1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Fukuoka(FUK) Takao(KHH)
Takao(KHH) Fukuoka(FUK)

Lọc theo số điểm dừng

  • USD574

Lọc theo hãng hàng không

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí USD574
Còn lại :4.
  • Route 1

    Japan Airlines (JL2050,BR181)

    • 2025/02/2107:00
    • Fukuoka
    • 2025/02/21 14:30
    • Kaohsiung
    • 8h 30m
  • Route 2

    Eva Air (BR120)

    • 2025/02/2515:30
    • Kaohsiung
    • 2025/02/25 19:00
    • Fukuoka
    • 2h 30m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Fukuoka⇔Takao Kiểm tra giá thấp nhất

Fukuoka Từ Takao(KHH) USD278~

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí USD787
  • Route 1

    Japan Airlines (JL300,BR107)

    • 2025/02/2107:05
    • Fukuoka
    • 2025/02/21 15:45
    • Kaohsiung
    • 9h 40m
  • Route 2

    Eva Air (BR120)

    • 2025/02/2515:30
    • Kaohsiung
    • 2025/02/25 19:00
    • Fukuoka
    • 2h 30m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí USD787
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH240,BR107)

    • 2025/02/2107:00
    • Fukuoka
    • 2025/02/21 15:45
    • Kaohsiung
    • 9h 45m
  • Route 2

    Eva Air (BR120)

    • 2025/02/2515:30
    • Kaohsiung
    • 2025/02/25 19:00
    • Fukuoka
    • 2h 30m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí USD787
Còn lại :8.
  • Route 1

    Japan Airlines (JL332,BR107)

    • 2025/02/2121:05
    • Fukuoka
    • 2025/02/22 (+1) 15:45
    • Kaohsiung
    • 19h 40m
  • Route 2

    Eva Air (BR120)

    • 2025/02/2515:30
    • Kaohsiung
    • 2025/02/25 19:00
    • Fukuoka
    • 2h 30m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí USD944
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH420,BR181)

    • 2025/02/2107:10
    • Fukuoka
    • 2025/02/21 14:30
    • Kaohsiung
    • 8h 20m
  • Route 2

    Eva Air (BR120)

    • 2025/02/2515:30
    • Kaohsiung
    • 2025/02/25 19:00
    • Fukuoka
    • 2h 30m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí USD873
Còn lại :4.
  • Route 1

    Japan Airlines (JL2050,BR181)

    • 2025/02/2107:00
    • Fukuoka
    • 2025/02/21 14:30
    • Kaohsiung
    • 8h 30m
  • Route 2

    Eva Air (BR182,NH427)

    • 2025/02/2507:05
    • Kaohsiung
    • 2025/02/25 18:30
    • Fukuoka
    • 10h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí USD873
Còn lại :4.
  • Route 1

    Japan Airlines (JL2050,BR181)

    • 2025/02/2107:00
    • Fukuoka
    • 2025/02/21 14:30
    • Kaohsiung
    • 8h 30m
  • Route 2

    Eva Air (BR182,NH429)

    • 2025/02/2507:05
    • Kaohsiung
    • 2025/02/25 21:30
    • Fukuoka
    • 13h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí USD860
Còn lại :4.
  • Route 1

    Korean Air (KE782,KE5699)

    • 2025/02/2121:05
    • Fukuoka
    • 2025/02/22 (+1) 14:10
    • Kaohsiung
    • 18h 5m
  • Route 2

    Korean Air (KE5700,KE789)

    • 2025/02/2507:10
    • Kaohsiung
    • 2025/02/25 14:40
    • Fukuoka
    • 6h 30m
Xem chi tiết chuyến bay