1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Tokyo(TYO) Chiang Mai(CNX)

Điểm đi:Tokyo(TYO)

Điểm đến:Chiang Mai(CNX)

Chiang Mai(CNX) Tokyo(TYO)

Điểm đi:Chiang Mai(CNX)

Điểm đến:Tokyo(TYO)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND6,315,615
  • VND13,829,362

Lọc theo hãng hàng không

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,315,615
  • Route 1

    Air China (CA182,CA823)

    • 2025/06/0214:00
    • Sân bay Haneda
    • 2025/06/02 21:50
    • Chiang Mai
    • 9h 50m
  • Route 2

    Air China (CA824,CA925)

    • 2025/06/1123:05
    • Chiang Mai
    • 2025/06/12 (+1) 13:40
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 12h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,315,615
  • Route 1

    Air China (CA182,CA823)

    • 2025/06/0214:00
    • Sân bay Haneda
    • 2025/06/02 21:50
    • Chiang Mai
    • 9h 50m
  • Route 2

    Air China (CA824,CA133)

    • 2025/06/1123:05
    • Chiang Mai
    • 2025/06/12 (+1) 14:30
    • Sân bay Haneda
    • 13h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,315,615
  • Route 1

    Air China (CA182,CA823)

    • 2025/06/0214:00
    • Sân bay Haneda
    • 2025/06/02 21:50
    • Chiang Mai
    • 9h 50m
  • Route 2

    Air China (CA824,CA167)

    • 2025/06/1123:05
    • Chiang Mai
    • 2025/06/12 (+1) 17:25
    • Sân bay Haneda
    • 16h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,315,615
  • Route 1

    Air China (CA182,CA823)

    • 2025/06/0214:00
    • Sân bay Haneda
    • 2025/06/02 21:50
    • Chiang Mai
    • 9h 50m
  • Route 2

    Air China (CA824,CA113)

    • 2025/06/1123:05
    • Chiang Mai
    • 2025/06/12 (+1) 18:50
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 17h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,065,324
  • Route 1

    Air China (CA182,CA823)

    • 2025/06/0214:00
    • Sân bay Haneda
    • 2025/06/02 21:50
    • Chiang Mai
    • 9h 50m
  • Route 2

    Air China (CA824,CA181)

    • 2025/06/1123:05
    • Chiang Mai
    • 2025/06/12 (+1) 12:25
    • Sân bay Haneda
    • 11h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,315,615
  • Route 1

    Air China (CA182,CA823)

    • 2025/06/0214:00
    • Sân bay Haneda
    • 2025/06/02 21:50
    • Chiang Mai
    • 9h 50m
  • Route 2

    Air China (CA824,CA183)

    • 2025/06/1123:05
    • Chiang Mai
    • 2025/06/12 (+1) 21:30
    • Sân bay Haneda
    • 20h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

AirAsia 飛行機 最安値AirAsia

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,937,179
Còn lại :4.
  • Route 1

    Thai AirAsia X (XJ607,FD3416)

    • 2025/06/0221:15
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/06/03 (+1) 06:20
    • Chiang Mai
    • 11h 5m
  • Route 2

    Thai Airasia Co Ltd (FD3446,XJ606)

    • 2025/06/1109:10
    • Chiang Mai
    • 2025/06/11 20:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 8h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

AirAsia 飛行機 最安値AirAsia

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,937,179
Còn lại :3.
  • Route 1

    Thai AirAsia X (XJ607,FD3416)

    • 2025/06/0221:15
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/06/03 (+1) 06:20
    • Chiang Mai
    • 11h 5m
  • Route 2

    Thai Airasia Co Ltd (FD3438,XJ606)

    • 2025/06/1108:30
    • Chiang Mai
    • 2025/06/11 20:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 9h 30m
Xem chi tiết chuyến bay