Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Tokyo(TYO) Đại Liên(DLC)

Điểm đi:Tokyo(TYO)

Điểm đến:Đại Liên(DLC)

Đại Liên(DLC) Tokyo(TYO)

Điểm đi:Đại Liên(DLC)

Điểm đến:Tokyo(TYO)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND14,217,565
  • VND10,637,875

Lọc theo hãng hàng không

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,328,154
  • Route 1

    Air China (CA952)

    • 2025/10/1614:10
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/10/16 16:20
    • Đại Liên Chu Thủy Tử
    • 3h 10m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Air China (CA8903,CA167)

    • 2025/10/1809:00
    • Đại Liên Chu Thủy Tử
    • 2025/10/18 17:25
    • Sân bay Haneda
    • 7h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,328,154
  • Route 1

    Air China (CA952)

    • 2025/10/1614:10
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/10/16 16:20
    • Đại Liên Chu Thủy Tử
    • 3h 10m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Air China (CA1606,CA167)

    • 2025/10/1807:15
    • Đại Liên Chu Thủy Tử
    • 2025/10/18 17:25
    • Sân bay Haneda
    • 9h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,791,472
  • Route 1

    Air China (CA134,CA8902)

    • 2025/10/1616:00
    • Sân bay Haneda
    • 2025/10/16 22:30
    • Đại Liên Chu Thủy Tử
    • 7h 30m
  • Route 2

    Air China (CA8903,CA167)

    • 2025/10/1809:00
    • Đại Liên Chu Thủy Tử
    • 2025/10/18 17:25
    • Sân bay Haneda
    • 7h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,328,154
  • Route 1

    Air China (CA952)

    • 2025/10/1614:10
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/10/16 16:20
    • Đại Liên Chu Thủy Tử
    • 3h 10m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Air China (CA8903,CA421)

    • 2025/10/1809:00
    • Đại Liên Chu Thủy Tử
    • 2025/10/18 20:00
    • Sân bay Haneda
    • 10h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,787,858
  • Route 1

    Air China (CA926,CA8902)

    • 2025/10/1615:15
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/10/16 22:30
    • Đại Liên Chu Thủy Tử
    • 8h 15m
  • Route 2

    Air China (CA8903,CA167)

    • 2025/10/1809:00
    • Đại Liên Chu Thủy Tử
    • 2025/10/18 17:25
    • Sân bay Haneda
    • 7h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,791,472
  • Route 1

    Air China (CA134,CA8908)

    • 2025/10/1616:00
    • Sân bay Haneda
    • 2025/10/16 23:15
    • Đại Liên Chu Thủy Tử
    • 8h 15m
  • Route 2

    Air China (CA8903,CA167)

    • 2025/10/1809:00
    • Đại Liên Chu Thủy Tử
    • 2025/10/18 17:25
    • Sân bay Haneda
    • 7h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,825,806
  • Route 1

    Air China (CA930,CA8912)

    • 2025/10/1615:20
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/10/16 22:30
    • Đại Liên Chu Thủy Tử
    • 8h 10m
  • Route 2

    Air China (CA8903,CA167)

    • 2025/10/1809:00
    • Đại Liên Chu Thủy Tử
    • 2025/10/18 17:25
    • Sân bay Haneda
    • 7h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,366,101
  • Route 1

    Air China (CA952)

    • 2025/10/1614:10
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/10/16 16:20
    • Đại Liên Chu Thủy Tử
    • 3h 10m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Air China (CA8953,CA919)

    • 2025/10/1807:00
    • Đại Liên Chu Thủy Tử
    • 2025/10/18 18:35
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 10h 35m
Xem chi tiết chuyến bay