Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Tokyo(TYO) Helsinki(HEL)
Helsinki(HEL) Tokyo(TYO)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND28,197,992
  • VND26,126,476
  • VND25,689,625

Lọc theo hãng hàng không

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND28,197,993
  • Route 1

    Japan Airlines (JL6877)

    • 2026/01/1421:55
    • Sân bay Haneda
    • 2026/01/15 (+1) 04:00
    • Helsinki-Vantaa
    • 13h 5m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Japan Airlines (JL6800)

    • 2026/01/2917:45
    • Helsinki-Vantaa
    • 2026/01/30 (+1) 14:10
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 13h 25m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND28,594,329
  • Route 1

    Japan Airlines (JL6877)

    • 2026/01/1421:55
    • Sân bay Haneda
    • 2026/01/15 (+1) 04:00
    • Helsinki-Vantaa
    • 13h 5m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Finnair (AY73)

    • 2026/01/2917:45
    • Helsinki-Vantaa
    • 2026/01/30 (+1) 14:10
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 13h 25m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Finnair 飛行機 最安値Finnair

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND28,770,478
  • Route 1

    Finnair (AY62)

    • 2026/01/1421:55
    • Sân bay Haneda
    • 2026/01/15 (+1) 04:00
    • Helsinki-Vantaa
    • 13h 5m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Japan Airlines (JL6800)

    • 2026/01/2917:45
    • Helsinki-Vantaa
    • 2026/01/30 (+1) 14:10
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 13h 25m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND29,078,740
  • Route 1

    Japan Airlines (JL6877)

    • 2026/01/1421:55
    • Sân bay Haneda
    • 2026/01/15 (+1) 04:00
    • Helsinki-Vantaa
    • 13h 5m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Japan Airlines (JL6876)

    • 2026/01/2918:00
    • Helsinki-Vantaa
    • 2026/01/30 (+1) 14:25
    • Sân bay Haneda
    • 13h 25m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Finnair 飛行機 最安値Finnair

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND29,166,814
  • Route 1

    Finnair (AY62)

    • 2026/01/1421:55
    • Sân bay Haneda
    • 2026/01/15 (+1) 04:00
    • Helsinki-Vantaa
    • 13h 5m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Finnair (AY73)

    • 2026/01/2917:45
    • Helsinki-Vantaa
    • 2026/01/30 (+1) 14:10
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 13h 25m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND29,078,740
  • Route 1

    Japan Airlines (JL6877)

    • 2026/01/1421:55
    • Sân bay Haneda
    • 2026/01/15 (+1) 04:00
    • Helsinki-Vantaa
    • 13h 5m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Japan Airlines (JL48)

    • 2026/01/2917:30
    • Helsinki-Vantaa
    • 2026/01/30 (+1) 14:20
    • Sân bay Haneda
    • 13h 50m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND29,475,076
  • Route 1

    Japan Airlines (JL6877)

    • 2026/01/1421:55
    • Sân bay Haneda
    • 2026/01/15 (+1) 04:00
    • Helsinki-Vantaa
    • 13h 5m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Finnair (AY61)

    • 2026/01/2918:00
    • Helsinki-Vantaa
    • 2026/01/30 (+1) 14:25
    • Sân bay Haneda
    • 13h 25m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND29,475,076
  • Route 1

    Japan Airlines (JL6877)

    • 2026/01/1421:55
    • Sân bay Haneda
    • 2026/01/15 (+1) 04:00
    • Helsinki-Vantaa
    • 13h 5m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Finnair (AY5073)

    • 2026/01/2917:30
    • Helsinki-Vantaa
    • 2026/01/30 (+1) 14:20
    • Sân bay Haneda
    • 13h 50m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay