Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Fukuoka(FUK) Takao(KHH)
Takao(KHH) Fukuoka(FUK)

Lọc theo số điểm dừng

  • EUR260
  • EUR417

Lọc theo hãng hàng không

China Airlines 飛行機 最安値China Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR261
Còn lại :1.
  • Route 1

    China Airlines (CI139)

    • 2025/10/0912:00
    • Fukuoka
    • 2025/10/09 13:40
    • Kaohsiung
    • 2h 40m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    China Airlines (CI138)

    • 2025/10/2107:05
    • Kaohsiung
    • 2025/10/21 10:50
    • Fukuoka
    • 2h 45m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Fukuoka⇔Takao Kiểm tra giá thấp nhất

Fukuoka Từ Takao(KHH) EUR232~

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR338
Còn lại :2.
  • Route 1

    Eva Air (BR119)

    • 2025/10/0920:20
    • Fukuoka
    • 2025/10/09 22:10
    • Kaohsiung
    • 2h 50m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Eva Air (BR120)

    • 2025/10/2115:30
    • Kaohsiung
    • 2025/10/21 19:20
    • Fukuoka
    • 2h 50m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

United Airlines 飛行機 最安値United Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR418
Còn lại :3.
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH3844,UA837)

    • 2025/10/0911:55
    • Fukuoka
    • 2025/10/09 21:00
    • Kaohsiung
    • 10h 5m
  • Route 2

    United Airlines (UA838,NH269)

    • 2025/10/2110:15
    • Kaohsiung
    • 2025/10/21 20:50
    • Fukuoka
    • 9h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

United Airlines 飛行機 最安値United Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR418
Còn lại :3.
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH250,UA837)

    • 2025/10/0911:45
    • Fukuoka
    • 2025/10/09 21:00
    • Kaohsiung
    • 10h 15m
  • Route 2

    United Airlines (UA838,NH269)

    • 2025/10/2110:15
    • Kaohsiung
    • 2025/10/21 20:50
    • Fukuoka
    • 9h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

United Airlines 飛行機 最安値United Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR418
Còn lại :3.
  • Route 1

    United Airlines (UA7970,UA837)

    • 2025/10/0911:45
    • Fukuoka
    • 2025/10/09 21:00
    • Kaohsiung
    • 10h 15m
  • Route 2

    United Airlines (UA838,NH269)

    • 2025/10/2110:15
    • Kaohsiung
    • 2025/10/21 20:50
    • Fukuoka
    • 9h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR465
Còn lại :2.
  • Route 1

    Eva Air (BR119)

    • 2025/10/0920:20
    • Fukuoka
    • 2025/10/09 22:10
    • Kaohsiung
    • 2h 50m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Eva Air (BR140,OZ136)

    • 2025/10/2106:55
    • Kaohsiung
    • 2025/10/21 19:40
    • Fukuoka
    • 11h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

United Airlines 飛行機 最安値United Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR418
Còn lại :3.
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH3844,UA837)

    • 2025/10/0911:55
    • Fukuoka
    • 2025/10/09 21:00
    • Kaohsiung
    • 10h 5m
  • Route 2

    United Airlines (UA838,NH271)

    • 2025/10/2110:15
    • Kaohsiung
    • 2025/10/21 21:15
    • Fukuoka
    • 10h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

United Airlines 飛行機 最安値United Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR418
Còn lại :3.
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH250,UA837)

    • 2025/10/0911:45
    • Fukuoka
    • 2025/10/09 21:00
    • Kaohsiung
    • 10h 15m
  • Route 2

    United Airlines (UA838,NH271)

    • 2025/10/2110:15
    • Kaohsiung
    • 2025/10/21 21:15
    • Fukuoka
    • 10h 0m
Xem chi tiết chuyến bay