Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Tokyo(TYO) Chiang Rai(CEI)

Điểm đi:Tokyo(TYO)

Điểm đến:Chiang Rai(CEI)

Chiang Rai(CEI) Tokyo(TYO)

Điểm đi:Chiang Rai(CEI)

Điểm đến:Tokyo(TYO)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND19,669,366

Lọc theo hãng hàng không

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND19,669,367
Còn lại :4.
  • Route 1

    Thai Airways International (TG683,TG136)

    • 2026/01/2010:35
    • Sân bay Haneda
    • 2026/01/20 18:20
    • Chiang Rai
    • 9h 45m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG137,TG640)

    • 2026/02/0318:55
    • Chiang Rai
    • 2026/02/04 (+1) 06:20
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 9h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND19,669,367
Còn lại :4.
  • Route 1

    Thai Airways International (TG683,TG136)

    • 2026/01/2010:35
    • Sân bay Haneda
    • 2026/01/20 18:20
    • Chiang Rai
    • 9h 45m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG131,TG660)

    • 2026/02/0310:15
    • Chiang Rai
    • 2026/02/03 22:30
    • Sân bay Haneda
    • 10h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND19,669,367
Còn lại :4.
  • Route 1

    Thai Airways International (TG683,TG136)

    • 2026/01/2010:35
    • Sân bay Haneda
    • 2026/01/20 18:20
    • Chiang Rai
    • 9h 45m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG137,TG642)

    • 2026/02/0318:55
    • Chiang Rai
    • 2026/02/04 (+1) 07:40
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 10h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND19,669,367
Còn lại :4.
  • Route 1

    Thai Airways International (TG683,TG136)

    • 2026/01/2010:35
    • Sân bay Haneda
    • 2026/01/20 18:20
    • Chiang Rai
    • 9h 45m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG133,TG640)

    • 2026/02/0314:25
    • Chiang Rai
    • 2026/02/04 (+1) 06:20
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 13h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND20,698,382
Còn lại :4.
  • Route 1

    Thai Airways International (TG683,TG136)

    • 2026/01/2010:35
    • Sân bay Haneda
    • 2026/01/20 18:20
    • Chiang Rai
    • 9h 45m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG137,TG682)

    • 2026/02/0318:55
    • Chiang Rai
    • 2026/02/04 (+1) 06:55
    • Sân bay Haneda
    • 10h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND19,669,367
Còn lại :4.
  • Route 1

    Thai Airways International (TG683,TG136)

    • 2026/01/2010:35
    • Sân bay Haneda
    • 2026/01/20 18:20
    • Chiang Rai
    • 9h 45m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG133,TG642)

    • 2026/02/0314:25
    • Chiang Rai
    • 2026/02/04 (+1) 07:40
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 15h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND21,285,427
  • Route 1

    Thai Airways International (TG641,TG136)

    • 2026/01/2009:45
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/01/20 18:20
    • Chiang Rai
    • 10h 35m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG137,TG640)

    • 2026/02/0318:55
    • Chiang Rai
    • 2026/02/04 (+1) 06:20
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 9h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND21,288,800
Còn lại :1.
  • Route 1

    Thai Airways International (TG661,TG130)

    • 2026/01/2000:20
    • Sân bay Haneda
    • 2026/01/20 09:40
    • Chiang Rai
    • 11h 20m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG137,TG640)

    • 2026/02/0318:55
    • Chiang Rai
    • 2026/02/04 (+1) 06:20
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 9h 25m
Xem chi tiết chuyến bay