1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Tokyo(TYO) Houston(HOU)
Houston(HOU) Tokyo(TYO)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND63,201,517
  • VND44,893,464
  • VND42,491,875

Lọc theo hãng hàng không

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND44,893,465
Còn lại :8.
  • Route 1

    Eva Air (BR197,BR52)

    • 2025/05/0214:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/05/02 22:20
    • Sân bay Liên lục địa George Bush
    • 21h 55m
  • Route 2

    Eva Air (BR51,BR198)

    • 2025/05/0701:10
    • Sân bay Liên lục địa George Bush
    • 2025/05/08 (+1) 13:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 22h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND42,491,875
Còn lại :8.
  • Route 1

    Eva Air (BR197,BR52)

    • 2025/05/0214:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/05/02 22:20
    • Sân bay Liên lục địa George Bush
    • 21h 55m
  • Route 2

    Eva Air (BR3007,BR5,BR192)

    • 2025/05/0707:20
    • Sân bay Liên lục địa George Bush
    • 2025/05/09 (+2) 11:35
    • Sân bay Haneda
    • 38h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND42,491,875
  • Route 1

    Eva Air (BR183,BR52)

    • 2025/05/0213:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/05/02 22:20
    • Sân bay Liên lục địa George Bush
    • 22h 55m
  • Route 2

    Eva Air (BR3007,BR5,BR192)

    • 2025/05/0707:20
    • Sân bay Liên lục địa George Bush
    • 2025/05/09 (+2) 11:35
    • Sân bay Haneda
    • 38h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Delta Air Lines 飛行機 最安値Delta Air Lines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND55,404,480
  • Route 1

    Delta Air Lines (DL274,DL1718)

    • 2025/05/0216:25
    • Sân bay Haneda
    • 2025/05/02 18:31
    • Sân bay Liên lục địa George Bush
    • 17h 6m
  • Route 2

    Delta Air Lines (DL1050,DL121)

    • 2025/05/0706:37
    • Sân bay Liên lục địa George Bush
    • 2025/05/08 (+1) 13:05
    • Sân bay Haneda
    • 16h 28m
Xem chi tiết chuyến bay

Delta Air Lines 飛行機 最安値Delta Air Lines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND55,404,480
  • Route 1

    Delta Air Lines (DL274,DL1718)

    • 2025/05/0216:25
    • Sân bay Haneda
    • 2025/05/02 18:31
    • Sân bay Liên lục địa George Bush
    • 17h 6m
  • Route 2

    Delta Air Lines (DL1050,DL121)

    • 2025/05/0706:37
    • Sân bay Liên lục địa George Bush
    • 2025/05/08 (+1) 13:05
    • Sân bay Haneda
    • 16h 28m
Xem chi tiết chuyến bay

Delta Air Lines 飛行機 最安値Delta Air Lines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND55,404,480
  • Route 1

    Delta Air Lines (DL274,DL1718)

    • 2025/05/0216:25
    • Sân bay Haneda
    • 2025/05/02 18:31
    • Sân bay Liên lục địa George Bush
    • 17h 6m
  • Route 2

    Delta Air Lines (DL1315,DL295)

    • 2025/05/0707:05
    • Sân bay Liên lục địa George Bush
    • 2025/05/08 (+1) 14:20
    • Sân bay Haneda
    • 17h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Delta Air Lines 飛行機 最安値Delta Air Lines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND55,404,480
  • Route 1

    Delta Air Lines (DL274,DL1718)

    • 2025/05/0216:25
    • Sân bay Haneda
    • 2025/05/02 18:31
    • Sân bay Liên lục địa George Bush
    • 17h 6m
  • Route 2

    Delta Air Lines (DL1315,DL295)

    • 2025/05/0707:05
    • Sân bay Liên lục địa George Bush
    • 2025/05/08 (+1) 14:20
    • Sân bay Haneda
    • 17h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Delta Air Lines 飛行機 最安値Delta Air Lines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND55,404,480
  • Route 1

    Delta Air Lines (DL274,DL1718)

    • 2025/05/0216:25
    • Sân bay Haneda
    • 2025/05/02 18:31
    • Sân bay Liên lục địa George Bush
    • 17h 6m
  • Route 2

    Delta Air Lines (DL1216,DL7)

    • 2025/05/0706:20
    • Sân bay Liên lục địa George Bush
    • 2025/05/08 (+1) 14:15
    • Sân bay Haneda
    • 17h 55m
Xem chi tiết chuyến bay