Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Tokyo(TYO) Havana(HAV)
Havana(HAV) Tokyo(TYO)

Lọc theo số điểm dừng

  • BDT175,240

Lọc theo hãng hàng không

AeroMéxico 飛行機 最安値AeroMéxico

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT175,240
Còn lại :7.
  • Route 1

    AeroMéxico (AM57,AM451)

    • 2025/09/2909:35
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/09/29 16:00
    • Havana
    • 19h 25m
  • Route 2

    AeroMéxico (AM452,AM58)

    • 2025/10/0717:15
    • Havana
    • 2025/10/09 (+2) 06:20
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 24h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Air France 飛行機 最安値Air France

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT259,622
Còn lại :3.
  • Route 1

    Air France (AF279,AF962)

    • 2025/09/2922:05
    • Sân bay Haneda
    • 2025/09/30 (+1) 19:25
    • Havana
    • 34h 20m
  • Route 2

    Air France (AF959,AF274)

    • 2025/10/0722:00
    • Havana
    • 2025/10/09 (+2) 18:30
    • Sân bay Haneda
    • 31h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT333,450
  • Route 1

    Turkish Airlines (TK51,TK195)

    • 2025/09/2910:35
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/09/30 (+1) 07:30
    • Havana
    • 33h 55m
  • Route 2

    Turkish Airlines (TK195,TK50)

    • 2025/10/0709:00
    • Havana
    • 2025/10/09 (+2) 09:05
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 35h 5m
Xem chi tiết chuyến bay