Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Fukuoka(FUK) Taipei(TPE)
Taipei(TPE) Fukuoka(FUK)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND10,166,342
  • VND6,625,067
  • VND16,859,578

Lọc theo hãng hàng không

T’way Air 飛行機 最安値T’way Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,299,664
Còn lại :2.
  • Route 1

    T’way Air (TW216,TW663)

    • 2025/09/0319:20
    • Fukuoka
    • 2025/09/04 (+1) 00:15
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 5h 55m
  • Route 2

    T’way Air (TW664,TW213)

    • 2025/09/0602:00
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2025/09/06 11:05
    • Fukuoka
    • 8h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Fukuoka⇔Taipei Kiểm tra giá thấp nhất

Fukuoka Từ Taipei(TPE) VND5,772,946~ Fukuoka Từ Taipei(TSA) VND6,465,472~

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,363,928
  • Route 1

    Eva Air (BR105)

    • 2025/09/0312:20
    • Fukuoka
    • 2025/09/03 13:45
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2h 25m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Eva Air (BR102)

    • 2025/09/0615:10
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2025/09/06 18:20
    • Fukuoka
    • 2h 10m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Tigerair Taiwan 飛行機 最安値Tigerair Taiwan

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,166,343
  • Route 1

    Tigerair Taiwan (IT241)

    • 2025/09/0310:55
    • Fukuoka
    • 2025/09/03 12:25
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2h 30m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Tigerair Taiwan (IT240)

    • 2025/09/0606:45
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2025/09/06 10:05
    • Fukuoka
    • 2h 20m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Tigerair Taiwan 飛行機 最安値Tigerair Taiwan

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,521,394
Còn lại :1.
  • Route 1

    Tigerair Taiwan (IT721)

    • 2025/09/0320:00
    • Fukuoka
    • 2025/09/03 21:30
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2h 30m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Tigerair Taiwan (IT240)

    • 2025/09/0606:45
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2025/09/06 10:05
    • Fukuoka
    • 2h 20m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

China Airlines 飛行機 最安値China Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,003,020
  • Route 1

    China Airlines (CI111)

    • 2025/09/0311:00
    • Fukuoka
    • 2025/09/03 12:30
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2h 30m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    China Airlines (CI128)

    • 2025/09/0614:40
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2025/09/06 18:05
    • Fukuoka
    • 2h 25m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

T’way Air 飛行機 最安値T’way Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,299,664
Còn lại :2.
  • Route 1

    T’way Air (TW216,TW663)

    • 2025/09/0319:20
    • Fukuoka
    • 2025/09/04 (+1) 00:15
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 5h 55m
  • Route 2

    T’way Air (TW664,TW215)

    • 2025/09/0602:00
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2025/09/06 18:25
    • Fukuoka
    • 15h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

T’way Air 飛行機 最安値T’way Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,625,068
Còn lại :2.
  • Route 1

    T’way Air (TW214,TW663)

    • 2025/09/0312:05
    • Fukuoka
    • 2025/09/04 (+1) 00:15
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 13h 10m
  • Route 2

    T’way Air (TW664,TW213)

    • 2025/09/0602:00
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2025/09/06 11:05
    • Fukuoka
    • 8h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

China Airlines 飛行機 最安値China Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,890,646
  • Route 1

    China Airlines (CI111)

    • 2025/09/0311:00
    • Fukuoka
    • 2025/09/03 12:30
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2h 30m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    China Airlines (CI110)

    • 2025/09/0606:50
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2025/09/06 09:55
    • Fukuoka
    • 2h 5m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay