1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Tokyo(TYO) Đà Nẵng(DAD)

Điểm đi:Tokyo(TYO)

Điểm đến:Đà Nẵng(DAD)

Đà Nẵng(DAD) Tokyo(TYO)

Điểm đi:Đà Nẵng(DAD)

Điểm đến:Tokyo(TYO)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND42,414,208
  • VND8,436,514

Lọc theo hãng hàng không

Air Macau 飛行機 最安値Air Macau

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,512,356
Còn lại :4.
  • Route 1

    Air Macau (NX861,NX986)

    • 2025/06/0916:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/06/09 22:05
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 8h 5m
  • Route 2

    Air Macau (NX985,NX862)

    • 2025/06/1423:35
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/06/15 (+1) 15:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 13h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Hong Kong Airlines 飛行機 最安値Hong Kong Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,474,607
  • Route 1

    Hong Kong Airlines (HX607,HX548)

    • 2025/06/0909:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/06/09 15:25
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 7h 55m
  • Route 2

    Hong Kong Airlines (HX549,HX606)

    • 2025/06/1416:25
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/06/15 (+1) 08:20
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 13h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Macau 飛行機 最安値Air Macau

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,512,356
Còn lại :4.
  • Route 1

    Air Macau (NX861,NX986)

    • 2025/06/0916:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/06/09 22:05
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 8h 5m
  • Route 2

    Air Macau (NX977,NX862)

    • 2025/06/1421:50
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/06/15 (+1) 15:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 15h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Hong Kong Airlines 飛行機 最安値Hong Kong Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,874,401
  • Route 1

    Hong Kong Airlines (HX607,HX548)

    • 2025/06/0909:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/06/09 15:25
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 7h 55m
  • Route 2

    Hong Kong Airlines (HX549,HX604)

    • 2025/06/1416:25
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/06/15 (+1) 13:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 19h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Hong Kong Airlines 飛行機 最安値Hong Kong Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,874,401
  • Route 1

    Hong Kong Airlines (HX607,HX548)

    • 2025/06/0909:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/06/09 15:25
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 7h 55m
  • Route 2

    Hong Kong Airlines (HX549,HX608)

    • 2025/06/1416:25
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/06/15 (+1) 14:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 20h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,840,599
Còn lại :1.
  • Route 1

    VietJet Air (VJ821,VJ1640)

    • 2025/06/0902:00
    • Sân bay Haneda
    • 2025/06/09 10:55
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 10h 55m
  • Route 2

    VietJet Air (VJ1653,VJ820)

    • 2025/06/1406:55
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/06/15 (+1) 01:00
    • Sân bay Haneda
    • 16h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,840,599
Còn lại :1.
  • Route 1

    VietJet Air (VJ821,VJ654)

    • 2025/06/0902:00
    • Sân bay Haneda
    • 2025/06/09 11:50
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 11h 50m
  • Route 2

    VietJet Air (VJ1653,VJ820)

    • 2025/06/1406:55
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/06/15 (+1) 01:00
    • Sân bay Haneda
    • 16h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,178,794
Còn lại :1.
  • Route 1

    Jin Air (LJ206,LJ81)

    • 2025/06/0913:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/06/09 23:05
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 11h 40m
  • Route 2

    Jin Air (LJ82,LJ205)

    • 2025/06/1400:05
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/06/14 12:15
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 10h 10m
Xem chi tiết chuyến bay