Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Tokyo(TYO) Cáp Nhĩ Tân(HRB)

Điểm đi:Tokyo(TYO)

Điểm đến:Cáp Nhĩ Tân(HRB)

Cáp Nhĩ Tân(HRB) Tokyo(TYO)

Điểm đi:Cáp Nhĩ Tân(HRB)

Điểm đến:Tokyo(TYO)

Lọc theo số điểm dừng

  • BDT64,949
  • BDT40,641

Lọc theo hãng hàng không

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT40,642
  • Route 1

    Air China (CA926,CA1639)

    • 2025/10/2215:15
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/10/22 22:10
    • Thái Bình Cáp Nhĩ Tân
    • 7h 55m
  • Route 2

    Air China (CA1642,CA181)

    • 2025/10/2622:10
    • Thái Bình Cáp Nhĩ Tân
    • 2025/10/27 (+1) 12:50
    • Sân bay Haneda
    • 13h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT40,642
  • Route 1

    Air China (CA926,CA1639)

    • 2025/10/2215:15
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/10/22 22:10
    • Thái Bình Cáp Nhĩ Tân
    • 7h 55m
  • Route 2

    Air China (CA1622,CA181)

    • 2025/10/2621:20
    • Thái Bình Cáp Nhĩ Tân
    • 2025/10/27 (+1) 12:50
    • Sân bay Haneda
    • 14h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT42,686
  • Route 1

    Air China (CA134,CA1639)

    • 2025/10/2216:00
    • Sân bay Haneda
    • 2025/10/22 22:10
    • Thái Bình Cáp Nhĩ Tân
    • 7h 10m
  • Route 2

    Air China (CA1642,CA181)

    • 2025/10/2622:10
    • Thái Bình Cáp Nhĩ Tân
    • 2025/10/27 (+1) 12:50
    • Sân bay Haneda
    • 13h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT40,642
  • Route 1

    Air China (CA926,CA1639)

    • 2025/10/2215:15
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/10/22 22:10
    • Thái Bình Cáp Nhĩ Tân
    • 7h 55m
  • Route 2

    Air China (CA1612,CA181)

    • 2025/10/2620:35
    • Thái Bình Cáp Nhĩ Tân
    • 2025/10/27 (+1) 12:50
    • Sân bay Haneda
    • 15h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT40,642
  • Route 1

    Air China (CA926,CA1639)

    • 2025/10/2215:15
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/10/22 22:10
    • Thái Bình Cáp Nhĩ Tân
    • 7h 55m
  • Route 2

    Air China (CA1642,CA133)

    • 2025/10/2622:10
    • Thái Bình Cáp Nhĩ Tân
    • 2025/10/27 (+1) 14:25
    • Sân bay Haneda
    • 15h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT42,686
  • Route 1

    Air China (CA134,CA1639)

    • 2025/10/2216:00
    • Sân bay Haneda
    • 2025/10/22 22:10
    • Thái Bình Cáp Nhĩ Tân
    • 7h 10m
  • Route 2

    Air China (CA1622,CA181)

    • 2025/10/2621:20
    • Thái Bình Cáp Nhĩ Tân
    • 2025/10/27 (+1) 12:50
    • Sân bay Haneda
    • 14h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT42,686
  • Route 1

    Air China (CA182,CA1641)

    • 2025/10/2214:00
    • Sân bay Haneda
    • 2025/10/22 21:15
    • Thái Bình Cáp Nhĩ Tân
    • 8h 15m
  • Route 2

    Air China (CA1642,CA181)

    • 2025/10/2622:10
    • Thái Bình Cáp Nhĩ Tân
    • 2025/10/27 (+1) 12:50
    • Sân bay Haneda
    • 13h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT40,642
  • Route 1

    Air China (CA926,CA1639)

    • 2025/10/2215:15
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/10/22 22:10
    • Thái Bình Cáp Nhĩ Tân
    • 7h 55m
  • Route 2

    Air China (CA1622,CA133)

    • 2025/10/2621:20
    • Thái Bình Cáp Nhĩ Tân
    • 2025/10/27 (+1) 14:25
    • Sân bay Haneda
    • 16h 5m
Xem chi tiết chuyến bay