1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Fukuoka(FUK) Vũ Hán(WUH)

Điểm đi:Fukuoka(FUK)

Điểm đến:Vũ Hán(WUH)

Vũ Hán(WUH) Fukuoka(FUK)

Điểm đi:Vũ Hán(WUH)

Điểm đến:Fukuoka(FUK)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND8,603,389

Lọc theo hãng hàng không

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,815,597
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU880,MU2632)

    • 2024/12/3014:30
    • Fukuoka
    • 2024/12/31 (+1) 00:55
    • Thiên Hà Vũ Hán
    • 11h 25m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU2511,MU531)

    • 2025/01/0714:30
    • Thiên Hà Vũ Hán
    • 2025/01/07 20:50
    • Fukuoka
    • 5h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Fukuoka⇔Vũ Hán Kiểm tra giá thấp nhất

Fukuoka Từ Vũ Hán(WUH) VND8,603,389~

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,815,597
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU880,MU2632)

    • 2024/12/3014:30
    • Fukuoka
    • 2024/12/31 (+1) 00:55
    • Thiên Hà Vũ Hán
    • 11h 25m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU2523,MU5087)

    • 2025/01/0709:30
    • Thiên Hà Vũ Hán
    • 2025/01/07 17:15
    • Fukuoka
    • 6h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,815,597
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU880,MU2632)

    • 2024/12/3014:30
    • Fukuoka
    • 2024/12/31 (+1) 00:55
    • Thiên Hà Vũ Hán
    • 11h 25m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5386,MU531)

    • 2025/01/0712:30
    • Thiên Hà Vũ Hán
    • 2025/01/07 20:50
    • Fukuoka
    • 7h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,815,597
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU880,MU2632)

    • 2024/12/3014:30
    • Fukuoka
    • 2024/12/31 (+1) 00:55
    • Thiên Hà Vũ Hán
    • 11h 25m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU2501,MU5087)

    • 2025/01/0708:30
    • Thiên Hà Vũ Hán
    • 2025/01/07 17:15
    • Fukuoka
    • 7h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,815,597
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU880,MU2632)

    • 2024/12/3014:30
    • Fukuoka
    • 2024/12/31 (+1) 00:55
    • Thiên Hà Vũ Hán
    • 11h 25m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU2503,MU5087)

    • 2025/01/0707:55
    • Thiên Hà Vũ Hán
    • 2025/01/07 17:15
    • Fukuoka
    • 8h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,815,597
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU880,MU2632)

    • 2024/12/3014:30
    • Fukuoka
    • 2024/12/31 (+1) 00:55
    • Thiên Hà Vũ Hán
    • 11h 25m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU2507,MU531)

    • 2025/01/0710:30
    • Thiên Hà Vũ Hán
    • 2025/01/07 20:50
    • Fukuoka
    • 9h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,815,597
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU880,MU2632)

    • 2024/12/3014:30
    • Fukuoka
    • 2024/12/31 (+1) 00:55
    • Thiên Hà Vũ Hán
    • 11h 25m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU2523,MU531)

    • 2025/01/0709:30
    • Thiên Hà Vũ Hán
    • 2025/01/07 20:50
    • Fukuoka
    • 10h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,815,597
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU880,MU2632)

    • 2024/12/3014:30
    • Fukuoka
    • 2024/12/31 (+1) 00:55
    • Thiên Hà Vũ Hán
    • 11h 25m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU2501,MU531)

    • 2025/01/0708:30
    • Thiên Hà Vũ Hán
    • 2025/01/07 20:50
    • Fukuoka
    • 11h 20m
Xem chi tiết chuyến bay