Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Fukuoka(FUK) Taipei(TPE)
Taipei(TPE) Fukuoka(FUK)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND11,246,327
  • VND6,990,728
  • VND22,066,131

Lọc theo hãng hàng không

T’way Air 飛行機 最安値T’way Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,990,729
  • Route 1

    T’way Air (TW214,TW663)

    • 2025/11/0112:10
    • Fukuoka
    • 2025/11/02 (+1) 00:30
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 13h 20m
  • Route 2

    T’way Air (TW664,TW213)

    • 2025/11/0801:55
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2025/11/08 11:10
    • Fukuoka
    • 8h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Fukuoka⇔Taipei Kiểm tra giá thấp nhất

Fukuoka Từ Taipei(TPE) VND5,748,601~ Fukuoka Từ Taipei(TSA) VND7,067,880~

Tigerair Taiwan 飛行機 最安値Tigerair Taiwan

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,246,328
  • Route 1

    Tigerair Taiwan (IT241)

    • 2025/11/0110:55
    • Fukuoka
    • 2025/11/01 12:40
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2h 45m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Tigerair Taiwan (IT240)

    • 2025/11/0806:45
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2025/11/08 10:00
    • Fukuoka
    • 2h 15m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

China Airlines 飛行機 最安値China Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,682,996
  • Route 1

    China Airlines (CI117)

    • 2025/11/0120:35
    • Fukuoka
    • 2025/11/01 22:20
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2h 45m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    China Airlines (CI110)

    • 2025/11/0806:50
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2025/11/08 10:00
    • Fukuoka
    • 2h 10m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND13,518,195
  • Route 1

    Eva Air (BR105)

    • 2025/11/0112:15
    • Fukuoka
    • 2025/11/01 13:50
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2h 35m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Eva Air (BR102)

    • 2025/11/0816:25
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2025/11/08 19:55
    • Fukuoka
    • 2h 30m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND13,518,195
Còn lại :1.
  • Route 1

    Eva Air (BR101)

    • 2025/11/0120:55
    • Fukuoka
    • 2025/11/01 22:40
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2h 45m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Eva Air (BR102)

    • 2025/11/0816:25
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2025/11/08 19:55
    • Fukuoka
    • 2h 30m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

China Airlines 飛行機 最安値China Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND14,359,693
  • Route 1

    China Airlines (CI117)

    • 2025/11/0120:35
    • Fukuoka
    • 2025/11/01 22:20
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2h 45m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    China Airlines (CI116)

    • 2025/11/0816:25
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2025/11/08 19:35
    • Fukuoka
    • 2h 10m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

JX 飛行機 最安値JX

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND15,057,734
  • Route 1

    JX (JX841)

    • 2025/11/0119:10
    • Fukuoka
    • 2025/11/01 20:50
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2h 40m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    JX (JX840)

    • 2025/11/0814:45
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2025/11/08 18:00
    • Fukuoka
    • 2h 15m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

China Airlines 飛行機 最安値China Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND15,269,421
  • Route 1

    China Airlines (CI111)

    • 2025/11/0111:00
    • Fukuoka
    • 2025/11/01 12:35
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2h 35m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    China Airlines (CI110)

    • 2025/11/0806:50
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2025/11/08 10:00
    • Fukuoka
    • 2h 10m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay