Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Tokyo(TYO) Havana(HAV)
Havana(HAV) Tokyo(TYO)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND80,481,013
  • VND80,481,013

Lọc theo hãng hàng không

AeroMéxico 飛行機 最安値AeroMéxico các chuyến bay nối chuyến

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND80,481,015
Còn lại :7.
  • Route 1

    AeroMéxico (AM57,AM451)

    • 2026/03/1409:35
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/03/14 15:00
    • Havana
    • 18h 25m
  • Route 2

    AeroMéxico (AM452,AM58)

    • 2026/03/3117:15
    • Havana
    • 2026/04/02 (+2) 06:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 24h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

AeroMéxico 飛行機 最安値AeroMéxico

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND80,481,015
Còn lại :7.
  • Route 1

    AeroMéxico (AM57,AM451)

    • 2026/03/1409:35
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/03/14 15:00
    • Havana
    • 18h 25m
  • Route 2

    AeroMéxico (AM452,AM960,AM58)

    • 2026/03/3117:15
    • Havana
    • 2026/04/02 (+2) 06:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 24h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

AeroMéxico 飛行機 最安値AeroMéxico

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND80,481,015
Còn lại :7.
  • Route 1

    AeroMéxico (AM57,AM451)

    • 2026/03/1409:35
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/03/14 15:00
    • Havana
    • 18h 25m
  • Route 2

    AeroMéxico (AM452,AM964,AM58)

    • 2026/03/3117:15
    • Havana
    • 2026/04/02 (+2) 06:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 24h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

AeroMéxico 飛行機 最安値AeroMéxico

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND80,481,015
Còn lại :7.
  • Route 1

    AeroMéxico (AM57,AM451)

    • 2026/03/1409:35
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/03/14 15:00
    • Havana
    • 18h 25m
  • Route 2

    AeroMéxico (AM452,AM908,AM58)

    • 2026/03/3117:15
    • Havana
    • 2026/04/03 (+3) 06:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 48h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

AeroMéxico 飛行機 最安値AeroMéxico

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND80,481,015
Còn lại :7.
  • Route 1

    AeroMéxico (AM57,AM451)

    • 2026/03/1409:35
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/03/14 15:00
    • Havana
    • 18h 25m
  • Route 2

    AeroMéxico (AM452,AM916,AM58)

    • 2026/03/3117:15
    • Havana
    • 2026/04/03 (+3) 06:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 48h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

AeroMéxico 飛行機 最安値AeroMéxico

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND131,957,808
Còn lại :7.
  • Route 1

    AeroMéxico (AM57,AM451)

    • 2026/03/1409:35
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/03/14 15:00
    • Havana
    • 18h 25m
  • Route 2

    AeroMéxico (AM452,AM912,AM58)

    • 2026/03/3117:15
    • Havana
    • 2026/04/03 (+3) 06:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 48h 15m
Xem chi tiết chuyến bay