Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Tokyo(TYO) Buenos Aires(BUE)

Điểm đi:Tokyo(TYO)

Điểm đến:Buenos Aires(BUE)

Buenos Aires(BUE) Tokyo(TYO)

Điểm đi:Buenos Aires(BUE)

Điểm đến:Tokyo(TYO)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND44,804,843
  • VND35,399,350

Lọc theo hãng hàng không

Swissair 飛行機 最安値Swissair

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND35,399,351
Số lượng ghế trống có hạn!
  • Route 1

    Swissair (LX161,LX92,LX9760)

    • 2025/11/1712:10
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/11/18 (+1) 11:40
    • Buenos Aires
    • 35h 30m
  • Route 2

    Swissair (LX9703,LX93,LX160)

    • 2025/11/2814:55
    • Buenos Aires
    • 2025/11/30 (+2) 10:10
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 31h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Swissair 飛行機 最安値Swissair

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND35,399,351
Số lượng ghế trống có hạn!
  • Route 1

    Swissair (LX161,LX92,LX9702)

    • 2025/11/1712:10
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/11/19 (+2) 01:30
    • Sân bay Quốc tế Ezeiza
    • 49h 20m
  • Route 2

    Swissair (LX9703,LX93,LX160)

    • 2025/11/2814:55
    • Buenos Aires
    • 2025/11/30 (+2) 10:10
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 31h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Swissair 飛行機 最安値Swissair

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND38,471,270
Số lượng ghế trống có hạn!
  • Route 1

    Swissair (LX161,LX92,LX9760)

    • 2025/11/1712:10
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/11/18 (+1) 11:40
    • Buenos Aires
    • 35h 30m
  • Route 2

    Swissair (LX9711,LX93,LX160)

    • 2025/11/2807:00
    • Sân bay Quốc tế Ezeiza
    • 2025/11/30 (+2) 10:10
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 39h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Swissair 飛行機 最安値Swissair

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND44,924,107
Số lượng ghế trống có hạn!
  • Route 1

    Swissair (LX161,LX92,LX9760)

    • 2025/11/1712:10
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/11/18 (+1) 11:40
    • Buenos Aires
    • 35h 30m
  • Route 2

    Lufthansa German Airlines (LH511,LH716)

    • 2025/11/2817:45
    • Sân bay Quốc tế Ezeiza
    • 2025/11/30 (+2) 10:45
    • Sân bay Haneda
    • 29h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Swissair 飛行機 最安値Swissair

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND38,471,270
Số lượng ghế trống có hạn!
  • Route 1

    Swissair (LX161,LX92,LX9702)

    • 2025/11/1712:10
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/11/19 (+2) 01:30
    • Sân bay Quốc tế Ezeiza
    • 49h 20m
  • Route 2

    Swissair (LX9711,LX93,LX160)

    • 2025/11/2807:00
    • Sân bay Quốc tế Ezeiza
    • 2025/11/30 (+2) 10:10
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 39h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

LATAM Airlines Chile 飛行機 最安値LATAM Airlines Chile

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND47,979,762
Còn lại :1.
  • Route 1

    LATAM Airlines Chile (LA7456,LA603,LA427)

    • 2025/11/1717:10
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/11/18 (+1) 10:30
    • Buenos Aires
    • 29h 20m
  • Route 2

    LATAM Airlines Chile (LA476,LA602,LA7455)

    • 2025/11/2819:43
    • Sân bay Quốc tế Ezeiza
    • 2025/11/30 (+2) 16:40
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 32h 57m
Xem chi tiết chuyến bay

Swissair 飛行機 最安値Swissair

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND39,098,303
Số lượng ghế trống có hạn!
  • Route 1

    Swissair (LX161,LX92,LX9760)

    • 2025/11/1712:10
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/11/18 (+1) 11:40
    • Buenos Aires
    • 35h 30m
  • Route 2

    Lufthansa German Airlines (LH4663,LH505,LH4924)

    • 2025/11/2807:00
    • Sân bay Quốc tế Ezeiza
    • 2025/12/01 (+3) 06:55
    • Sân bay Haneda
    • 59h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

LATAM Airlines Chile 飛行機 最安値LATAM Airlines Chile

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND47,979,762
Còn lại :1.
  • Route 1

    LATAM Airlines Chile (LA7456,LA603,LA427)

    • 2025/11/1717:10
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/11/18 (+1) 10:30
    • Buenos Aires
    • 29h 20m
  • Route 2

    LATAM Airlines Chile (LA476,LA602,LA7489)

    • 2025/11/2819:43
    • Sân bay Quốc tế Ezeiza
    • 2025/11/30 (+2) 17:30
    • Sân bay Haneda
    • 33h 47m
Xem chi tiết chuyến bay