1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Tokyo(TYO) Havana(HAV)
Havana(HAV) Tokyo(TYO)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND40,187,654
  • VND66,401,263

Lọc theo hãng hàng không

AeroMéxico 飛行機 最安値AeroMéxico

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND40,187,656
Còn lại :7.
  • Route 1

    AeroMéxico (AM57,AM451)

    • 2025/07/0209:35
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/07/02 16:00
    • Havana
    • 19h 25m
  • Route 2

    AeroMéxico (AM452,AM58)

    • 2025/07/1417:15
    • Havana
    • 2025/07/16 (+2) 06:20
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 24h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Air France 飛行機 最安値Air France

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND66,401,264
Còn lại :5.
  • Route 1

    Air France (AF279,AF962)

    • 2025/07/0222:05
    • Sân bay Haneda
    • 2025/07/03 (+1) 19:20
    • Havana
    • 34h 15m
  • Route 2

    KLM Royal Dutch Airlines (KL3047,KL758,KL861)

    • 2025/07/1415:00
    • Havana
    • 2025/07/16 (+2) 10:45
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 30h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Air France 飛行機 最安値Air France

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND66,401,264
Còn lại :3.
  • Route 1

    Air France (AF279,AF962)

    • 2025/07/0222:05
    • Sân bay Haneda
    • 2025/07/03 (+1) 19:20
    • Havana
    • 34h 15m
  • Route 2

    KLM Royal Dutch Airlines (KL8872,KL758,KL861)

    • 2025/07/1412:27
    • Havana
    • 2025/07/16 (+2) 10:45
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 33h 18m
Xem chi tiết chuyến bay

KLM Royal Dutch Airlines 飛行機 最安値KLM Royal Dutch Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND66,618,732
Còn lại :8.
  • Route 1

    KLM Royal Dutch Airlines (KL862,KL1401,KL2197)

    • 2025/07/0212:35
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/07/03 (+1) 19:20
    • Havana
    • 43h 45m
  • Route 2

    KLM Royal Dutch Airlines (KL3047,KL758,KL861)

    • 2025/07/1415:00
    • Havana
    • 2025/07/16 (+2) 10:45
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 30h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

KLM Royal Dutch Airlines 飛行機 最安値KLM Royal Dutch Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND66,618,732
Còn lại :8.
  • Route 1

    KLM Royal Dutch Airlines (KL862,KL1405,KL2197)

    • 2025/07/0212:35
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/07/03 (+1) 19:20
    • Havana
    • 43h 45m
  • Route 2

    KLM Royal Dutch Airlines (KL3047,KL758,KL861)

    • 2025/07/1415:00
    • Havana
    • 2025/07/16 (+2) 10:45
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 30h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Air France 飛行機 最安値Air France

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND67,286,919
Còn lại :3.
  • Route 1

    Air France (AF279,AF962)

    • 2025/07/0222:05
    • Sân bay Haneda
    • 2025/07/03 (+1) 19:20
    • Havana
    • 34h 15m
  • Route 2

    Air France (AF5537,AF475,AF274)

    • 2025/07/1415:00
    • Havana
    • 2025/07/16 (+2) 18:30
    • Sân bay Haneda
    • 38h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

KLM Royal Dutch Airlines 飛行機 最安値KLM Royal Dutch Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND66,618,732
Còn lại :8.
  • Route 1

    KLM Royal Dutch Airlines (KL862,KL1401,KL2197)

    • 2025/07/0212:35
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/07/03 (+1) 19:20
    • Havana
    • 43h 45m
  • Route 2

    KLM Royal Dutch Airlines (KL8872,KL758,KL861)

    • 2025/07/1412:27
    • Havana
    • 2025/07/16 (+2) 10:45
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 33h 18m
Xem chi tiết chuyến bay

KLM Royal Dutch Airlines 飛行機 最安値KLM Royal Dutch Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND66,618,732
Còn lại :8.
  • Route 1

    KLM Royal Dutch Airlines (KL862,KL1405,KL2197)

    • 2025/07/0212:35
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/07/03 (+1) 19:20
    • Havana
    • 43h 45m
  • Route 2

    KLM Royal Dutch Airlines (KL8872,KL758,KL861)

    • 2025/07/1412:27
    • Havana
    • 2025/07/16 (+2) 10:45
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 33h 18m
Xem chi tiết chuyến bay