1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Fukuoka(FUK) Vancouver(YVR)

Điểm đi:Fukuoka(FUK)

Điểm đến:Vancouver(YVR)

Vancouver(YVR) Fukuoka(FUK)

Điểm đi:Vancouver(YVR)

Điểm đến:Fukuoka(FUK)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND18,847,975
  • VND36,934,947

Lọc theo hãng hàng không

Hong Kong Airlines 飛行機 最安値Hong Kong Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND18,847,977
  • Route 1

    Hong Kong Airlines (HX641,HX80)

    • 2025/10/1016:00
    • Fukuoka
    • 2025/10/10 20:15
    • Vancouver
    • 20h 15m
  • Route 2

    Hong Kong Airlines (HX81,HX640)

    • 2025/10/2201:50
    • Vancouver
    • 2025/10/23 (+1) 15:00
    • Fukuoka
    • 21h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Fukuoka⇔Vancouver Kiểm tra giá thấp nhất

Fukuoka Từ Vancouver(YVR) VND18,093,986~

Hong Kong Airlines 飛行機 最安値Hong Kong Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND18,847,977
  • Route 1

    Hong Kong Airlines (HX639,HX80)

    • 2025/10/1013:30
    • Fukuoka
    • 2025/10/10 20:15
    • Vancouver
    • 22h 45m
  • Route 2

    Hong Kong Airlines (HX81,HX640)

    • 2025/10/2201:50
    • Vancouver
    • 2025/10/23 (+1) 15:00
    • Fukuoka
    • 21h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Philippine Airlines 飛行機 最安値Philippine Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND26,543,926
  • Route 1

    Philippine Airlines (PR425,PR116)

    • 2025/10/1015:35
    • Fukuoka
    • 2025/10/10 17:30
    • Vancouver
    • 17h 55m
  • Route 2

    Philippine Airlines (PR117,PR426)

    • 2025/10/2200:40
    • Vancouver
    • 2025/10/23 (+1) 14:35
    • Fukuoka
    • 21h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND28,623,533
  • Route 1

    Eva Air (BR105,BR10)

    • 2025/10/1012:20
    • Fukuoka
    • 2025/10/10 19:15
    • Vancouver
    • 22h 55m
  • Route 2

    Eva Air (BR9,BR106)

    • 2025/10/2202:00
    • Vancouver
    • 2025/10/23 (+1) 11:20
    • Fukuoka
    • 17h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND26,870,070
  • Route 1

    Eva Air (BR105,BR10)

    • 2025/10/1012:20
    • Fukuoka
    • 2025/10/10 19:15
    • Vancouver
    • 22h 55m
  • Route 2

    Eva Air (BR9,BR102)

    • 2025/10/2202:00
    • Vancouver
    • 2025/10/23 (+1) 18:20
    • Fukuoka
    • 24h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND29,445,907
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX589,CX888)

    • 2025/10/1016:40
    • Fukuoka
    • 2025/10/10 21:25
    • Vancouver
    • 20h 45m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX865,CX588)

    • 2025/10/2200:30
    • Vancouver
    • 2025/10/23 (+1) 15:30
    • Fukuoka
    • 23h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND31,863,933
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH3852,NH116)

    • 2025/10/1019:00
    • Fukuoka
    • 2025/10/10 14:50
    • Vancouver
    • 11h 50m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH115,NH239)

    • 2025/10/2216:45
    • Vancouver
    • 2025/10/24 (+2) 08:10
    • Fukuoka
    • 23h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND35,583,028
Còn lại :4.
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH252,AC4)

    • 2025/10/1012:30
    • Fukuoka
    • 2025/10/10 10:05
    • Vancouver
    • 13h 35m
  • Route 2

    Air Canada (AC3,AC6229)

    • 2025/10/2212:55
    • Vancouver
    • 2025/10/23 (+1) 19:55
    • Fukuoka
    • 15h 0m
Xem chi tiết chuyến bay