1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Tokyo(TYO) Cáp Nhĩ Tân(HRB)

Điểm đi:Tokyo(TYO)

Điểm đến:Cáp Nhĩ Tân(HRB)

Cáp Nhĩ Tân(HRB) Tokyo(TYO)

Điểm đi:Cáp Nhĩ Tân(HRB)

Điểm đến:Tokyo(TYO)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND5,542,211
  • VND8,289,294
  • VND12,318,120

Lọc theo hãng hàng không

SPRING JAPAN 飛行機 最安値SPRING JAPAN

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND5,542,211
Số lượng ghế trống có hạn!
  • Route 1

    SPRING JAPAN (IJ213)

    • 2025/04/1106:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/04/11 09:55
    • Thái Bình Cáp Nhĩ Tân
    • 4h 0m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    SPRING JAPAN (IJ214)

    • 2025/04/1910:55
    • Thái Bình Cáp Nhĩ Tân
    • 2025/04/19 15:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 4h 0m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

China Southern Airlines 飛行機 最安値China Southern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,732,672
  • Route 1

    China Southern Airlines (CZ6086)

    • 2025/04/1112:50
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/04/11 14:50
    • Thái Bình Cáp Nhĩ Tân
    • 3h 0m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    China Southern Airlines (CZ8133)

    • 2025/04/1908:10
    • Thái Bình Cáp Nhĩ Tân
    • 2025/04/19 12:10
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 3h 0m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,576,186
Còn lại :2.
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM3044,MU5611)

    • 2025/04/1110:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/04/11 18:55
    • Thái Bình Cáp Nhĩ Tân
    • 9h 0m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5620,FM3039)

    • 2025/04/1906:40
    • Thái Bình Cáp Nhĩ Tân
    • 2025/04/19 15:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 8h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,576,186
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU272,MU5611)

    • 2025/04/1110:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/04/11 18:55
    • Thái Bình Cáp Nhĩ Tân
    • 9h 0m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5620,FM3039)

    • 2025/04/1906:40
    • Thái Bình Cáp Nhĩ Tân
    • 2025/04/19 15:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 8h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,576,186
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU524,MU5619)

    • 2025/04/1113:50
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/04/11 23:55
    • Thái Bình Cáp Nhĩ Tân
    • 11h 5m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5620,FM3039)

    • 2025/04/1906:40
    • Thái Bình Cáp Nhĩ Tân
    • 2025/04/19 15:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 8h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,576,186
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU728,MU5619)

    • 2025/04/1113:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/04/11 23:55
    • Thái Bình Cáp Nhĩ Tân
    • 11h 55m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5620,FM3039)

    • 2025/04/1906:40
    • Thái Bình Cáp Nhĩ Tân
    • 2025/04/19 15:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 8h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,519,906
Còn lại :2.
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM3044,MU5611)

    • 2025/04/1110:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/04/11 18:55
    • Thái Bình Cáp Nhĩ Tân
    • 9h 0m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5620,FM895)

    • 2025/04/1906:40
    • Thái Bình Cáp Nhĩ Tân
    • 2025/04/19 15:50
    • Sân bay Haneda
    • 8h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,519,906
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU272,MU5611)

    • 2025/04/1110:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/04/11 18:55
    • Thái Bình Cáp Nhĩ Tân
    • 9h 0m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5620,FM895)

    • 2025/04/1906:40
    • Thái Bình Cáp Nhĩ Tân
    • 2025/04/19 15:50
    • Sân bay Haneda
    • 8h 10m
Xem chi tiết chuyến bay