Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Tokyo(TYO) Hà Nội(HAN)

Điểm đi:Tokyo(TYO)

Điểm đến:Hà Nội(HAN)

Hà Nội(HAN) Tokyo(TYO)

Điểm đi:Hà Nội(HAN)

Điểm đến:Tokyo(TYO)

Lọc theo số điểm dừng

  • KRW337,858
  • KRW639,726

Lọc theo hãng hàng không

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí KRW337,859
  • Route 1

    VietJet Air (VJ933)

    • 2026/06/1609:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/06/16 13:05
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 5h 35m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    VietJet Air (VJ932)

    • 2026/06/1800:30
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2026/06/18 08:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 5h 30m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí KRW337,859
  • Route 1

    VietJet Air (VJ935)

    • 2026/06/1616:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/06/16 20:05
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 5h 35m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    VietJet Air (VJ932)

    • 2026/06/1800:30
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2026/06/18 08:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 5h 30m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí KRW337,859
  • Route 1

    VietJet Air (VJ933)

    • 2026/06/1609:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/06/16 13:05
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 5h 35m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    VietJet Air (VJ934)

    • 2026/06/1807:55
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2026/06/18 15:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 5h 35m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí KRW337,859
  • Route 1

    VietJet Air (VJ935)

    • 2026/06/1616:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/06/16 20:05
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 5h 35m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    VietJet Air (VJ934)

    • 2026/06/1807:55
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2026/06/18 15:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 5h 35m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí KRW500,931
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH897)

    • 2026/06/1618:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/06/16 22:15
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 5h 45m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    All Nippon Airways (NH898)

    • 2026/06/1823:35
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2026/06/19 (+1) 06:45
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 5h 10m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Hãng hàng không Việt Nam 飛行機 最安値Hãng hàng không Việt Nam

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí KRW516,817
  • Route 1

    Hãng hàng không Việt Nam (VN311)

    • 2026/06/1609:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/06/16 13:00
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 5h 30m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Hãng hàng không Việt Nam (VN384)

    • 2026/06/1808:15
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2026/06/18 15:05
    • Sân bay Haneda
    • 4h 50m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Hãng hàng không Việt Nam 飛行機 最安値Hãng hàng không Việt Nam

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí KRW517,003
  • Route 1

    Hãng hàng không Việt Nam (VN385)

    • 2026/06/1616:35
    • Sân bay Haneda
    • 2026/06/16 20:05
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 5h 30m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Hãng hàng không Việt Nam (VN384)

    • 2026/06/1808:15
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2026/06/18 15:05
    • Sân bay Haneda
    • 4h 50m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Hãng hàng không Việt Nam 飛行機 最安値Hãng hàng không Việt Nam

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí KRW516,817
  • Route 1

    Hãng hàng không Việt Nam (VN311)

    • 2026/06/1609:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/06/16 13:00
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 5h 30m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Hãng hàng không Việt Nam (VN310)

    • 2026/06/1800:40
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2026/06/18 07:35
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 4h 55m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay