1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Fukuoka(FUK) Takao(KHH)
Takao(KHH) Fukuoka(FUK)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND9,027,968
  • VND13,966,576

Lọc theo hãng hàng không

China Airlines 飛行機 最安値China Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,027,968
  • Route 1

    China Airlines (CI139)

    • 2025/05/0911:50
    • Fukuoka
    • 2025/05/09 13:40
    • Kaohsiung
    • 2h 50m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    China Airlines (CI138)

    • 2025/05/1307:05
    • Kaohsiung
    • 2025/05/13 10:50
    • Fukuoka
    • 2h 45m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Fukuoka⇔Takao Kiểm tra giá thấp nhất

Fukuoka Từ Takao(KHH) VND6,368,861~

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,754,776
  • Route 1

    Eva Air (BR119)

    • 2025/05/0920:20
    • Fukuoka
    • 2025/05/09 22:10
    • Kaohsiung
    • 2h 50m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Eva Air (BR120)

    • 2025/05/1315:30
    • Kaohsiung
    • 2025/05/13 19:20
    • Fukuoka
    • 2h 50m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND13,966,576
  • Route 1

    Japan Airlines (JL2050,BR181)

    • 2025/05/0907:00
    • Fukuoka
    • 2025/05/09 14:30
    • Kaohsiung
    • 8h 30m
  • Route 2

    Eva Air (BR120)

    • 2025/05/1315:30
    • Kaohsiung
    • 2025/05/13 19:20
    • Fukuoka
    • 2h 50m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND13,966,576
  • Route 1

    Japan Airlines (JL2056,BR147)

    • 2025/05/0915:00
    • Fukuoka
    • 2025/05/09 22:55
    • Kaohsiung
    • 8h 55m
  • Route 2

    Eva Air (BR120)

    • 2025/05/1315:30
    • Kaohsiung
    • 2025/05/13 19:20
    • Fukuoka
    • 2h 50m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND15,687,245
  • Route 1

    Japan Airlines (JL302,BR107)

    • 2025/05/0907:25
    • Fukuoka
    • 2025/05/09 15:40
    • Kaohsiung
    • 9h 15m
  • Route 2

    Eva Air (BR120)

    • 2025/05/1315:30
    • Kaohsiung
    • 2025/05/13 19:20
    • Fukuoka
    • 2h 50m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND15,687,245
  • Route 1

    Japan Airlines (JL300,BR107)

    • 2025/05/0907:00
    • Fukuoka
    • 2025/05/09 15:40
    • Kaohsiung
    • 9h 40m
  • Route 2

    Eva Air (BR120)

    • 2025/05/1315:30
    • Kaohsiung
    • 2025/05/13 19:20
    • Fukuoka
    • 2h 50m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND15,690,656
  • Route 1

    Eva Air (BR119)

    • 2025/05/0920:20
    • Fukuoka
    • 2025/05/09 22:10
    • Kaohsiung
    • 2h 50m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Eva Air (BR108,NH261)

    • 2025/05/1307:00
    • Kaohsiung
    • 2025/05/13 17:40
    • Fukuoka
    • 9h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND15,690,656
  • Route 1

    Eva Air (BR119)

    • 2025/05/0920:20
    • Fukuoka
    • 2025/05/09 22:10
    • Kaohsiung
    • 2h 50m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Eva Air (BR108,JL325)

    • 2025/05/1307:00
    • Kaohsiung
    • 2025/05/13 17:55
    • Fukuoka
    • 9h 55m
Xem chi tiết chuyến bay