1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Tokyo(TYO) Houston(HOU)
Houston(HOU) Tokyo(TYO)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND49,519,249
  • VND30,375,927
  • VND36,141,334

Lọc theo hãng hàng không

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND30,377,736
  • Route 1

    Eva Air (BR197,BR52)

    • 2025/08/2014:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/08/20 22:50
    • Sân bay Liên lục địa George Bush
    • 22h 25m
  • Route 2

    Eva Air (BR51,BR184)

    • 2025/08/3001:35
    • Sân bay Liên lục địa George Bush
    • 2025/08/31 (+1) 12:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 20h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND30,377,736
  • Route 1

    Eva Air (BR183,BR52)

    • 2025/08/2013:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/08/20 22:50
    • Sân bay Liên lục địa George Bush
    • 23h 25m
  • Route 2

    Eva Air (BR51,BR184)

    • 2025/08/3001:35
    • Sân bay Liên lục địa George Bush
    • 2025/08/31 (+1) 12:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 20h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND30,377,736
  • Route 1

    Eva Air (BR197,BR52)

    • 2025/08/2014:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/08/20 22:50
    • Sân bay Liên lục địa George Bush
    • 22h 25m
  • Route 2

    Eva Air (BR51,BR198)

    • 2025/08/3001:35
    • Sân bay Liên lục địa George Bush
    • 2025/08/31 (+1) 13:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 21h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND30,375,928
Còn lại :3.
  • Route 1

    Eva Air (BR191,BR52)

    • 2025/08/2012:40
    • Sân bay Haneda
    • 2025/08/20 22:50
    • Sân bay Liên lục địa George Bush
    • 24h 10m
  • Route 2

    Eva Air (BR51,BR184)

    • 2025/08/3001:35
    • Sân bay Liên lục địa George Bush
    • 2025/08/31 (+1) 12:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 20h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND30,377,736
  • Route 1

    Eva Air (BR183,BR52)

    • 2025/08/2013:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/08/20 22:50
    • Sân bay Liên lục địa George Bush
    • 23h 25m
  • Route 2

    Eva Air (BR51,BR198)

    • 2025/08/3001:35
    • Sân bay Liên lục địa George Bush
    • 2025/08/31 (+1) 13:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 21h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND30,375,928
Còn lại :3.
  • Route 1

    Eva Air (BR191,BR52)

    • 2025/08/2012:40
    • Sân bay Haneda
    • 2025/08/20 22:50
    • Sân bay Liên lục địa George Bush
    • 24h 10m
  • Route 2

    Eva Air (BR51,BR198)

    • 2025/08/3001:35
    • Sân bay Liên lục địa George Bush
    • 2025/08/31 (+1) 13:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 21h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND30,375,928
Còn lại :6.
  • Route 1

    Eva Air (BR189,BR52)

    • 2025/08/2010:50
    • Sân bay Haneda
    • 2025/08/20 22:50
    • Sân bay Liên lục địa George Bush
    • 26h 0m
  • Route 2

    Eva Air (BR51,BR184)

    • 2025/08/3001:35
    • Sân bay Liên lục địa George Bush
    • 2025/08/31 (+1) 12:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 20h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND30,375,928
Còn lại :6.
  • Route 1

    Eva Air (BR189,BR52)

    • 2025/08/2010:50
    • Sân bay Haneda
    • 2025/08/20 22:50
    • Sân bay Liên lục địa George Bush
    • 26h 0m
  • Route 2

    Eva Air (BR51,BR198)

    • 2025/08/3001:35
    • Sân bay Liên lục địa George Bush
    • 2025/08/31 (+1) 13:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 21h 50m
Xem chi tiết chuyến bay