Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Tokyo(TYO) Đà Nẵng(DAD)

Điểm đi:Tokyo(TYO)

Điểm đến:Đà Nẵng(DAD)

Đà Nẵng(DAD) Tokyo(TYO)

Điểm đi:Đà Nẵng(DAD)

Điểm đến:Tokyo(TYO)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND24,251,102
  • VND9,459,167

Lọc theo hãng hàng không

HK Express Air 飛行機 最安値HK Express Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,459,168
Còn lại :1.
  • Route 1

    HK Express Air (UO623,UO552)

    • 2026/01/0623:55
    • Sân bay Haneda
    • 2026/01/07 (+1) 09:20
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 11h 25m
  • Route 2

    HK Express Air (UO563,UO622)

    • 2026/01/0812:25
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2026/01/08 22:45
    • Sân bay Haneda
    • 8h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

HK Express Air 飛行機 最安値HK Express Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,696,037
Còn lại :1.
  • Route 1

    HK Express Air (UO629,UO552)

    • 2026/01/0601:55
    • Sân bay Haneda
    • 2026/01/06 09:20
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 9h 25m
  • Route 2

    HK Express Air (UO563,UO622)

    • 2026/01/0812:25
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2026/01/08 22:45
    • Sân bay Haneda
    • 8h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

HK Express Air 飛行機 最安値HK Express Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,780,754
Còn lại :1.
  • Route 1

    HK Express Air (UO623,UO552)

    • 2026/01/0623:55
    • Sân bay Haneda
    • 2026/01/07 (+1) 09:20
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 11h 25m
  • Route 2

    HK Express Air (UO553,UO652)

    • 2026/01/0810:05
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2026/01/08 20:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 7h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

HK Express Air 飛行機 最安値HK Express Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,696,037
Còn lại :1.
  • Route 1

    HK Express Air (UO629,UO502)

    • 2026/01/0601:55
    • Sân bay Haneda
    • 2026/01/06 11:40
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 11h 45m
  • Route 2

    HK Express Air (UO563,UO622)

    • 2026/01/0812:25
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2026/01/08 22:45
    • Sân bay Haneda
    • 8h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

China Airlines 飛行機 最安値China Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,095,901
Còn lại :2.
  • Route 1

    China Airlines (CI107,CI789)

    • 2026/01/0609:20
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/01/06 16:25
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 9h 5m
  • Route 2

    China Airlines (CI788,CI106)

    • 2026/01/0810:20
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2026/01/08 20:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 8h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Hong Kong Airlines 飛行機 最安値Hong Kong Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,275,840
Còn lại :3.
  • Route 1

    Hong Kong Airlines (HX607,HX548)

    • 2026/01/0609:05
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/01/06 15:55
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 8h 50m
  • Route 2

    Hong Kong Airlines (HX549,HX606)

    • 2026/01/0816:55
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2026/01/09 (+1) 07:10
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 12h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

HK Express Air 飛行機 最安値HK Express Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,170,452
Còn lại :1.
  • Route 1

    HK Express Air (UO623,UO552)

    • 2026/01/0623:55
    • Sân bay Haneda
    • 2026/01/07 (+1) 09:20
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 11h 25m
  • Route 2

    HK Express Air (UO559,UO624)

    • 2026/01/0818:30
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2026/01/09 (+1) 04:45
    • Sân bay Haneda
    • 8h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

T’way Air 飛行機 最安値T’way Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,203,661
  • Route 1

    T’way Air (TW244,TW13)

    • 2026/01/0614:35
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/01/06 23:35
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 11h 0m
  • Route 2

    T’way Air (TW12,TW243)

    • 2026/01/0823:35
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2026/01/09 (+1) 12:50
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 11h 15m
Xem chi tiết chuyến bay