Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Tokyo(TYO) Tế Nam(TNA)
Tế Nam(TNA) Tokyo(TYO)

Lọc theo số điểm dừng

  • BDT40,346

Lọc theo hãng hàng không

Shanghai Airlines 飛行機 最安値Shanghai Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT40,347
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM3040,MU5541)

    • 2025/09/0516:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/09/06 (+1) 00:45
    • Diêu Tường Tế Nam
    • 8h 50m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5542,FM3039)

    • 2025/09/0807:15
    • Diêu Tường Tế Nam
    • 2025/09/08 15:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 7h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT40,347
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM3040,MU5541)

    • 2025/09/0516:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/09/06 (+1) 00:45
    • Diêu Tường Tế Nam
    • 8h 50m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5542,MU521)

    • 2025/09/0807:15
    • Diêu Tường Tế Nam
    • 2025/09/08 15:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 7h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT40,347
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU522,MU5541)

    • 2025/09/0516:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/09/06 (+1) 00:45
    • Diêu Tường Tế Nam
    • 8h 50m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5542,FM3039)

    • 2025/09/0807:15
    • Diêu Tường Tế Nam
    • 2025/09/08 15:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 7h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT40,347
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU522,MU5541)

    • 2025/09/0516:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/09/06 (+1) 00:45
    • Diêu Tường Tế Nam
    • 8h 50m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5542,MU521)

    • 2025/09/0807:15
    • Diêu Tường Tế Nam
    • 2025/09/08 15:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 7h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT40,363
Còn lại :7.
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU538,MU5577)

    • 2025/09/0514:30
    • Sân bay Haneda
    • 2025/09/05 22:55
    • Diêu Tường Tế Nam
    • 9h 25m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5542,FM3039)

    • 2025/09/0807:15
    • Diêu Tường Tế Nam
    • 2025/09/08 15:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 7h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT40,363
Còn lại :7.
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU538,MU5577)

    • 2025/09/0514:30
    • Sân bay Haneda
    • 2025/09/05 22:55
    • Diêu Tường Tế Nam
    • 9h 25m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5542,MU521)

    • 2025/09/0807:15
    • Diêu Tường Tế Nam
    • 2025/09/08 15:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 7h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Shanghai Airlines 飛行機 最安値Shanghai Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT40,347
Còn lại :6.
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM3042,MU5577)

    • 2025/09/0513:50
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/09/05 22:55
    • Diêu Tường Tế Nam
    • 10h 5m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5542,FM3039)

    • 2025/09/0807:15
    • Diêu Tường Tế Nam
    • 2025/09/08 15:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 7h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT40,347
Còn lại :6.
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM3042,MU5577)

    • 2025/09/0513:50
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/09/05 22:55
    • Diêu Tường Tế Nam
    • 10h 5m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5542,MU521)

    • 2025/09/0807:15
    • Diêu Tường Tế Nam
    • 2025/09/08 15:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 7h 40m
Xem chi tiết chuyến bay