Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Tokyo(TYO) Quảng Châu(CAN)

Điểm đi:Tokyo(TYO)

Điểm đến:Quảng Châu(CAN)

Quảng Châu(CAN) Tokyo(TYO)

Điểm đi:Quảng Châu(CAN)

Điểm đến:Tokyo(TYO)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND13,621,065
  • VND8,682,592

Lọc theo hãng hàng không

Hainan Airlines 飛行機 最安値Hainan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,682,593
  • Route 1

    Hainan Airlines (HU7920,HU7801)

    • 2025/09/0603:00
    • Sân bay Haneda
    • 2025/09/06 11:50
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 9h 50m
  • Route 2

    Hainan Airlines (HU7816,HU439)

    • 2025/09/0821:15
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 2025/09/09 (+1) 11:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 13h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Hainan Airlines 飛行機 最安値Hainan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,682,593
  • Route 1

    Hainan Airlines (HU7920,HU7803)

    • 2025/09/0603:00
    • Sân bay Haneda
    • 2025/09/06 12:50
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 10h 50m
  • Route 2

    Hainan Airlines (HU7816,HU439)

    • 2025/09/0821:15
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 2025/09/09 (+1) 11:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 13h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,884,909
  • Route 1

    Air China (CA926,CA1385)

    • 2025/09/0615:15
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/09/06 23:15
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 9h 0m
  • Route 2

    Air China (CA1790,CA145)

    • 2025/09/0810:35
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 2025/09/08 19:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 7h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,888,528
  • Route 1

    Air China (CA182,CA1379)

    • 2025/09/0614:00
    • Sân bay Haneda
    • 2025/09/06 22:20
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 9h 20m
  • Route 2

    Air China (CA1790,CA145)

    • 2025/09/0810:35
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 2025/09/08 19:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 7h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,888,528
  • Route 1

    Air China (CA134,CA1329)

    • 2025/09/0616:00
    • Sân bay Haneda
    • 2025/09/07 (+1) 00:20
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 9h 20m
  • Route 2

    Air China (CA1790,CA145)

    • 2025/09/0810:35
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 2025/09/08 19:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 7h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Hainan Airlines 飛行機 最安値Hainan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,682,593
  • Route 1

    Hainan Airlines (HU7920,HU7801)

    • 2025/09/0603:00
    • Sân bay Haneda
    • 2025/09/06 11:50
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 9h 50m
  • Route 2

    Hainan Airlines (HU7814,HU439)

    • 2025/09/0819:15
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 2025/09/09 (+1) 11:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 15h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,884,909
  • Route 1

    Air China (CA926,CA1385)

    • 2025/09/0615:15
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/09/06 23:15
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 9h 0m
  • Route 2

    Air China (CA1330,CA421)

    • 2025/09/0810:30
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 2025/09/08 20:00
    • Sân bay Haneda
    • 8h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Hainan Airlines 飛行機 最安値Hainan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,682,593
  • Route 1

    Hainan Airlines (HU7920,HU7805)

    • 2025/09/0603:00
    • Sân bay Haneda
    • 2025/09/06 14:00
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 12h 0m
  • Route 2

    Hainan Airlines (HU7816,HU439)

    • 2025/09/0821:15
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 2025/09/09 (+1) 11:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 13h 40m
Xem chi tiết chuyến bay