Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Fukuoka(FUK) Takao(KHH)
Takao(KHH) Fukuoka(FUK)

Lọc theo số điểm dừng

  • BDT37,240
  • BDT48,540

Lọc theo hãng hàng không

China Airlines 飛行機 最安値China Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT37,240
  • Route 1

    China Airlines (CI139)

    • 2025/09/0912:00
    • Fukuoka
    • 2025/09/09 13:40
    • Kaohsiung
    • 2h 40m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    China Airlines (CI138)

    • 2025/09/1607:05
    • Kaohsiung
    • 2025/09/16 10:50
    • Fukuoka
    • 2h 45m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Fukuoka⇔Takao Kiểm tra giá thấp nhất

Fukuoka Từ Takao(KHH) BDT28,770~

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT48,738
Còn lại :4.
  • Route 1

    Eva Air (BR119)

    • 2025/09/0920:20
    • Fukuoka
    • 2025/09/09 22:10
    • Kaohsiung
    • 2h 50m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Eva Air (BR120)

    • 2025/09/1615:30
    • Kaohsiung
    • 2025/09/16 19:20
    • Fukuoka
    • 2h 50m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT61,321
Còn lại :4.
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH5843)

    • 2025/09/0920:20
    • Fukuoka
    • 2025/09/09 22:10
    • Kaohsiung
    • 2h 50m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    All Nippon Airways (NH5844)

    • 2025/09/1615:30
    • Kaohsiung
    • 2025/09/16 19:20
    • Fukuoka
    • 2h 50m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT57,935
Còn lại :3.
  • Route 1

    Eva Air (BR119)

    • 2025/09/0920:20
    • Fukuoka
    • 2025/09/09 22:10
    • Kaohsiung
    • 2h 50m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Eva Air (BR140,OZ134)

    • 2025/09/1606:55
    • Kaohsiung
    • 2025/09/16 13:50
    • Fukuoka
    • 5h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

United Airlines 飛行機 最安値United Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT48,542
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH3844,UA837)

    • 2025/09/0911:55
    • Fukuoka
    • 2025/09/09 21:00
    • Kaohsiung
    • 10h 5m
  • Route 2

    United Airlines (UA838,NH269)

    • 2025/09/1610:25
    • Kaohsiung
    • 2025/09/16 20:45
    • Fukuoka
    • 9h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

United Airlines 飛行機 最安値United Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT48,542
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH250,UA837)

    • 2025/09/0911:40
    • Fukuoka
    • 2025/09/09 21:00
    • Kaohsiung
    • 10h 20m
  • Route 2

    United Airlines (UA838,NH269)

    • 2025/09/1610:25
    • Kaohsiung
    • 2025/09/16 20:45
    • Fukuoka
    • 9h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

United Airlines 飛行機 最安値United Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT48,542
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH248,UA837)

    • 2025/09/0911:10
    • Fukuoka
    • 2025/09/09 21:00
    • Kaohsiung
    • 10h 50m
  • Route 2

    United Airlines (UA838,NH269)

    • 2025/09/1610:25
    • Kaohsiung
    • 2025/09/16 20:45
    • Fukuoka
    • 9h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

United Airlines 飛行機 最安値United Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT48,542
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH3844,UA837)

    • 2025/09/0911:55
    • Fukuoka
    • 2025/09/09 21:00
    • Kaohsiung
    • 10h 5m
  • Route 2

    United Airlines (UA838,NH273)

    • 2025/09/1610:25
    • Kaohsiung
    • 2025/09/16 21:30
    • Fukuoka
    • 10h 5m
Xem chi tiết chuyến bay