Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Tokyo(TYO) Đà Nẵng(DAD)

Điểm đi:Tokyo(TYO)

Điểm đến:Đà Nẵng(DAD)

Đà Nẵng(DAD) Tokyo(TYO)

Điểm đi:Đà Nẵng(DAD)

Điểm đến:Tokyo(TYO)

Lọc theo số điểm dừng

  • THB16,314
  • THB11,971

Lọc theo hãng hàng không

T’way Air 飛行機 最安値T’way Air

THB12,906
Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí THB11,972
  • Route 1

    T’way Air (TW244,TW173)

    • 2025/10/1614:20
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/10/16 22:40
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 10h 20m
  • Route 2

    T’way Air (TW174,TW241)

    • 2025/10/2123:40
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/10/22 (+1) 11:05
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 9h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

T’way Air 飛行機 最安値T’way Air

THB12,730
Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí THB12,263
  • Route 1

    T’way Air (TW244,TW173)

    • 2025/10/1614:20
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/10/16 22:40
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 10h 20m
  • Route 2

    T’way Air (TW176,TW243)

    • 2025/10/2101:25
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/10/21 12:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 9h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

T’way Air 飛行機 最安値T’way Air

THB12,906
Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí THB11,972
  • Route 1

    T’way Air (TW244,TW175)

    • 2025/10/1614:20
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/10/17 (+1) 00:25
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 12h 5m
  • Route 2

    T’way Air (TW174,TW241)

    • 2025/10/2123:40
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/10/22 (+1) 11:05
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 9h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

T’way Air 飛行機 最安値T’way Air

THB12,730
Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí THB12,263
  • Route 1

    T’way Air (TW244,TW173)

    • 2025/10/1614:20
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/10/16 22:40
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 10h 20m
  • Route 2

    T’way Air (TW174,TW243)

    • 2025/10/2123:40
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/10/22 (+1) 12:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 11h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

T’way Air 飛行機 最安値T’way Air

THB12,730
Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí THB12,263
  • Route 1

    T’way Air (TW244,TW175)

    • 2025/10/1614:20
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/10/17 (+1) 00:25
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 12h 5m
  • Route 2

    T’way Air (TW176,TW243)

    • 2025/10/2101:25
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/10/21 12:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 9h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

T’way Air 飛行機 最安値T’way Air

THB12,730
Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí THB12,263
  • Route 1

    T’way Air (TW242,TW173)

    • 2025/10/1612:05
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/10/16 22:40
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 12h 35m
  • Route 2

    T’way Air (TW174,TW241)

    • 2025/10/2123:40
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/10/22 (+1) 11:05
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 9h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí THB12,617
  • Route 1

    VietJet Air (VJ935,VJ519)

    • 2025/10/1616:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/10/17 (+1) 00:30
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 10h 0m
  • Route 2

    VietJet Air (VJ1647,VJ822)

    • 2025/10/2118:05
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/10/22 (+1) 07:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 11h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

T’way Air 飛行機 最安値T’way Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí THB12,555
  • Route 1

    T’way Air (TW242,TW173)

    • 2025/10/1612:05
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/10/16 22:40
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 12h 35m
  • Route 2

    T’way Air (TW176,TW243)

    • 2025/10/2101:25
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/10/21 12:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 9h 30m
Xem chi tiết chuyến bay