1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Tokyo(TYO) Đại Liên(DLC)

Điểm đi:Tokyo(TYO)

Điểm đến:Đại Liên(DLC)

Đại Liên(DLC) Tokyo(TYO)

Điểm đi:Đại Liên(DLC)

Điểm đến:Tokyo(TYO)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND20,670,700
  • VND8,496,709
  • VND12,309,198

Lọc theo hãng hàng không

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,816,938
  • Route 1

    Air China (CA146,CA4633)

    • 2025/06/0721:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/06/08 (+1) 11:25
    • Đại Liên Chu Thủy Tử
    • 15h 25m
  • Route 2

    Air China (CA8909,CA183)

    • 2025/06/1013:25
    • Đại Liên Chu Thủy Tử
    • 2025/06/10 21:30
    • Sân bay Haneda
    • 7h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,816,938
  • Route 1

    Air China (CA146,CA4633)

    • 2025/06/0721:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/06/08 (+1) 11:25
    • Đại Liên Chu Thủy Tử
    • 15h 25m
  • Route 2

    Air China (CA8903,CA167)

    • 2025/06/1009:00
    • Đại Liên Chu Thủy Tử
    • 2025/06/10 17:25
    • Sân bay Haneda
    • 7h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,816,938
  • Route 1

    Air China (CA146,CA8952)

    • 2025/06/0721:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/06/08 (+1) 11:55
    • Đại Liên Chu Thủy Tử
    • 15h 55m
  • Route 2

    Air China (CA8909,CA183)

    • 2025/06/1013:25
    • Đại Liên Chu Thủy Tử
    • 2025/06/10 21:30
    • Sân bay Haneda
    • 7h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,816,938
  • Route 1

    Air China (CA146,CA8952)

    • 2025/06/0721:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/06/08 (+1) 11:55
    • Đại Liên Chu Thủy Tử
    • 15h 55m
  • Route 2

    Air China (CA8903,CA167)

    • 2025/06/1009:00
    • Đại Liên Chu Thủy Tử
    • 2025/06/10 17:25
    • Sân bay Haneda
    • 7h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,603,453
  • Route 1

    Air China (CA146,CA4633)

    • 2025/06/0721:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/06/08 (+1) 11:25
    • Đại Liên Chu Thủy Tử
    • 15h 25m
  • Route 2

    Air China (CA8903,CA113)

    • 2025/06/1009:00
    • Đại Liên Chu Thủy Tử
    • 2025/06/10 18:50
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 8h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,816,938
  • Route 1

    Air China (CA434,CA4836)

    • 2025/06/0719:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/06/08 (+1) 11:10
    • Đại Liên Chu Thủy Tử
    • 16h 45m
  • Route 2

    Air China (CA8909,CA183)

    • 2025/06/1013:25
    • Đại Liên Chu Thủy Tử
    • 2025/06/10 21:30
    • Sân bay Haneda
    • 7h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,603,453
  • Route 1

    Air China (CA146,CA8952)

    • 2025/06/0721:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/06/08 (+1) 11:55
    • Đại Liên Chu Thủy Tử
    • 15h 55m
  • Route 2

    Air China (CA8903,CA113)

    • 2025/06/1009:00
    • Đại Liên Chu Thủy Tử
    • 2025/06/10 18:50
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 8h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,816,938
  • Route 1

    Air China (CA434,CA4836)

    • 2025/06/0719:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/06/08 (+1) 11:10
    • Đại Liên Chu Thủy Tử
    • 16h 45m
  • Route 2

    Air China (CA8903,CA167)

    • 2025/06/1009:00
    • Đại Liên Chu Thủy Tử
    • 2025/06/10 17:25
    • Sân bay Haneda
    • 7h 25m
Xem chi tiết chuyến bay