Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Tokyo(TYO) Cairo(CAI)
Cairo(CAI) Tokyo(TYO)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND25,086,643

Lọc theo hãng hàng không

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND25,090,255
  • Route 1

    Air China (CA422,CA829)

    • 2025/09/2321:10
    • Sân bay Haneda
    • 2025/09/24 (+1) 09:15
    • Cairo
    • 18h 5m
  • Route 2

    Air China (CA830,CA925)

    • 2025/10/2914:00
    • Cairo
    • 2025/10/30 (+1) 13:40
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 17h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND25,090,255
  • Route 1

    Air China (CA422,CA829)

    • 2025/09/2321:10
    • Sân bay Haneda
    • 2025/09/24 (+1) 09:15
    • Cairo
    • 18h 5m
  • Route 2

    Air China (CA830,CA167)

    • 2025/10/2914:00
    • Cairo
    • 2025/10/30 (+1) 16:20
    • Sân bay Haneda
    • 20h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Sichuan Airlines 飛行機 最安値Sichuan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND25,440,435
Còn lại :8.
  • Route 1

    Sichuan Airlines (3U3962,3U3865)

    • 2025/09/2316:40
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/09/24 (+1) 06:50
    • Cairo
    • 20h 10m
  • Route 2

    Sichuan Airlines (3U3866,3U3961)

    • 2025/10/2915:00
    • Cairo
    • 2025/10/30 (+1) 15:10
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 18h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND25,090,255
  • Route 1

    Air China (CA134,CA829)

    • 2025/09/2316:00
    • Sân bay Haneda
    • 2025/09/24 (+1) 09:15
    • Cairo
    • 23h 15m
  • Route 2

    Air China (CA830,CA925)

    • 2025/10/2914:00
    • Cairo
    • 2025/10/30 (+1) 13:40
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 17h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND25,090,255
  • Route 1

    Air China (CA422,CA829)

    • 2025/09/2321:10
    • Sân bay Haneda
    • 2025/09/24 (+1) 09:15
    • Cairo
    • 18h 5m
  • Route 2

    Air China (CA830,CA113)

    • 2025/10/2914:00
    • Cairo
    • 2025/10/30 (+1) 19:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 23h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND26,895,309
  • Route 1

    Air China (CA422,CA829)

    • 2025/09/2321:10
    • Sân bay Haneda
    • 2025/09/24 (+1) 09:15
    • Cairo
    • 18h 5m
  • Route 2

    Air China (CA830,CA181)

    • 2025/10/2914:00
    • Cairo
    • 2025/10/30 (+1) 12:50
    • Sân bay Haneda
    • 16h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND25,086,645
  • Route 1

    Air China (CA926,CA829)

    • 2025/09/2315:15
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/09/24 (+1) 09:15
    • Cairo
    • 24h 0m
  • Route 2

    Air China (CA830,CA925)

    • 2025/10/2914:00
    • Cairo
    • 2025/10/30 (+1) 13:40
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 17h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND25,090,255
  • Route 1

    Air China (CA422,CA829)

    • 2025/09/2321:10
    • Sân bay Haneda
    • 2025/09/24 (+1) 09:15
    • Cairo
    • 18h 5m
  • Route 2

    Air China (CA830,CA421)

    • 2025/10/2914:00
    • Cairo
    • 2025/10/30 (+1) 19:50
    • Sân bay Haneda
    • 23h 50m
Xem chi tiết chuyến bay