Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Tokyo(TYO) Bologna(BLQ)
Bologna(BLQ) Tokyo(TYO)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND28,774,883
  • VND29,753,891

Lọc theo hãng hàng không

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND29,679,697
Còn lại :8.
  • Route 1

    Turkish Airlines (TK51,TK1321)

    • 2025/11/1810:15
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/11/19 (+1) 09:55
    • Bologna Guglielmo Marconi
    • 31h 40m
  • Route 2

    Turkish Airlines (TK1326,TK198)

    • 2025/11/2519:35
    • Bologna Guglielmo Marconi
    • 2025/11/26 (+1) 19:45
    • Sân bay Haneda
    • 16h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND32,287,371
Còn lại :7.
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU576,MU771,MU1815)

    • 2025/11/1808:40
    • Sân bay Haneda
    • 2025/11/18 23:05
    • Bologna Guglielmo Marconi
    • 22h 25m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU1816,MU772,MU575)

    • 2025/11/2513:00
    • Bologna Guglielmo Marconi
    • 2025/11/26 (+1) 20:50
    • Sân bay Haneda
    • 23h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND32,287,371
Còn lại :7.
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU576,MU771,MU1815)

    • 2025/11/1808:40
    • Sân bay Haneda
    • 2025/11/18 23:05
    • Bologna Guglielmo Marconi
    • 22h 25m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU1816,MU772,MU271)

    • 2025/11/2513:00
    • Bologna Guglielmo Marconi
    • 2025/11/26 (+1) 20:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 23h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND28,774,883
Còn lại :8.
  • Route 1

    Turkish Airlines (TK51,TK1321)

    • 2025/11/1810:15
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/11/19 (+1) 09:55
    • Bologna Guglielmo Marconi
    • 31h 40m
  • Route 2

    Turkish Airlines (TK1326,TK50)

    • 2025/11/2519:35
    • Bologna Guglielmo Marconi
    • 2025/11/27 (+2) 08:45
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 29h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND31,489,324
Còn lại :8.
  • Route 1

    Turkish Airlines (TK51,TK1321)

    • 2025/11/1810:15
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/11/19 (+1) 09:55
    • Bologna Guglielmo Marconi
    • 31h 40m
  • Route 2

    Turkish Airlines (TK1324,TK198)

    • 2025/11/2514:50
    • Bologna Guglielmo Marconi
    • 2025/11/26 (+1) 19:45
    • Sân bay Haneda
    • 20h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Air France 飛行機 最安値Air France

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND36,802,390
  • Route 1

    Air France (AF293,AF1228)

    • 2025/11/1801:00
    • Sân bay Haneda
    • 2025/11/18 10:35
    • Bologna Guglielmo Marconi
    • 17h 35m
  • Route 2

    Air France (AF1029,AF282)

    • 2025/11/2506:05
    • Bologna Guglielmo Marconi
    • 2025/11/26 (+1) 06:50
    • Sân bay Haneda
    • 16h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Air France 飛行機 最安値Air France

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND35,888,528
  • Route 1

    Air France (AF293,AF1228)

    • 2025/11/1801:00
    • Sân bay Haneda
    • 2025/11/18 10:35
    • Bologna Guglielmo Marconi
    • 17h 35m
  • Route 2

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1660,KL861)

    • 2025/11/2506:30
    • Bologna Guglielmo Marconi
    • 2025/11/26 (+1) 11:45
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 21h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Air France 飛行機 最安値Air France

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND36,802,390
  • Route 1

    Air France (AF293,AF1228)

    • 2025/11/1801:00
    • Sân bay Haneda
    • 2025/11/18 10:35
    • Bologna Guglielmo Marconi
    • 17h 35m
  • Route 2

    Air France (AF1429,AF274)

    • 2025/11/2516:05
    • Bologna Guglielmo Marconi
    • 2025/11/26 (+1) 19:25
    • Sân bay Haneda
    • 19h 20m
Xem chi tiết chuyến bay