Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Fukuoka(FUK) Sydney(SYD)
Sydney(SYD) Fukuoka(FUK)

Lọc theo số điểm dừng

  • MYR2,425
  • MYR3,502

Lọc theo hãng hàng không

Hãng hàng không Việt Nam 飛行機 最安値Hãng hàng không Việt Nam

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí MYR2,426
  • Route 1

    Hãng hàng không Việt Nam (VN357,VN787)

    • 2026/05/1510:00
    • Fukuoka
    • 2026/05/16 (+1) 12:15
    • Sydney (Kingsford Smith)
    • 25h 15m
  • Route 2

    Hãng hàng không Việt Nam (VN772,VN350)

    • 2026/05/1910:15
    • Sydney (Kingsford Smith)
    • 2026/05/20 (+1) 07:35
    • Fukuoka
    • 22h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Fukuoka⇔Sydney Kiểm tra giá thấp nhất

Fukuoka Từ Sydney(SYD) MYR2,425~

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí MYR3,463
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX589,CX101)

    • 2026/05/1516:40
    • Fukuoka
    • 2026/05/16 (+1) 10:50
    • Sydney (Kingsford Smith)
    • 17h 10m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX138,CX588)

    • 2026/05/1921:50
    • Sydney (Kingsford Smith)
    • 2026/05/20 (+1) 15:30
    • Fukuoka
    • 18h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí MYR3,099
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU518,MU561)

    • 2026/05/1513:55
    • Fukuoka
    • 2026/05/16 (+1) 09:00
    • Sydney (Kingsford Smith)
    • 18h 5m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU562,FM837)

    • 2026/05/1911:00
    • Sydney (Kingsford Smith)
    • 2026/05/20 (+1) 14:00
    • Fukuoka
    • 28h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí MYR3,791
  • Route 1

    Korean Air (KE788,KE401)

    • 2026/05/1510:35
    • Fukuoka
    • 2026/05/16 (+1) 06:20
    • Sydney (Kingsford Smith)
    • 18h 45m
  • Route 2

    Korean Air (KE402,KE781)

    • 2026/05/1907:55
    • Sydney (Kingsford Smith)
    • 2026/05/19 20:00
    • Fukuoka
    • 13h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí MYR3,360
  • Route 1

    Air China (CA954,CA173)

    • 2026/05/1515:10
    • Fukuoka
    • 2026/05/16 (+1) 14:50
    • Sydney (Kingsford Smith)
    • 22h 40m
  • Route 2

    Air China (CA174,CA953)

    • 2026/05/1919:40
    • Sydney (Kingsford Smith)
    • 2026/05/20 (+1) 14:10
    • Fukuoka
    • 19h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí MYR3,744
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX589,CX101)

    • 2026/05/1516:40
    • Fukuoka
    • 2026/05/16 (+1) 10:50
    • Sydney (Kingsford Smith)
    • 17h 10m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX138,CX512)

    • 2026/05/1921:50
    • Sydney (Kingsford Smith)
    • 2026/05/20 (+1) 12:50
    • Fukuoka
    • 16h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

T’way Air 飛行機 最安値T’way Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí MYR3,255
  • Route 1

    T’way Air (TW202,TW501)

    • 2026/05/1512:30
    • Fukuoka
    • 2026/05/16 (+1) 09:55
    • Sydney (Kingsford Smith)
    • 20h 25m
  • Route 2

    T’way Air (TW502,TW201)

    • 2026/05/1911:40
    • Sydney (Kingsford Smith)
    • 2026/05/20 (+1) 11:30
    • Fukuoka
    • 24h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí MYR3,744
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX589,CX161)

    • 2026/05/1516:40
    • Fukuoka
    • 2026/05/16 (+1) 08:40
    • Sydney (Kingsford Smith)
    • 15h 0m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX138,CX588)

    • 2026/05/1921:50
    • Sydney (Kingsford Smith)
    • 2026/05/20 (+1) 15:30
    • Fukuoka
    • 18h 40m
Xem chi tiết chuyến bay