Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Tokyo(TYO) Hà Nội(HAN)

Điểm đi:Tokyo(TYO)

Điểm đến:Hà Nội(HAN)

Hà Nội(HAN) Tokyo(TYO)

Điểm đi:Hà Nội(HAN)

Điểm đến:Tokyo(TYO)

Lọc theo số điểm dừng

  • BDT52,641
  • BDT33,204
  • BDT53,537

Lọc theo hãng hàng không

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT52,642
  • Route 1

    VietJet Air (VJ933)

    • 2025/09/0609:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/09/06 13:05
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 5h 35m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    VietJet Air (VJ934)

    • 2025/09/0707:55
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/09/07 15:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 5h 35m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT52,642
  • Route 1

    VietJet Air (VJ935)

    • 2025/09/0616:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/09/06 20:05
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 5h 35m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    VietJet Air (VJ934)

    • 2025/09/0707:55
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/09/07 15:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 5h 35m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT55,107
  • Route 1

    VietJet Air (VJ933)

    • 2025/09/0609:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/09/06 13:05
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 5h 35m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    VietJet Air (VJ932)

    • 2025/09/0700:30
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/09/07 08:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 5h 30m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT55,107
  • Route 1

    VietJet Air (VJ935)

    • 2025/09/0616:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/09/06 20:05
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 5h 35m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    VietJet Air (VJ932)

    • 2025/09/0700:30
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/09/07 08:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 5h 30m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT33,204
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU2616,MU2573)

    • 2025/09/0614:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/09/07 (+1) 01:35
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 13h 10m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU9606,MU9607)

    • 2025/09/0717:30
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/09/08 (+1) 13:50
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 18h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT55,140
  • Route 1

    VietJet Air (VJ933)

    • 2025/09/0609:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/09/06 13:05
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 5h 35m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    VietJet Air (VJ195,VJ820)

    • 2025/09/0710:15
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/09/08 (+1) 01:00
    • Sân bay Haneda
    • 12h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT55,140
  • Route 1

    VietJet Air (VJ935)

    • 2025/09/0616:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/09/06 20:05
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 5h 35m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    VietJet Air (VJ195,VJ820)

    • 2025/09/0710:15
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/09/08 (+1) 01:00
    • Sân bay Haneda
    • 12h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT54,729
  • Route 1

    VietJet Air (VJ933)

    • 2025/09/0609:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/09/06 13:05
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 5h 35m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    VietJet Air (VJ1131,VJ820)

    • 2025/09/0709:15
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/09/08 (+1) 01:00
    • Sân bay Haneda
    • 13h 45m
Xem chi tiết chuyến bay