Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Fukuoka(FUK) Takao(KHH)
Takao(KHH) Fukuoka(FUK)

Lọc theo số điểm dừng

  • EUR433
  • EUR493

Lọc theo hãng hàng không

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR433
  • Route 1

    Eva Air (BR119)

    • 2026/04/1820:20
    • Fukuoka
    • 2026/04/18 22:10
    • Kaohsiung
    • 2h 50m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Eva Air (BR120)

    • 2026/04/2015:30
    • Kaohsiung
    • 2026/04/20 19:20
    • Fukuoka
    • 2h 50m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Fukuoka⇔Takao Kiểm tra giá thấp nhất

Fukuoka Từ Takao(KHH) EUR204~

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR494
Còn lại :3.
  • Route 1

    Japan Airlines (JL2050,BR181)

    • 2026/04/1807:00
    • Fukuoka
    • 2026/04/18 14:30
    • Kaohsiung
    • 8h 30m
  • Route 2

    Eva Air (BR120)

    • 2026/04/2015:30
    • Kaohsiung
    • 2026/04/20 19:20
    • Fukuoka
    • 2h 50m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR496
  • Route 1

    Eva Air (BR119)

    • 2026/04/1820:20
    • Fukuoka
    • 2026/04/18 22:10
    • Kaohsiung
    • 2h 50m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Eva Air (BR182,JL2061)

    • 2026/04/2007:05
    • Kaohsiung
    • 2026/04/20 21:10
    • Fukuoka
    • 13h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR587
  • Route 1

    Eva Air (BR119)

    • 2026/04/1820:20
    • Fukuoka
    • 2026/04/18 22:10
    • Kaohsiung
    • 2h 50m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Eva Air (BR108,NH261)

    • 2026/04/2007:00
    • Kaohsiung
    • 2026/04/20 17:40
    • Fukuoka
    • 9h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR587
  • Route 1

    Eva Air (BR119)

    • 2026/04/1820:20
    • Fukuoka
    • 2026/04/18 22:10
    • Kaohsiung
    • 2h 50m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Eva Air (BR108,NH263)

    • 2026/04/2007:00
    • Kaohsiung
    • 2026/04/20 18:20
    • Fukuoka
    • 10h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR587
  • Route 1

    Eva Air (BR119)

    • 2026/04/1820:20
    • Fukuoka
    • 2026/04/18 22:10
    • Kaohsiung
    • 2h 50m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Eva Air (BR108,NH265)

    • 2026/04/2007:00
    • Kaohsiung
    • 2026/04/20 19:05
    • Fukuoka
    • 11h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR602
  • Route 1

    Eva Air (BR119)

    • 2026/04/1820:20
    • Fukuoka
    • 2026/04/18 22:10
    • Kaohsiung
    • 2h 50m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Eva Air (BR108,JL325)

    • 2026/04/2007:00
    • Kaohsiung
    • 2026/04/20 17:55
    • Fukuoka
    • 9h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR587
  • Route 1

    Eva Air (BR119)

    • 2026/04/1820:20
    • Fukuoka
    • 2026/04/18 22:10
    • Kaohsiung
    • 2h 50m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Eva Air (BR108,NH267)

    • 2026/04/2007:00
    • Kaohsiung
    • 2026/04/20 19:55
    • Fukuoka
    • 11h 55m
Xem chi tiết chuyến bay