Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Tokyo(TYO) Buenos Aires(BUE)

Điểm đi:Tokyo(TYO)

Điểm đến:Buenos Aires(BUE)

Buenos Aires(BUE) Tokyo(TYO)

Điểm đi:Buenos Aires(BUE)

Điểm đến:Tokyo(TYO)

Lọc theo số điểm dừng

  • BDT232,073
  • BDT178,484

Lọc theo hãng hàng không

LATAM Airlines Chile 飛行機 最安値LATAM Airlines Chile

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT183,689
Còn lại :1.
  • Route 1

    LATAM Airlines Chile (LA5927,LA810,LA455)

    • 2026/04/2722:00
    • Sân bay Haneda
    • 2026/04/28 (+1) 14:40
    • Buenos Aires
    • 28h 40m
  • Route 2

    LATAM Airlines Chile (LA2381,LA2478,LA7455)

    • 2026/05/0417:00
    • Buenos Aires
    • 2026/05/06 (+2) 16:35
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 35h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

LATAM Airlines Chile 飛行機 最安値LATAM Airlines Chile

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT183,689
Còn lại :1.
  • Route 1

    LATAM Airlines Chile (LA5927,LA810,LA455)

    • 2026/04/2722:00
    • Sân bay Haneda
    • 2026/04/28 (+1) 14:40
    • Buenos Aires
    • 28h 40m
  • Route 2

    LATAM Airlines Chile (LA2381,LA2468,LA7464)

    • 2026/05/0417:00
    • Buenos Aires
    • 2026/05/06 (+2) 16:40
    • Sân bay Haneda
    • 35h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

LATAM Airlines Chile 飛行機 最安値LATAM Airlines Chile

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT183,689
Còn lại :1.
  • Route 1

    LATAM Airlines Chile (LA5927,LA810,LA455)

    • 2026/04/2722:00
    • Sân bay Haneda
    • 2026/04/28 (+1) 14:40
    • Buenos Aires
    • 28h 40m
  • Route 2

    LATAM Airlines Chile (LA2381,LA2478,LA7489)

    • 2026/05/0417:00
    • Buenos Aires
    • 2026/05/06 (+2) 17:25
    • Sân bay Haneda
    • 36h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

LATAM Airlines Chile 飛行機 最安値LATAM Airlines Chile

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT188,810
Còn lại :1.
  • Route 1

    LATAM Airlines Chile (LA5927,LA810,LA455)

    • 2026/04/2722:00
    • Sân bay Haneda
    • 2026/04/28 (+1) 14:40
    • Buenos Aires
    • 28h 40m
  • Route 2

    LATAM Airlines Chile (LA2368,LA2478,LA7455)

    • 2026/05/0420:10
    • Buenos Aires
    • 2026/05/06 (+2) 16:35
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 32h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

LATAM Airlines Chile 飛行機 最安値LATAM Airlines Chile

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT188,810
Còn lại :1.
  • Route 1

    LATAM Airlines Chile (LA5927,LA810,LA455)

    • 2026/04/2722:00
    • Sân bay Haneda
    • 2026/04/28 (+1) 14:40
    • Buenos Aires
    • 28h 40m
  • Route 2

    LATAM Airlines Chile (LA2368,LA2468,LA7464)

    • 2026/05/0420:10
    • Buenos Aires
    • 2026/05/06 (+2) 16:40
    • Sân bay Haneda
    • 32h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

LATAM Airlines Chile 飛行機 最安値LATAM Airlines Chile

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT188,810
Còn lại :1.
  • Route 1

    LATAM Airlines Chile (LA5927,LA810,LA455)

    • 2026/04/2722:00
    • Sân bay Haneda
    • 2026/04/28 (+1) 14:40
    • Buenos Aires
    • 28h 40m
  • Route 2

    LATAM Airlines Chile (LA2368,LA2478,LA7489)

    • 2026/05/0420:10
    • Buenos Aires
    • 2026/05/06 (+2) 17:25
    • Sân bay Haneda
    • 33h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

LATAM Airlines Chile 飛行機 最安値LATAM Airlines Chile

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT178,485
Còn lại :1.
  • Route 1

    LATAM Airlines Chile (LA5927,LA810,LA475)

    • 2026/04/2722:00
    • Sân bay Haneda
    • 2026/04/28 (+1) 23:27
    • Sân bay Quốc tế Ezeiza
    • 37h 27m
  • Route 2

    LATAM Airlines Chile (LA2381,LA2478,LA7455)

    • 2026/05/0417:00
    • Buenos Aires
    • 2026/05/06 (+2) 16:35
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 35h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

LATAM Airlines Chile 飛行機 最安値LATAM Airlines Chile

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT178,485
Còn lại :7.
  • Route 1

    LATAM Airlines Chile (LA5927,LA810,LA475)

    • 2026/04/2722:00
    • Sân bay Haneda
    • 2026/04/28 (+1) 23:27
    • Sân bay Quốc tế Ezeiza
    • 37h 27m
  • Route 2

    LATAM Airlines Chile (LA2381,LA2468,LA7464)

    • 2026/05/0417:00
    • Buenos Aires
    • 2026/05/06 (+2) 16:40
    • Sân bay Haneda
    • 35h 40m
Xem chi tiết chuyến bay