Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Tokyo(TYO) Calgary(YYC)
Calgary(YYC) Tokyo(TYO)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND43,941,865
  • VND36,426,800
  • VND29,374,336

Lọc theo hãng hàng không

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND29,376,109
Còn lại :4.
  • Route 1

    Eva Air (BR197,BR10,BR3082)

    • 2025/10/0614:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/10/07 (+1) 00:42
    • Calgary
    • 25h 17m
  • Route 2

    Alaska Airlines (AS2226,BR23,BR184)

    • 2025/10/0919:00
    • Calgary
    • 2025/10/11 (+2) 12:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 26h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND29,376,109
Còn lại :4.
  • Route 1

    Eva Air (BR197,BR10,BR3082)

    • 2025/10/0614:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/10/07 (+1) 00:42
    • Calgary
    • 25h 17m
  • Route 2

    Alaska Airlines (AS2226,BR25,BR184)

    • 2025/10/0919:00
    • Calgary
    • 2025/10/11 (+2) 12:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 26h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND29,376,109
Còn lại :4.
  • Route 1

    Eva Air (BR183,BR10,BR3082)

    • 2025/10/0613:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/10/07 (+1) 00:42
    • Calgary
    • 26h 17m
  • Route 2

    Alaska Airlines (AS2226,BR23,BR184)

    • 2025/10/0919:00
    • Calgary
    • 2025/10/11 (+2) 12:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 26h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND29,376,109
Còn lại :4.
  • Route 1

    Eva Air (BR183,BR10,BR3082)

    • 2025/10/0613:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/10/07 (+1) 00:42
    • Calgary
    • 26h 17m
  • Route 2

    Alaska Airlines (AS2226,BR25,BR184)

    • 2025/10/0919:00
    • Calgary
    • 2025/10/11 (+2) 12:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 26h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND29,376,109
Còn lại :4.
  • Route 1

    Eva Air (BR197,BR10,BR3082)

    • 2025/10/0614:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/10/07 (+1) 00:42
    • Calgary
    • 25h 17m
  • Route 2

    Alaska Airlines (AS2226,BR23,BR198)

    • 2025/10/0919:00
    • Calgary
    • 2025/10/11 (+2) 13:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 27h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND29,376,109
Còn lại :4.
  • Route 1

    Eva Air (BR197,BR10,BR3082)

    • 2025/10/0614:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/10/07 (+1) 00:42
    • Calgary
    • 25h 17m
  • Route 2

    Alaska Airlines (AS2226,BR25,BR198)

    • 2025/10/0919:00
    • Calgary
    • 2025/10/11 (+2) 13:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 27h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND36,426,801
  • Route 1

    Air Canada (AC4,AC216)

    • 2025/10/0617:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/10/06 15:22
    • Calgary
    • 12h 57m
  • Route 2

    Air Canada (AC209,AC3)

    • 2025/10/0910:15
    • Calgary
    • 2025/10/10 (+1) 14:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 13h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND29,374,337
Còn lại :4.
  • Route 1

    Eva Air (BR191,BR10,BR3082)

    • 2025/10/0612:40
    • Sân bay Haneda
    • 2025/10/07 (+1) 00:42
    • Calgary
    • 27h 2m
  • Route 2

    Alaska Airlines (AS2226,BR23,BR184)

    • 2025/10/0919:00
    • Calgary
    • 2025/10/11 (+2) 12:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 26h 25m
Xem chi tiết chuyến bay