Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Tokyo(TYO) Buenos Aires(BUE)

Điểm đi:Tokyo(TYO)

Điểm đến:Buenos Aires(BUE)

Buenos Aires(BUE) Tokyo(TYO)

Điểm đi:Buenos Aires(BUE)

Điểm đến:Tokyo(TYO)

Lọc theo số điểm dừng

  • KRW2,653,473
  • KRW2,049,706

Lọc theo hãng hàng không

LATAM Airlines Chile 飛行機 最安値LATAM Airlines Chile

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí KRW2,049,707
Còn lại :1.
  • Route 1

    LATAM Airlines Chile (LA7463,LA2691,LA1437)

    • 2026/09/1611:05
    • Sân bay Haneda
    • 2026/09/17 (+1) 06:10
    • Sân bay Quốc tế Ezeiza
    • 31h 5m
  • Route 2

    LATAM Airlines Chile (LA8035,LA8164,LA7487)

    • 2026/09/3018:20
    • Buenos Aires
    • 2026/10/02 (+2) 16:10
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 33h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

LATAM Airlines Chile 飛行機 最安値LATAM Airlines Chile

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí KRW2,049,707
Còn lại :4.
  • Route 1

    LATAM Airlines Chile (LA7463,LA2691,LA2465)

    • 2026/09/1611:05
    • Sân bay Haneda
    • 2026/09/17 (+1) 06:20
    • Sân bay Quốc tế Ezeiza
    • 31h 15m
  • Route 2

    LATAM Airlines Chile (LA8035,LA8164,LA7487)

    • 2026/09/3018:20
    • Buenos Aires
    • 2026/10/02 (+2) 16:10
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 33h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

LATAM Airlines Chile 飛行機 最安値LATAM Airlines Chile

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí KRW2,049,707
Còn lại :1.
  • Route 1

    LATAM Airlines Chile (LA7463,LA2691,LA1437)

    • 2026/09/1611:05
    • Sân bay Haneda
    • 2026/09/17 (+1) 06:10
    • Sân bay Quốc tế Ezeiza
    • 31h 5m
  • Route 2

    LATAM Airlines Chile (LA8143,LA8164,LA7487)

    • 2026/09/3014:55
    • Buenos Aires
    • 2026/10/02 (+2) 16:10
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 37h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

LATAM Airlines Chile 飛行機 最安値LATAM Airlines Chile

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí KRW2,049,707
Còn lại :1.
  • Route 1

    LATAM Airlines Chile (LA7463,LA2691,LA2465)

    • 2026/09/1611:05
    • Sân bay Haneda
    • 2026/09/17 (+1) 06:20
    • Sân bay Quốc tế Ezeiza
    • 31h 15m
  • Route 2

    LATAM Airlines Chile (LA8143,LA8164,LA7487)

    • 2026/09/3014:55
    • Buenos Aires
    • 2026/10/02 (+2) 16:10
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 37h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

LATAM Airlines Chile 飛行機 最安値LATAM Airlines Chile

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí KRW2,051,658
Còn lại :1.
  • Route 1

    LATAM Airlines Chile (LA7456,LA2477,LA2380)

    • 2026/09/1617:20
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/09/17 (+1) 16:00
    • Buenos Aires
    • 34h 40m
  • Route 2

    LATAM Airlines Chile (LA8035,LA8164,LA7487)

    • 2026/09/3018:20
    • Buenos Aires
    • 2026/10/02 (+2) 16:10
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 33h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

LATAM Airlines Chile 飛行機 最安値LATAM Airlines Chile

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí KRW2,049,707
Còn lại :1.
  • Route 1

    LATAM Airlines Chile (LA7466,LA2469,LA2369)

    • 2026/09/1618:30
    • Sân bay Haneda
    • 2026/09/17 (+1) 18:30
    • Buenos Aires
    • 36h 0m
  • Route 2

    LATAM Airlines Chile (LA8035,LA8164,LA7487)

    • 2026/09/3018:20
    • Buenos Aires
    • 2026/10/02 (+2) 16:10
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 33h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

LATAM Airlines Chile 飛行機 最安値LATAM Airlines Chile

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí KRW2,108,217
Còn lại :1.
  • Route 1

    LATAM Airlines Chile (LA7463,LA2691,LA2445)

    • 2026/09/1611:05
    • Sân bay Haneda
    • 2026/09/17 (+1) 07:40
    • Buenos Aires
    • 32h 35m
  • Route 2

    LATAM Airlines Chile (LA8035,LA8164,LA7487)

    • 2026/09/3018:20
    • Buenos Aires
    • 2026/10/02 (+2) 16:10
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 33h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

LATAM Airlines Chile 飛行機 最安値LATAM Airlines Chile

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí KRW2,051,658
Còn lại :1.
  • Route 1

    LATAM Airlines Chile (LA7456,LA2477,LA2369)

    • 2026/09/1617:20
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/09/17 (+1) 18:30
    • Buenos Aires
    • 37h 10m
  • Route 2

    LATAM Airlines Chile (LA8035,LA8164,LA7487)

    • 2026/09/3018:20
    • Buenos Aires
    • 2026/10/02 (+2) 16:10
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 33h 50m
Xem chi tiết chuyến bay