1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Fukuoka(FUK) Taipei(TPE)
Taipei(TPE) Fukuoka(FUK)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND9,116,520
  • VND6,662,778
  • VND15,149,192

Lọc theo hãng hàng không

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,181,532
  • Route 1

    Eva Air (BR105)

    • 2025/05/3012:20
    • Fukuoka
    • 2025/05/30 13:45
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2h 25m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Eva Air (BR106)

    • 2025/06/0108:10
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2025/06/01 11:20
    • Fukuoka
    • 2h 10m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Fukuoka⇔Taipei Kiểm tra giá thấp nhất

Fukuoka Từ Taipei(TPE) VND6,627,772~ Fukuoka Từ Taipei(TSA) VND6,627,772~

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,181,532
  • Route 1

    Eva Air (BR105)

    • 2025/05/3012:20
    • Fukuoka
    • 2025/05/30 13:45
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2h 25m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Eva Air (BR102)

    • 2025/06/0115:10
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2025/06/01 18:20
    • Fukuoka
    • 2h 10m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Tigerair Taiwan 飛行機 最安値Tigerair Taiwan

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,116,522
Còn lại :1.
  • Route 1

    Tigerair Taiwan (IT241)

    • 2025/05/3010:55
    • Fukuoka
    • 2025/05/30 12:25
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2h 30m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Tigerair Taiwan (IT240)

    • 2025/06/0106:15
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2025/06/01 09:35
    • Fukuoka
    • 2h 20m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

China Airlines 飛行機 最安値China Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,683,282
  • Route 1

    China Airlines (CI111)

    • 2025/05/3011:00
    • Fukuoka
    • 2025/05/30 12:30
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2h 30m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    China Airlines (CI110)

    • 2025/06/0106:50
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2025/06/01 09:55
    • Fukuoka
    • 2h 5m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

China Airlines 飛行機 最安値China Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,683,282
  • Route 1

    China Airlines (CI111)

    • 2025/05/3011:00
    • Fukuoka
    • 2025/05/30 12:30
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2h 30m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    China Airlines (CI116)

    • 2025/06/0116:40
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2025/06/01 20:00
    • Fukuoka
    • 2h 20m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

China Airlines 飛行機 最安値China Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,266,713
  • Route 1

    China Airlines (CI111)

    • 2025/05/3011:00
    • Fukuoka
    • 2025/05/30 12:30
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2h 30m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    China Airlines (CI128)

    • 2025/06/0114:40
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2025/06/01 18:05
    • Fukuoka
    • 2h 25m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

China Airlines 飛行機 最安値China Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,933,490
Còn lại :8.
  • Route 1

    China Airlines (CI117)

    • 2025/05/3021:00
    • Fukuoka
    • 2025/05/30 22:25
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2h 25m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    China Airlines (CI110)

    • 2025/06/0106:50
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2025/06/01 09:55
    • Fukuoka
    • 2h 5m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

China Airlines 飛行機 最安値China Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,933,490
Còn lại :1.
  • Route 1

    China Airlines (CI117)

    • 2025/05/3021:00
    • Fukuoka
    • 2025/05/30 22:25
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2h 25m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    China Airlines (CI116)

    • 2025/06/0116:40
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2025/06/01 20:00
    • Fukuoka
    • 2h 20m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay