Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Fukuoka(FUK) Takao(KHH)
Takao(KHH) Fukuoka(FUK)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND12,061,800
  • VND13,003,253

Lọc theo hãng hàng không

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,061,801
  • Route 1

    Eva Air (BR119)

    • 2025/09/0420:20
    • Fukuoka
    • 2025/09/04 22:10
    • Kaohsiung
    • 2h 50m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Eva Air (BR120)

    • 2025/09/1115:30
    • Kaohsiung
    • 2025/09/11 19:20
    • Fukuoka
    • 2h 50m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Fukuoka⇔Takao Kiểm tra giá thấp nhất

Fukuoka Từ Takao(KHH) VND6,568,848~

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND14,584,389
Còn lại :4.
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH5843)

    • 2025/09/0420:20
    • Fukuoka
    • 2025/09/04 22:10
    • Kaohsiung
    • 2h 50m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    All Nippon Airways (NH5844)

    • 2025/09/1115:30
    • Kaohsiung
    • 2025/09/11 19:20
    • Fukuoka
    • 2h 50m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND14,419,950
  • Route 1

    Japan Airlines (JL2050,BR181)

    • 2025/09/0407:00
    • Fukuoka
    • 2025/09/04 14:30
    • Kaohsiung
    • 8h 30m
  • Route 2

    Eva Air (BR120)

    • 2025/09/1115:30
    • Kaohsiung
    • 2025/09/11 19:20
    • Fukuoka
    • 2h 50m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND14,951,212
  • Route 1

    Japan Airlines (JL302,BR107)

    • 2025/09/0407:20
    • Fukuoka
    • 2025/09/04 15:40
    • Kaohsiung
    • 9h 20m
  • Route 2

    Eva Air (BR120)

    • 2025/09/1115:30
    • Kaohsiung
    • 2025/09/11 19:20
    • Fukuoka
    • 2h 50m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

United Airlines 飛行機 最安値United Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND13,003,254
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH3844,UA837)

    • 2025/09/0411:55
    • Fukuoka
    • 2025/09/04 21:00
    • Kaohsiung
    • 10h 5m
  • Route 2

    United Airlines (UA838,NH269)

    • 2025/09/1110:25
    • Kaohsiung
    • 2025/09/11 20:45
    • Fukuoka
    • 9h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

United Airlines 飛行機 最安値United Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND13,003,254
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH250,UA837)

    • 2025/09/0411:40
    • Fukuoka
    • 2025/09/04 21:00
    • Kaohsiung
    • 10h 20m
  • Route 2

    United Airlines (UA838,NH269)

    • 2025/09/1110:25
    • Kaohsiung
    • 2025/09/11 20:45
    • Fukuoka
    • 9h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND14,951,212
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH240,BR107)

    • 2025/09/0407:00
    • Fukuoka
    • 2025/09/04 15:40
    • Kaohsiung
    • 9h 40m
  • Route 2

    Eva Air (BR120)

    • 2025/09/1115:30
    • Kaohsiung
    • 2025/09/11 19:20
    • Fukuoka
    • 2h 50m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND14,951,212
  • Route 1

    Japan Airlines (JL300,BR107)

    • 2025/09/0407:00
    • Fukuoka
    • 2025/09/04 15:40
    • Kaohsiung
    • 9h 40m
  • Route 2

    Eva Air (BR120)

    • 2025/09/1115:30
    • Kaohsiung
    • 2025/09/11 19:20
    • Fukuoka
    • 2h 50m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay