm dừng

  • PHP15,297
  • PHP29,165

Lọc theo hãng hàng không

T’way Air 飛行機 最安値T’way Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí PHP15,297
  • Route 1

    T’way Air (TW208,TW613)

    • 2025/12/1520:35
    • Fukuoka
    • 2025/12/16 (+1) 11:00
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 15h 25m
  • Route 2

    T’way Air (TW614,TW207)

    • 2025/12/1812:05
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/12/18 19:35
    • Fukuoka
    • 6h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Fukuoka⇔Thẩm Dương Kiểm tra giá thấp nhất

Fukuoka Từ Thẩm Dương(SHE) PHP14,034~

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí PHP18,170
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU532,FM9085)

    • 2025/12/1509:30
    • Fukuoka
    • 2025/12/15 18:30
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 10h 0m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM9082,MU531)

    • 2025/12/1812:30
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/12/18 20:50
    • Fukuoka
    • 7h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí PHP19,892
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU532,MU5629)

    • 2025/12/1509:30
    • Fukuoka
    • 2025/12/15 16:20
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 7h 50m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM9082,MU531)

    • 2025/12/1812:30
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/12/18 20:50
    • Fukuoka
    • 7h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí PHP19,892
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU532,FM9085)

    • 2025/12/1509:30
    • Fukuoka
    • 2025/12/15 18:30
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 10h 0m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU6934,MU5087)

    • 2025/12/1810:25
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/12/18 17:15
    • Fukuoka
    • 5h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí PHP19,892
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU532,MU5607)

    • 2025/12/1509:30
    • Fukuoka
    • 2025/12/15 17:20
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 8h 50m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM9082,MU531)

    • 2025/12/1812:30
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/12/18 20:50
    • Fukuoka
    • 7h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí PHP19,892
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU532,FM9085)

    • 2025/12/1509:30
    • Fukuoka
    • 2025/12/15 18:30
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 10h 0m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5604,MU531)

    • 2025/12/1813:40
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/12/18 20:50
    • Fukuoka
    • 6h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí PHP21,615
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU532,MU5629)

    • 2025/12/1509:30
    • Fukuoka
    • 2025/12/15 16:20
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 7h 50m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU6934,MU5087)

    • 2025/12/1810:25
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/12/18 17:15
    • Fukuoka
    • 5h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí PHP21,615
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU532,MU5629)

    • 2025/12/1509:30
    • Fukuoka
    • 2025/12/15 16:20
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 7h 50m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5604,MU531)

    • 2025/12/1813:40
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/12/18 20:50
    • Fukuoka
    • 6h 10m
Xem chi tiết chuyến bay