1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Tokyo(TYO) Bắc Kinh(BJS)

Điểm đi:Tokyo(TYO)

Điểm đến:Bắc Kinh(BJS)

Bắc Kinh(BJS) Tokyo(TYO)

Điểm đi:Bắc Kinh(BJS)

Điểm đến:Tokyo(TYO)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND7,418,696
  • VND8,212,158

Lọc theo hãng hàng không

Hainan Airlines 飛行機 最安値Hainan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,418,697
  • Route 1

    Hainan Airlines (HU7920)

    • 2025/04/1703:00
    • Sân bay Haneda
    • 2025/04/17 05:50
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 3h 50m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Hainan Airlines (HU7919)

    • 2025/04/2321:15
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 2025/04/24 (+1) 01:30
    • Sân bay Haneda
    • 3h 15m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,489,189
  • Route 1

    Air China (CA926)

    • 2025/04/1715:15
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/04/17 17:55
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 3h 40m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Air China (CA181)

    • 2025/04/2308:05
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 2025/04/23 12:25
    • Sân bay Haneda
    • 3h 20m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,489,189
  • Route 1

    Air China (CA926)

    • 2025/04/1715:15
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/04/17 17:55
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 3h 40m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Air China (CA925)

    • 2025/04/2309:15
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 2025/04/23 13:40
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 3h 25m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Hainan Airlines 飛行機 最安値Hainan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,407,460
  • Route 1

    Hainan Airlines (HU440)

    • 2025/04/1713:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/04/17 17:05
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 4h 10m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Hainan Airlines (HU7919)

    • 2025/04/2321:15
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 2025/04/24 (+1) 01:30
    • Sân bay Haneda
    • 3h 15m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,489,189
  • Route 1

    Air China (CA926)

    • 2025/04/1715:15
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/04/17 17:55
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 3h 40m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Air China (CA183)

    • 2025/04/2317:00
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 2025/04/23 21:30
    • Sân bay Haneda
    • 3h 30m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,489,189
  • Route 1

    Air China (CA926)

    • 2025/04/1715:15
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/04/17 17:55
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 3h 40m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Air China (CA133)

    • 2025/04/2309:55
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 2025/04/23 14:30
    • Sân bay Haneda
    • 3h 35m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,489,189
  • Route 1

    Air China (CA926)

    • 2025/04/1715:15
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/04/17 17:55
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 3h 40m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Air China (CA167)

    • 2025/04/2312:45
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 2025/04/23 17:25
    • Sân bay Haneda
    • 3h 40m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

China Southern Airlines 飛行機 最安値China Southern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,513,027
  • Route 1

    China Southern Airlines (CZ648)

    • 2025/04/1715:45
    • Sân bay Haneda
    • 2025/04/17 18:45
    • PKX
    • 4h 0m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    China Southern Airlines (CZ647)

    • 2025/04/2309:40
    • PKX
    • 2025/04/23 14:00
    • Sân bay Haneda
    • 3h 20m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay