1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Tokyo(TYO) Hà Nội(HAN)

Điểm đi:Tokyo(TYO)

Điểm đến:Hà Nội(HAN)

Hà Nội(HAN) Tokyo(TYO)

Điểm đi:Hà Nội(HAN)

Điểm đến:Tokyo(TYO)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND10,957,559
  • VND6,653,806
  • VND8,219,923

Lọc theo hãng hàng không

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,957,560
  • Route 1

    Japan Airlines (JL751)

    • 2025/05/2918:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/05/29 21:50
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 5h 50m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Japan Airlines (JL752)

    • 2025/06/0323:20
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/06/04 (+1) 06:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 5h 5m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,491,759
  • Route 1

    Air China (CA158,CA755)

    • 2025/05/2908:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/05/29 16:40
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 9h 45m
  • Route 2

    Shenzhen Airlines (ZH108,ZH651)

    • 2025/06/0302:10
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/06/03 18:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 13h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Shenzhen Airlines 飛行機 最安値Shenzhen Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,980,009
  • Route 1

    Shenzhen Airlines (ZH652,ZH101)

    • 2025/05/2919:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/05/30 (+1) 08:40
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 15h 40m
  • Route 2

    Shenzhen Airlines (ZH108,ZH651)

    • 2025/06/0302:10
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/06/03 18:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 13h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,530,692
  • Route 1

    Air China (CA158,CA755)

    • 2025/05/2908:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/05/29 16:40
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 9h 45m
  • Route 2

    Air China (CA756,CA929)

    • 2025/06/0318:15
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/06/04 (+1) 14:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 17h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Macau 飛行機 最安値Air Macau

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,515,961
Còn lại :4.
  • Route 1

    Air Macau (NX861,NX982)

    • 2025/05/2916:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/05/29 21:45
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 7h 45m
  • Route 2

    Air Macau (NX981,NX862)

    • 2025/06/0323:05
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/06/04 (+1) 15:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 13h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

China Southern Airlines 飛行機 最安値China Southern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,571,731
  • Route 1

    China Southern Airlines (CZ386,CZ371)

    • 2025/05/2915:40
    • Sân bay Haneda
    • 2025/05/29 23:15
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 9h 35m
  • Route 2

    China Southern Airlines (CZ372,CZ3085)

    • 2025/06/0308:15
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/06/03 19:45
    • Sân bay Haneda
    • 9h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

HK Express Air 飛行機 最安値HK Express Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,627,150
Còn lại :3.
  • Route 1

    HK Express Air (UO629,UO550)

    • 2025/05/2902:30
    • Sân bay Haneda
    • 2025/05/29 08:50
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 8h 20m
  • Route 2

    HK Express Air (UO551,UO650)

    • 2025/06/0309:35
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/06/03 19:45
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 8h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,653,807
  • Route 1

    Air China (CA920,CA703)

    • 2025/05/2920:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/05/30 (+1) 11:00
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 17h 0m
  • Route 2

    Air China (CA756,CA929)

    • 2025/06/0318:15
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/06/04 (+1) 14:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 17h 45m
Xem chi tiết chuyến bay