1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Tokyo(TYO) Boston(BOS)
Boston(BOS) Tokyo(TYO)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND47,019,100
  • VND26,026,604
  • VND40,690,314

Lọc theo hãng hàng không

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND26,026,604
  • Route 1

    Air Canada (AC6,AC8612)

    • 2025/04/1017:35
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/04/10 20:02
    • Logan (Lt. General Edward Lawrence Logan) (Boston)
    • 15h 27m
  • Route 2

    Air Canada (AC8603,AC5)

    • 2025/04/2406:35
    • Logan (Lt. General Edward Lawrence Logan) (Boston)
    • 2025/04/25 (+1) 15:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 19h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND27,435,199
Còn lại :1.
  • Route 1

    Air Canada (AC2,AC8698)

    • 2025/04/1018:10
    • Sân bay Haneda
    • 2025/04/10 22:36
    • Logan (Lt. General Edward Lawrence Logan) (Boston)
    • 17h 26m
  • Route 2

    Air Canada (AC8603,AC5)

    • 2025/04/2406:35
    • Logan (Lt. General Edward Lawrence Logan) (Boston)
    • 2025/04/25 (+1) 15:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 19h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND26,026,604
  • Route 1

    Air Canada (AC6,AC8604)

    • 2025/04/1017:35
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/04/11 (+1) 10:07
    • Logan (Lt. General Edward Lawrence Logan) (Boston)
    • 29h 32m
  • Route 2

    Air Canada (AC8603,AC5)

    • 2025/04/2406:35
    • Logan (Lt. General Edward Lawrence Logan) (Boston)
    • 2025/04/25 (+1) 15:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 19h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND27,129,946
  • Route 1

    Air Canada (AC6,AC8612)

    • 2025/04/1017:35
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/04/10 20:02
    • Logan (Lt. General Edward Lawrence Logan) (Boston)
    • 15h 27m
  • Route 2

    Air Canada (AC8697,AC1)

    • 2025/04/2419:55
    • Logan (Lt. General Edward Lawrence Logan) (Boston)
    • 2025/04/26 (+2) 15:50
    • Sân bay Haneda
    • 30h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

American Airlines 飛行機 最安値American Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND29,887,450
Số lượng ghế trống có hạn!
  • Route 1

    American Airlines (AA168,AA4659)

    • 2025/04/1017:45
    • Sân bay Haneda
    • 2025/04/10 23:26
    • Logan (Lt. General Edward Lawrence Logan) (Boston)
    • 18h 41m
  • Route 2

    American Airlines (AA701,AA175)

    • 2025/04/2408:15
    • Logan (Lt. General Edward Lawrence Logan) (Boston)
    • 2025/04/25 (+1) 15:55
    • Sân bay Haneda
    • 18h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

American Airlines 飛行機 最安値American Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND29,887,450
Số lượng ghế trống có hạn!
  • Route 1

    American Airlines (AA168,AA4659)

    • 2025/04/1017:45
    • Sân bay Haneda
    • 2025/04/10 23:26
    • Logan (Lt. General Edward Lawrence Logan) (Boston)
    • 18h 41m
  • Route 2

    American Airlines (AA1241,AA61)

    • 2025/04/2407:10
    • Logan (Lt. General Edward Lawrence Logan) (Boston)
    • 2025/04/25 (+1) 15:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 18h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

American Airlines 飛行機 最安値American Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND29,887,450
Số lượng ghế trống có hạn!
  • Route 1

    American Airlines (AA168,AA4659)

    • 2025/04/1017:45
    • Sân bay Haneda
    • 2025/04/10 23:26
    • Logan (Lt. General Edward Lawrence Logan) (Boston)
    • 18h 41m
  • Route 2

    American Airlines (AA1241,AA175)

    • 2025/04/2407:10
    • Logan (Lt. General Edward Lawrence Logan) (Boston)
    • 2025/04/25 (+1) 15:55
    • Sân bay Haneda
    • 19h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND27,435,199
Còn lại :4.
  • Route 1

    Air Canada (AC2,AC8690)

    • 2025/04/1018:10
    • Sân bay Haneda
    • 2025/04/11 (+1) 09:41
    • Logan (Lt. General Edward Lawrence Logan) (Boston)
    • 28h 31m
  • Route 2

    Air Canada (AC8603,AC5)

    • 2025/04/2406:35
    • Logan (Lt. General Edward Lawrence Logan) (Boston)
    • 2025/04/25 (+1) 15:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 19h 50m
Xem chi tiết chuyến bay