1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Tokyo(TYO) Istanbul(IST)
Istanbul(IST) Tokyo(TYO)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND26,065,036
  • VND14,437,511
  • VND19,986,862

Lọc theo hãng hàng không

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND14,440,796
  • Route 1

    Air China (CA134,CA859)

    • 2024/12/0515:25
    • Sân bay Haneda
    • 2024/12/06 (+1) 08:20
    • Istanbul Airport
    • 22h 55m
  • Route 2

    Air China (CA860,CA925)

    • 2024/12/1114:55
    • Istanbul Airport
    • 2024/12/12 (+1) 13:40
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 16h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND14,437,512
  • Route 1

    Air China (CA926,CA859)

    • 2024/12/0515:15
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2024/12/06 (+1) 08:20
    • Istanbul Airport
    • 23h 5m
  • Route 2

    Air China (CA860,CA925)

    • 2024/12/1114:55
    • Istanbul Airport
    • 2024/12/12 (+1) 13:40
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 16h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND14,440,796
  • Route 1

    Air China (CA134,CA859)

    • 2024/12/0515:25
    • Sân bay Haneda
    • 2024/12/06 (+1) 08:20
    • Istanbul Airport
    • 22h 55m
  • Route 2

    Air China (CA860,CA133)

    • 2024/12/1114:55
    • Istanbul Airport
    • 2024/12/12 (+1) 14:25
    • Sân bay Haneda
    • 17h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND14,437,512
  • Route 1

    Air China (CA926,CA859)

    • 2024/12/0515:15
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2024/12/06 (+1) 08:20
    • Istanbul Airport
    • 23h 5m
  • Route 2

    Air China (CA860,CA133)

    • 2024/12/1114:55
    • Istanbul Airport
    • 2024/12/12 (+1) 14:25
    • Sân bay Haneda
    • 17h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND14,440,796
  • Route 1

    Air China (CA182,CA859)

    • 2024/12/0514:20
    • Sân bay Haneda
    • 2024/12/06 (+1) 08:20
    • Istanbul Airport
    • 24h 0m
  • Route 2

    Air China (CA860,CA925)

    • 2024/12/1114:55
    • Istanbul Airport
    • 2024/12/12 (+1) 13:40
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 16h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND14,440,796
  • Route 1

    Air China (CA182,CA859)

    • 2024/12/0514:20
    • Sân bay Haneda
    • 2024/12/06 (+1) 08:20
    • Istanbul Airport
    • 24h 0m
  • Route 2

    Air China (CA860,CA133)

    • 2024/12/1114:55
    • Istanbul Airport
    • 2024/12/12 (+1) 14:25
    • Sân bay Haneda
    • 17h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND14,440,796
  • Route 1

    Air China (CA134,CA859)

    • 2024/12/0515:25
    • Sân bay Haneda
    • 2024/12/06 (+1) 08:20
    • Istanbul Airport
    • 22h 55m
  • Route 2

    Air China (CA860,CA167)

    • 2024/12/1114:55
    • Istanbul Airport
    • 2024/12/12 (+1) 16:20
    • Sân bay Haneda
    • 19h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND14,437,512
  • Route 1

    Air China (CA926,CA859)

    • 2024/12/0515:15
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2024/12/06 (+1) 08:20
    • Istanbul Airport
    • 23h 5m
  • Route 2

    Air China (CA860,CA167)

    • 2024/12/1114:55
    • Istanbul Airport
    • 2024/12/12 (+1) 16:20
    • Sân bay Haneda
    • 19h 25m
Xem chi tiết chuyến bay