Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Fukuoka(FUK) Vancouver(YVR)

Điểm đi:Fukuoka(FUK)

Điểm đến:Vancouver(YVR)

Vancouver(YVR) Fukuoka(FUK)

Điểm đi:Vancouver(YVR)

Điểm đến:Fukuoka(FUK)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND20,010,823
  • VND45,259,741

Lọc theo hãng hàng không

Hong Kong Airlines 飛行機 最安値Hong Kong Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND20,010,824
  • Route 1

    Hong Kong Airlines (HX641,HX80)

    • 2025/11/1314:55
    • Fukuoka
    • 2025/11/13 19:15
    • Vancouver
    • 21h 20m
  • Route 2

    Hong Kong Airlines (HX81,HX640)

    • 2025/11/1900:20
    • Vancouver
    • 2025/11/20 (+1) 13:55
    • Fukuoka
    • 20h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Fukuoka⇔Vancouver Kiểm tra giá thấp nhất

Fukuoka Từ Vancouver(YVR) VND19,888,168~

Philippine Airlines 飛行機 最安値Philippine Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND25,755,773
  • Route 1

    Philippine Airlines (PR425,PR116)

    • 2025/11/1315:30
    • Fukuoka
    • 2025/11/13 16:55
    • Vancouver
    • 17h 25m
  • Route 2

    Philippine Airlines (PR117,PR426)

    • 2025/11/1923:55
    • Vancouver
    • 2025/11/21 (+2) 14:30
    • Fukuoka
    • 22h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

China Airlines 飛行機 最安値China Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND28,234,129
  • Route 1

    China Airlines (CI117,CI32)

    • 2025/11/1320:35
    • Fukuoka
    • 2025/11/13 18:20
    • Vancouver
    • 14h 45m
  • Route 2

    China Airlines (CI31,CI110)

    • 2025/11/1900:35
    • Vancouver
    • 2025/11/20 (+1) 10:00
    • Fukuoka
    • 16h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND26,156,207
  • Route 1

    Korean Air (KE788,KE71)

    • 2025/11/1310:30
    • Fukuoka
    • 2025/11/13 11:10
    • Vancouver
    • 17h 40m
  • Route 2

    Korean Air (KE72,KE791)

    • 2025/11/1913:00
    • Vancouver
    • 2025/11/21 (+2) 12:30
    • Fukuoka
    • 30h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

China Airlines 飛行機 最安値China Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND28,234,129
  • Route 1

    China Airlines (CI111,CI32)

    • 2025/11/1311:00
    • Fukuoka
    • 2025/11/13 18:20
    • Vancouver
    • 24h 20m
  • Route 2

    China Airlines (CI31,CI110)

    • 2025/11/1900:35
    • Vancouver
    • 2025/11/20 (+1) 10:00
    • Fukuoka
    • 16h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND27,959,959
  • Route 1

    Korean Air (KE790,KE71)

    • 2025/11/1315:50
    • Fukuoka
    • 2025/11/13 11:10
    • Vancouver
    • 12h 20m
  • Route 2

    Korean Air (KE72,KE791)

    • 2025/11/1913:00
    • Vancouver
    • 2025/11/21 (+2) 12:30
    • Fukuoka
    • 30h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND26,156,207
  • Route 1

    Korean Air (KE788,KE71)

    • 2025/11/1310:30
    • Fukuoka
    • 2025/11/13 11:10
    • Vancouver
    • 17h 40m
  • Route 2

    Korean Air (KE72,KE789)

    • 2025/11/1913:00
    • Vancouver
    • 2025/11/21 (+2) 14:40
    • Fukuoka
    • 32h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND27,959,959
  • Route 1

    Korean Air (KE790,KE71)

    • 2025/11/1315:50
    • Fukuoka
    • 2025/11/13 11:10
    • Vancouver
    • 12h 20m
  • Route 2

    Korean Air (KE72,KE789)

    • 2025/11/1913:00
    • Vancouver
    • 2025/11/21 (+2) 14:40
    • Fukuoka
    • 32h 40m
Xem chi tiết chuyến bay