1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Tokyo(TYO) Thành phố Hồ Chí Minh(SGN)

Điểm đi:Tokyo(TYO)

Điểm đến:Thành phố Hồ Chí Minh(SGN)

Thành phố Hồ Chí Minh(SGN) Tokyo(TYO)

Điểm đi:Thành phố Hồ Chí Minh(SGN)

Điểm đến:Tokyo(TYO)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND6,966,255
  • VND6,335,425

Lọc theo hãng hàng không

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,966,256
  • Route 1

    VietJet Air (VJ821)

    • 2025/06/2902:00
    • Sân bay Haneda
    • 2025/06/29 06:10
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 6h 10m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    VietJet Air (VJ820)

    • 2025/07/0216:30
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/07/03 (+1) 01:00
    • Sân bay Haneda
    • 6h 30m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,335,427
  • Route 1

    Air China (CA926,CA903)

    • 2025/06/2915:15
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/06/30 (+1) 00:40
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 11h 25m
  • Route 2

    Air China (CA904,CA167)

    • 2025/07/0205:10
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/07/02 17:25
    • Sân bay Haneda
    • 10h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,335,427
  • Route 1

    Air China (CA926,CA903)

    • 2025/06/2915:15
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/06/30 (+1) 00:40
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 11h 25m
  • Route 2

    Air China (CA904,CA113)

    • 2025/07/0205:10
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/07/02 18:50
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 11h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,335,427
  • Route 1

    Air China (CA926,CA903)

    • 2025/06/2915:15
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/06/30 (+1) 00:40
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 11h 25m
  • Route 2

    Air China (CA904,CA421)

    • 2025/07/0205:10
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/07/02 20:00
    • Sân bay Haneda
    • 12h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Hãng hàng không Việt Nam 飛行機 最安値Hãng hàng không Việt Nam

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,957,607
  • Route 1

    Hãng hàng không Việt Nam (VN307)

    • 2025/06/2909:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/06/29 13:25
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 5h 55m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Hãng hàng không Việt Nam (VN306)

    • 2025/07/0200:25
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/07/02 08:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 5h 35m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,335,427
  • Route 1

    Air China (CA926,CA903)

    • 2025/06/2915:15
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/06/30 (+1) 00:40
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 11h 25m
  • Route 2

    Air China (CA904,CA183)

    • 2025/07/0205:10
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/07/02 21:30
    • Sân bay Haneda
    • 14h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,186,707
  • Route 1

    Air China (CA182,CA903)

    • 2025/06/2914:00
    • Sân bay Haneda
    • 2025/06/30 (+1) 00:40
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 12h 40m
  • Route 2

    Air China (CA904,CA167)

    • 2025/07/0205:10
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/07/02 17:25
    • Sân bay Haneda
    • 10h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,186,707
  • Route 1

    Air China (CA182,CA903)

    • 2025/06/2914:00
    • Sân bay Haneda
    • 2025/06/30 (+1) 00:40
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 12h 40m
  • Route 2

    Air China (CA904,CA113)

    • 2025/07/0205:10
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/07/02 18:50
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 11h 40m
Xem chi tiết chuyến bay