1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Tokyo(TYO) Athens(ATH)
Athens(ATH) Tokyo(TYO)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND14,105,939
  • VND33,878,928

Lọc theo hãng hàng không

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND14,105,940
  • Route 1

    Air China (CA114,CA863)

    • 2025/02/2720:15
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/02/28 (+1) 08:00
    • Athens
    • 18h 45m
  • Route 2

    Air China (CA864,CA181)

    • 2025/03/1013:10
    • Athens
    • 2025/03/11 (+1) 12:50
    • Sân bay Haneda
    • 16h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND14,105,940
  • Route 1

    Air China (CA114,CA863)

    • 2025/02/2720:15
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/02/28 (+1) 08:00
    • Athens
    • 18h 45m
  • Route 2

    Air China (CA864,CA925)

    • 2025/03/1013:10
    • Athens
    • 2025/03/11 (+1) 13:40
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 17h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND14,105,940
  • Route 1

    Air China (CA114,CA863)

    • 2025/02/2720:15
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/02/28 (+1) 08:00
    • Athens
    • 18h 45m
  • Route 2

    Air China (CA864,CA133)

    • 2025/03/1013:10
    • Athens
    • 2025/03/11 (+1) 14:25
    • Sân bay Haneda
    • 18h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND14,109,230
  • Route 1

    Air China (CA168,CA863)

    • 2025/02/2718:00
    • Sân bay Haneda
    • 2025/02/28 (+1) 08:00
    • Athens
    • 21h 0m
  • Route 2

    Air China (CA864,CA181)

    • 2025/03/1013:10
    • Athens
    • 2025/03/11 (+1) 12:50
    • Sân bay Haneda
    • 16h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND14,109,230
  • Route 1

    Air China (CA168,CA863)

    • 2025/02/2718:00
    • Sân bay Haneda
    • 2025/02/28 (+1) 08:00
    • Athens
    • 21h 0m
  • Route 2

    Air China (CA864,CA925)

    • 2025/03/1013:10
    • Athens
    • 2025/03/11 (+1) 13:40
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 17h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND14,105,940
  • Route 1

    Air China (CA114,CA863)

    • 2025/02/2720:15
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/02/28 (+1) 08:00
    • Athens
    • 18h 45m
  • Route 2

    Air China (CA864,CA167)

    • 2025/03/1013:10
    • Athens
    • 2025/03/11 (+1) 16:20
    • Sân bay Haneda
    • 20h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND14,109,230
  • Route 1

    Air China (CA168,CA863)

    • 2025/02/2718:00
    • Sân bay Haneda
    • 2025/02/28 (+1) 08:00
    • Athens
    • 21h 0m
  • Route 2

    Air China (CA864,CA133)

    • 2025/03/1013:10
    • Athens
    • 2025/03/11 (+1) 14:25
    • Sân bay Haneda
    • 18h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND14,109,230
  • Route 1

    Air China (CA134,CA863)

    • 2025/02/2715:25
    • Sân bay Haneda
    • 2025/02/28 (+1) 08:00
    • Athens
    • 23h 35m
  • Route 2

    Air China (CA864,CA181)

    • 2025/03/1013:10
    • Athens
    • 2025/03/11 (+1) 12:50
    • Sân bay Haneda
    • 16h 40m
Xem chi tiết chuyến bay