1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Tokyo(TYO) Delhi(DEL)
Delhi(DEL) Tokyo(TYO)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND16,952,946
  • VND9,469,727
  • VND17,229,352

Lọc theo hãng hàng không

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND16,952,946
  • Route 1

    Japan Airlines (JL39)

    • 2025/05/2310:40
    • Sân bay Haneda
    • 2025/05/23 16:30
    • New Delhi, Indira Gandhi
    • 9h 20m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Japan Airlines (JL30)

    • 2025/05/2819:05
    • New Delhi, Indira Gandhi
    • 2025/05/29 (+1) 06:20
    • Sân bay Haneda
    • 7h 45m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,469,729
Còn lại :5.
  • Route 1

    VietJet Air (VJ935,VJ971)

    • 2025/05/2316:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/05/24 (+1) 22:55
    • New Delhi, Indira Gandhi
    • 33h 55m
  • Route 2

    VietJet Air (VJ972,VJ934)

    • 2025/05/2800:05
    • New Delhi, Indira Gandhi
    • 2025/05/28 15:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 11h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Hãng hàng không Việt Nam 飛行機 最安値Hãng hàng không Việt Nam

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND14,746,629
  • Route 1

    Hãng hàng không Việt Nam (VN311,VN981)

    • 2025/05/2309:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/05/23 22:05
    • New Delhi, Indira Gandhi
    • 16h 35m
  • Route 2

    Hãng hàng không Việt Nam (VN980,VN384)

    • 2025/05/2823:35
    • New Delhi, Indira Gandhi
    • 2025/05/29 (+1) 15:05
    • Sân bay Haneda
    • 11h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Malaysia Airlines 飛行機 最安値Malaysia Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND14,404,411
  • Route 1

    Malaysia Airlines (MH89,MH190)

    • 2025/05/2310:20
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/05/23 21:50
    • New Delhi, Indira Gandhi
    • 15h 0m
  • Route 2

    Malaysia Airlines (MH191,MH70)

    • 2025/05/2823:00
    • New Delhi, Indira Gandhi
    • 2025/05/29 (+1) 18:05
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 15h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND17,843,041
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX527,CX679)

    • 2025/05/2314:50
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/05/23 23:50
    • New Delhi, Indira Gandhi
    • 12h 30m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX698,CX526)

    • 2025/05/2822:40
    • New Delhi, Indira Gandhi
    • 2025/05/29 (+1) 13:40
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 11h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND16,773,611
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX527,CX679)

    • 2025/05/2314:50
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/05/23 23:50
    • New Delhi, Indira Gandhi
    • 12h 30m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX694,CX500)

    • 2025/05/2801:00
    • New Delhi, Indira Gandhi
    • 2025/05/28 20:35
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 16h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND16,773,611
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX527,CX679)

    • 2025/05/2314:50
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/05/23 23:50
    • New Delhi, Indira Gandhi
    • 12h 30m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX698,CX500)

    • 2025/05/2822:40
    • New Delhi, Indira Gandhi
    • 2025/05/29 (+1) 20:35
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 18h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND18,501,153
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX527,CX679)

    • 2025/05/2314:50
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/05/23 23:50
    • New Delhi, Indira Gandhi
    • 12h 30m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX698,CX548)

    • 2025/05/2822:40
    • New Delhi, Indira Gandhi
    • 2025/05/29 (+1) 13:55
    • Sân bay Haneda
    • 11h 45m
Xem chi tiết chuyến bay