1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Fukuoka(FUK) Vancouver(YVR)

Điểm đi:Fukuoka(FUK)

Điểm đến:Vancouver(YVR)

Vancouver(YVR) Fukuoka(FUK)

Điểm đi:Vancouver(YVR)

Điểm đến:Fukuoka(FUK)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND21,080,390
  • VND37,945,042

Lọc theo hãng hàng không

Hong Kong Airlines 飛行機 最安値Hong Kong Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND21,080,390
  • Route 1

    Hong Kong Airlines (HX641,HX80)

    • 2025/09/1216:00
    • Fukuoka
    • 2025/09/12 20:15
    • Vancouver
    • 20h 15m
  • Route 2

    Hong Kong Airlines (HX81,HX640)

    • 2025/09/2101:50
    • Vancouver
    • 2025/09/22 (+1) 15:00
    • Fukuoka
    • 21h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Fukuoka⇔Vancouver Kiểm tra giá thấp nhất

Fukuoka Từ Vancouver(YVR) VND19,762,759~

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND30,433,522
  • Route 1

    Korean Air (KE790,KE75)

    • 2025/09/1216:25
    • Fukuoka
    • 2025/09/12 16:30
    • Vancouver
    • 16h 5m
  • Route 2

    Korean Air (KE76,KE787)

    • 2025/09/2101:00
    • Vancouver
    • 2025/09/22 (+1) 09:00
    • Fukuoka
    • 16h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND30,433,522
  • Route 1

    Korean Air (KE788,KE71)

    • 2025/09/1210:15
    • Fukuoka
    • 2025/09/12 12:35
    • Vancouver
    • 18h 20m
  • Route 2

    Korean Air (KE76,KE787)

    • 2025/09/2101:00
    • Vancouver
    • 2025/09/22 (+1) 09:00
    • Fukuoka
    • 16h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND28,300,053
  • Route 1

    Korean Air (KE790,KE75)

    • 2025/09/1216:25
    • Fukuoka
    • 2025/09/12 16:30
    • Vancouver
    • 16h 5m
  • Route 2

    Korean Air (KE76,KE781)

    • 2025/09/2101:00
    • Vancouver
    • 2025/09/22 (+1) 20:05
    • Fukuoka
    • 27h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND28,300,053
  • Route 1

    Korean Air (KE788,KE71)

    • 2025/09/1210:15
    • Fukuoka
    • 2025/09/12 12:35
    • Vancouver
    • 18h 20m
  • Route 2

    Korean Air (KE76,KE781)

    • 2025/09/2101:00
    • Vancouver
    • 2025/09/22 (+1) 20:05
    • Fukuoka
    • 27h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND30,433,522
  • Route 1

    Korean Air (KE788,KE75)

    • 2025/09/1210:15
    • Fukuoka
    • 2025/09/12 16:30
    • Vancouver
    • 22h 15m
  • Route 2

    Korean Air (KE76,KE787)

    • 2025/09/2101:00
    • Vancouver
    • 2025/09/22 (+1) 09:00
    • Fukuoka
    • 16h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND30,433,522
  • Route 1

    Korean Air (KE790,KE75)

    • 2025/09/1216:25
    • Fukuoka
    • 2025/09/12 16:30
    • Vancouver
    • 16h 5m
  • Route 2

    Korean Air (KE76,KE789)

    • 2025/09/2101:00
    • Vancouver
    • 2025/09/22 (+1) 15:25
    • Fukuoka
    • 22h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND29,300,224
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX589,CX888)

    • 2025/09/1216:40
    • Fukuoka
    • 2025/09/12 21:50
    • Vancouver
    • 21h 10m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX865,CX588)

    • 2025/09/2100:30
    • Vancouver
    • 2025/09/22 (+1) 15:30
    • Fukuoka
    • 23h 0m
Xem chi tiết chuyến bay