Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Tokyo(TYO) Chiang Rai(CEI)

Điểm đi:Tokyo(TYO)

Điểm đến:Chiang Rai(CEI)

Chiang Rai(CEI) Tokyo(TYO)

Điểm đi:Chiang Rai(CEI)

Điểm đến:Tokyo(TYO)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND14,068,978
  • VND38,293,424

Lọc theo hãng hàng không

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND17,265,906
  • Route 1

    Thai Airways International (TG641,TG136)

    • 2025/08/2010:50
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/08/20 18:20
    • Chiang Rai
    • 9h 30m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG137,TG640)

    • 2025/08/2718:55
    • Chiang Rai
    • 2025/08/28 (+1) 06:20
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 9h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND17,265,906
  • Route 1

    Thai Airways International (TG641,TG136)

    • 2025/08/2010:50
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/08/20 18:20
    • Chiang Rai
    • 9h 30m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG133,TG640)

    • 2025/08/2713:40
    • Chiang Rai
    • 2025/08/28 (+1) 06:20
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 14h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Thai Lion Air 飛行機 最安値Thai Lion Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND14,068,980
  • Route 1

    Thai Lion Air (SL395,SL532)

    • 2025/08/2017:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/08/21 (+1) 09:35
    • Chiang Rai
    • 18h 5m
  • Route 2

    Thai Lion Air (SL545,SL394)

    • 2025/08/2719:20
    • Chiang Rai
    • 2025/08/28 (+1) 16:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 19h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND17,265,906
  • Route 1

    Thai Airways International (TG641,TG136)

    • 2025/08/2010:50
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/08/20 18:20
    • Chiang Rai
    • 9h 30m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG131,TG640)

    • 2025/08/2710:10
    • Chiang Rai
    • 2025/08/28 (+1) 06:20
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 18h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Thai Lion Air 飛行機 最安値Thai Lion Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND14,068,980
  • Route 1

    Thai Lion Air (SL395,SL538)

    • 2025/08/2017:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/08/21 (+1) 14:00
    • Chiang Rai
    • 22h 30m
  • Route 2

    Thai Lion Air (SL545,SL394)

    • 2025/08/2719:20
    • Chiang Rai
    • 2025/08/28 (+1) 16:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 19h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Thai Lion Air 飛行機 最安値Thai Lion Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND14,068,980
  • Route 1

    Thai Lion Air (SL395,SL532)

    • 2025/08/2017:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/08/21 (+1) 09:35
    • Chiang Rai
    • 18h 5m
  • Route 2

    Thai Lion Air (SL539,SL394)

    • 2025/08/2714:40
    • Chiang Rai
    • 2025/08/28 (+1) 16:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 23h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND20,679,058
  • Route 1

    Thai Airways International (TG641,TG136)

    • 2025/08/2010:50
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/08/20 18:20
    • Chiang Rai
    • 9h 30m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG131,TG660)

    • 2025/08/2710:10
    • Chiang Rai
    • 2025/08/27 21:10
    • Sân bay Haneda
    • 9h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND20,682,632
  • Route 1

    Thai Airways International (TG683,TG136)

    • 2025/08/2010:35
    • Sân bay Haneda
    • 2025/08/20 18:20
    • Chiang Rai
    • 9h 45m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG131,TG660)

    • 2025/08/2710:10
    • Chiang Rai
    • 2025/08/27 21:10
    • Sân bay Haneda
    • 9h 0m
Xem chi tiết chuyến bay