Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Tokyo(TYO) Đà Nẵng(DAD)

Điểm đi:Tokyo(TYO)

Điểm đến:Đà Nẵng(DAD)

Đà Nẵng(DAD) Tokyo(TYO)

Điểm đi:Đà Nẵng(DAD)

Điểm đến:Tokyo(TYO)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND15,789,664
  • VND9,901,699

Lọc theo hãng hàng không

Hong Kong Airlines 飛行機 最安値Hong Kong Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,018,071
  • Route 1

    Hong Kong Airlines (HX607,HX548)

    • 2025/09/0609:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/09/06 15:25
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 7h 55m
  • Route 2

    Hong Kong Airlines (HX549,HX606)

    • 2025/09/1016:25
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/09/11 (+1) 08:20
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 13h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

T’way Air 飛行機 最安値T’way Air

VND10,599,749
Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,214,855
  • Route 1

    T’way Air (TW244,TW175)

    • 2025/09/0614:20
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/09/07 (+1) 00:25
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 12h 5m
  • Route 2

    T’way Air (TW176,TW243)

    • 2025/09/1001:25
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/09/10 12:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 9h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

HK Express Air 飛行機 最安値HK Express Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,937,840
Còn lại :2.
  • Route 1

    HK Express Air (UO857,UO558)

    • 2025/09/0608:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/09/06 17:25
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 11h 25m
  • Route 2

    HK Express Air (UO559,UO624)

    • 2025/09/1018:10
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/09/11 (+1) 05:00
    • Sân bay Haneda
    • 8h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

HK Express Air 飛行機 最安値HK Express Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,776,293
Còn lại :2.
  • Route 1

    HK Express Air (UO629,UO552)

    • 2025/09/0602:30
    • Sân bay Haneda
    • 2025/09/06 09:20
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 8h 50m
  • Route 2

    HK Express Air (UO559,UO624)

    • 2025/09/1018:10
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/09/11 (+1) 05:00
    • Sân bay Haneda
    • 8h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Macau 飛行機 最安値Air Macau

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,661,367
Còn lại :8.
  • Route 1

    Air Macau (NX861,NX986)

    • 2025/09/0616:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/09/06 22:05
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 8h 5m
  • Route 2

    Air Macau (NX985,NX862)

    • 2025/09/1023:35
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/09/11 (+1) 15:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 13h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,437,298
  • Route 1

    VietJet Air (VJ823,VJ1648)

    • 2025/09/0608:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/09/06 17:35
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 10h 40m
  • Route 2

    VietJet Air (VJ1647,VJ822)

    • 2025/09/1018:05
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/09/11 (+1) 07:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 11h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

HK Express Air 飛行機 最安値HK Express Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,901,700
Còn lại :2.
  • Route 1

    HK Express Air (UO857,UO558)

    • 2025/09/0608:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/09/06 17:25
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 11h 25m
  • Route 2

    HK Express Air (UO559,UO854)

    • 2025/09/1018:10
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/09/11 (+1) 06:45
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 10h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,569,210
  • Route 1

    VietJet Air (VJ823,VJ1648)

    • 2025/09/0608:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/09/06 17:35
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 10h 40m
  • Route 2

    VietJet Air (VJ534,VJ932)

    • 2025/09/1018:25
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/09/11 (+1) 08:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 11h 35m
Xem chi tiết chuyến bay