1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Fukuoka(FUK) Diên Cát(YNJ)

Điểm đi:Fukuoka(FUK)

Điểm đến:Diên Cát(YNJ)

Diên Cát(YNJ) Fukuoka(FUK)

Điểm đi:Diên Cát(YNJ)

Điểm đến:Fukuoka(FUK)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND10,508,620

Lọc theo hãng hàng không

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,508,621
  • Route 1

    Korean Air (KE790,KE117)

    • 2025/05/1716:25
    • Fukuoka
    • 2025/05/18 (+1) 10:50
    • Triều Dương Xuyên Diên Cát
    • 19h 25m
  • Route 2

    Korean Air (KE118,KE781)

    • 2025/05/2211:55
    • Triều Dương Xuyên Diên Cát
    • 2025/05/22 20:05
    • Fukuoka
    • 7h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Fukuoka⇔Diên Cát Kiểm tra giá thấp nhất

Fukuoka Từ Diên Cát(YNJ) VND8,183,991~

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,860,217
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM838,MU5651)

    • 2025/05/1715:10
    • Fukuoka
    • 2025/05/18 (+1) 10:00
    • Triều Dương Xuyên Diên Cát
    • 19h 50m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5652,MU517)

    • 2025/05/2218:10
    • Triều Dương Xuyên Diên Cát
    • 2025/05/23 (+1) 12:55
    • Fukuoka
    • 17h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,860,217
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU8600,MU5651)

    • 2025/05/1715:10
    • Fukuoka
    • 2025/05/18 (+1) 10:00
    • Triều Dương Xuyên Diên Cát
    • 19h 50m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5652,MU517)

    • 2025/05/2218:10
    • Triều Dương Xuyên Diên Cát
    • 2025/05/23 (+1) 12:55
    • Fukuoka
    • 17h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Shanghai Airlines 飛行機 最安値Shanghai Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,604,200
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM838,MU5651)

    • 2025/05/1715:10
    • Fukuoka
    • 2025/05/18 (+1) 10:00
    • Triều Dương Xuyên Diên Cát
    • 19h 50m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5652,FM837)

    • 2025/05/2218:10
    • Triều Dương Xuyên Diên Cát
    • 2025/05/23 (+1) 14:00
    • Fukuoka
    • 18h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,604,200
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM838,MU5651)

    • 2025/05/1715:10
    • Fukuoka
    • 2025/05/18 (+1) 10:00
    • Triều Dương Xuyên Diên Cát
    • 19h 50m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5652,MU8599)

    • 2025/05/2218:10
    • Triều Dương Xuyên Diên Cát
    • 2025/05/23 (+1) 14:00
    • Fukuoka
    • 18h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,604,200
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU8600,MU5651)

    • 2025/05/1715:10
    • Fukuoka
    • 2025/05/18 (+1) 10:00
    • Triều Dương Xuyên Diên Cát
    • 19h 50m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5652,FM837)

    • 2025/05/2218:10
    • Triều Dương Xuyên Diên Cát
    • 2025/05/23 (+1) 14:00
    • Fukuoka
    • 18h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,604,200
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU8600,MU5651)

    • 2025/05/1715:10
    • Fukuoka
    • 2025/05/18 (+1) 10:00
    • Triều Dương Xuyên Diên Cát
    • 19h 50m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5652,MU8599)

    • 2025/05/2218:10
    • Triều Dương Xuyên Diên Cát
    • 2025/05/23 (+1) 14:00
    • Fukuoka
    • 18h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,116,233
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU518,MU5651)

    • 2025/05/1713:55
    • Fukuoka
    • 2025/05/18 (+1) 10:00
    • Triều Dương Xuyên Diên Cát
    • 21h 5m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5652,MU517)

    • 2025/05/2218:10
    • Triều Dương Xuyên Diên Cát
    • 2025/05/23 (+1) 12:55
    • Fukuoka
    • 17h 45m
Xem chi tiết chuyến bay