1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Tokyo(TYO) Thành Đô(CTU)

Điểm đi:Tokyo(TYO)

Điểm đến:Thành Đô(CTU)

Thành Đô(CTU) Tokyo(TYO)

Điểm đi:Thành Đô(CTU)

Điểm đến:Tokyo(TYO)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND7,670,287
  • VND7,670,287

Lọc theo hãng hàng không

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,670,287
Còn lại :8.
  • Route 1

    Air China (CA158,CA4518)

    • 2025/01/0609:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/01/06 17:35
    • Song Lưu Thành Đô
    • 9h 35m
  • Route 2

    Air China (CA4513,CA919)

    • 2025/01/0909:30
    • TFU
    • 2025/01/09 18:10
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 7h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,670,287
Còn lại :8.
  • Route 1

    Air China (CA158,CA4518)

    • 2025/01/0609:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/01/06 17:35
    • Song Lưu Thành Đô
    • 9h 35m
  • Route 2

    Air China (CA8542,CA157)

    • 2025/01/0912:00
    • TFU
    • 2025/01/09 20:45
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 7h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,670,287
Còn lại :8.
  • Route 1

    Air China (CA158,CA4518)

    • 2025/01/0609:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/01/06 17:35
    • Song Lưu Thành Đô
    • 9h 35m
  • Route 2

    Air China (CA4507,CA157)

    • 2025/01/0911:00
    • TFU
    • 2025/01/09 20:45
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 8h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,084,898
  • Route 1

    Air China (CA182,CA4110)

    • 2025/01/0614:20
    • Sân bay Haneda
    • 2025/01/06 22:25
    • Song Lưu Thành Đô
    • 9h 5m
  • Route 2

    Air China (CA4513,CA919)

    • 2025/01/0909:30
    • TFU
    • 2025/01/09 18:10
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 7h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,084,898
  • Route 1

    Air China (CA182,CA4110)

    • 2025/01/0614:20
    • Sân bay Haneda
    • 2025/01/06 22:25
    • Song Lưu Thành Đô
    • 9h 5m
  • Route 2

    Air China (CA8542,CA157)

    • 2025/01/0912:00
    • TFU
    • 2025/01/09 20:45
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 7h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,084,898
  • Route 1

    Air China (CA134,CA4106)

    • 2025/01/0615:25
    • Sân bay Haneda
    • 2025/01/06 23:35
    • Song Lưu Thành Đô
    • 9h 10m
  • Route 2

    Air China (CA4513,CA919)

    • 2025/01/0909:30
    • TFU
    • 2025/01/09 18:10
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 7h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,084,898
  • Route 1

    Air China (CA134,CA4106)

    • 2025/01/0615:25
    • Sân bay Haneda
    • 2025/01/06 23:35
    • Song Lưu Thành Đô
    • 9h 10m
  • Route 2

    Air China (CA8542,CA157)

    • 2025/01/0912:00
    • TFU
    • 2025/01/09 20:45
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 7h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,081,607
  • Route 1

    Air China (CA926,CA4106)

    • 2025/01/0615:15
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/01/06 23:35
    • Song Lưu Thành Đô
    • 9h 20m
  • Route 2

    Air China (CA4513,CA919)

    • 2025/01/0909:30
    • TFU
    • 2025/01/09 18:10
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 7h 40m
Xem chi tiết chuyến bay