1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Tokyo(TYO) Buenos Aires(BUE)

Điểm đi:Tokyo(TYO)

Điểm đến:Buenos Aires(BUE)

Buenos Aires(BUE) Tokyo(TYO)

Điểm đi:Buenos Aires(BUE)

Điểm đến:Tokyo(TYO)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND54,961,751
  • VND39,041,096

Lọc theo hãng hàng không

LATAM Airlines Chile 飛行機 最安値LATAM Airlines Chile

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND39,041,098
Còn lại :7.
  • Route 1

    LATAM Airlines Chile (LA7466,LA2469,LA2375)

    • 2025/09/1418:30
    • Sân bay Haneda
    • 2025/09/16 (+2) 02:30
    • Sân bay Quốc tế Ezeiza
    • 44h 0m
  • Route 2

    LATAM Airlines Chile (LA456,LA532,LA7464)

    • 2025/09/2818:13
    • Sân bay Quốc tế Ezeiza
    • 2025/09/30 (+2) 16:40
    • Sân bay Haneda
    • 34h 27m
Xem chi tiết chuyến bay

LATAM Airlines Chile 飛行機 最安値LATAM Airlines Chile

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND39,041,098
Còn lại :7.
  • Route 1

    LATAM Airlines Chile (LA7466,LA2469,LA2375)

    • 2025/09/1418:30
    • Sân bay Haneda
    • 2025/09/16 (+2) 02:30
    • Sân bay Quốc tế Ezeiza
    • 44h 0m
  • Route 2

    LATAM Airlines Chile (LA462,LA532,LA7464)

    • 2025/09/2812:48
    • Sân bay Quốc tế Ezeiza
    • 2025/09/30 (+2) 16:40
    • Sân bay Haneda
    • 39h 52m
Xem chi tiết chuyến bay

LATAM Airlines Chile 飛行機 最安値LATAM Airlines Chile

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND39,694,007
Còn lại :7.
  • Route 1

    LATAM Airlines Chile (LA7466,LA2469,LA2375)

    • 2025/09/1418:30
    • Sân bay Haneda
    • 2025/09/16 (+2) 02:30
    • Sân bay Quốc tế Ezeiza
    • 44h 0m
  • Route 2

    LATAM Airlines Chile (LA476,LA532,LA7464)

    • 2025/09/2805:35
    • Sân bay Quốc tế Ezeiza
    • 2025/09/30 (+2) 16:40
    • Sân bay Haneda
    • 47h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

LATAM Airlines Chile 飛行機 最安値LATAM Airlines Chile

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND48,487,815
Còn lại :5.
  • Route 1

    LATAM Airlines Chile (LA7463,LA2691,LA2465)

    • 2025/09/1411:05
    • Sân bay Haneda
    • 2025/09/15 (+1) 05:55
    • Sân bay Quốc tế Ezeiza
    • 30h 50m
  • Route 2

    LATAM Airlines Chile (LA456,LA532,LA7464)

    • 2025/09/2818:13
    • Sân bay Quốc tế Ezeiza
    • 2025/09/30 (+2) 16:40
    • Sân bay Haneda
    • 34h 27m
Xem chi tiết chuyến bay

LATAM Airlines Chile 飛行機 最安値LATAM Airlines Chile

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND48,487,815
Còn lại :5.
  • Route 1

    LATAM Airlines Chile (LA7463,LA2691,LA1437)

    • 2025/09/1411:05
    • Sân bay Haneda
    • 2025/09/15 (+1) 06:10
    • Sân bay Quốc tế Ezeiza
    • 31h 5m
  • Route 2

    LATAM Airlines Chile (LA456,LA532,LA7464)

    • 2025/09/2818:13
    • Sân bay Quốc tế Ezeiza
    • 2025/09/30 (+2) 16:40
    • Sân bay Haneda
    • 34h 27m
Xem chi tiết chuyến bay

LATAM Airlines Chile 飛行機 最安値LATAM Airlines Chile

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND46,192,850
Còn lại :5.
  • Route 1

    LATAM Airlines Chile (LA7466,LA2469,LA2375)

    • 2025/09/1418:30
    • Sân bay Haneda
    • 2025/09/16 (+2) 02:30
    • Sân bay Quốc tế Ezeiza
    • 44h 0m
  • Route 2

    LATAM Airlines Chile (LA2368,LA2468,LA7464)

    • 2025/09/2820:10
    • Buenos Aires
    • 2025/09/30 (+2) 16:40
    • Sân bay Haneda
    • 32h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

LATAM Airlines Chile 飛行機 最安値LATAM Airlines Chile

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND46,192,850
Còn lại :6.
  • Route 1

    LATAM Airlines Chile (LA7466,LA2469,LA2375)

    • 2025/09/1418:30
    • Sân bay Haneda
    • 2025/09/16 (+2) 02:30
    • Sân bay Quốc tế Ezeiza
    • 44h 0m
  • Route 2

    LATAM Airlines Chile (LA8035,LA8164,LA7487)

    • 2025/09/2818:20
    • Buenos Aires
    • 2025/09/30 (+2) 16:10
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 33h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

LATAM Airlines Chile 飛行機 最安値LATAM Airlines Chile

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND48,487,815
Còn lại :5.
  • Route 1

    LATAM Airlines Chile (LA7463,LA2691,LA2465)

    • 2025/09/1411:05
    • Sân bay Haneda
    • 2025/09/15 (+1) 05:55
    • Sân bay Quốc tế Ezeiza
    • 30h 50m
  • Route 2

    LATAM Airlines Chile (LA462,LA532,LA7464)

    • 2025/09/2812:48
    • Sân bay Quốc tế Ezeiza
    • 2025/09/30 (+2) 16:40
    • Sân bay Haneda
    • 39h 52m
Xem chi tiết chuyến bay