Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Tokyo(TYO) Tế Nam(TNA)
Tế Nam(TNA) Tokyo(TYO)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND10,917,481

Lọc theo hãng hàng không

Shanghai Airlines 飛行機 最安値Shanghai Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,921,102
Còn lại :1.
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM896,MU5541)

    • 2025/09/0217:10
    • Sân bay Haneda
    • 2025/09/03 (+1) 00:45
    • Diêu Tường Tế Nam
    • 8h 35m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5542,FM3039)

    • 2025/09/0507:15
    • Diêu Tường Tế Nam
    • 2025/09/05 15:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 7h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,921,102
Còn lại :1.
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM896,MU5541)

    • 2025/09/0217:10
    • Sân bay Haneda
    • 2025/09/03 (+1) 00:45
    • Diêu Tường Tế Nam
    • 8h 35m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5542,MU521)

    • 2025/09/0507:15
    • Diêu Tường Tế Nam
    • 2025/09/05 15:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 7h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Shanghai Airlines 飛行機 最安値Shanghai Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,917,483
Còn lại :4.
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM3040,MU5541)

    • 2025/09/0216:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/09/03 (+1) 00:45
    • Diêu Tường Tế Nam
    • 8h 50m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5542,FM3039)

    • 2025/09/0507:15
    • Diêu Tường Tế Nam
    • 2025/09/05 15:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 7h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,917,483
Còn lại :4.
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM3040,MU5541)

    • 2025/09/0216:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/09/03 (+1) 00:45
    • Diêu Tường Tế Nam
    • 8h 50m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5542,MU521)

    • 2025/09/0507:15
    • Diêu Tường Tế Nam
    • 2025/09/05 15:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 7h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Shanghai Airlines 飛行機 最安値Shanghai Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,921,102
Còn lại :1.
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM896,MU5541)

    • 2025/09/0217:10
    • Sân bay Haneda
    • 2025/09/03 (+1) 00:45
    • Diêu Tường Tế Nam
    • 8h 35m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5572,FM3043)

    • 2025/09/0510:00
    • Diêu Tường Tế Nam
    • 2025/09/05 20:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 9h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,921,102
Còn lại :1.
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM896,MU5541)

    • 2025/09/0217:10
    • Sân bay Haneda
    • 2025/09/03 (+1) 00:45
    • Diêu Tường Tế Nam
    • 8h 35m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5572,MU271)

    • 2025/09/0510:00
    • Diêu Tường Tế Nam
    • 2025/09/05 20:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 9h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Shanghai Airlines 飛行機 最安値Shanghai Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,917,483
Còn lại :4.
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM3040,MU5541)

    • 2025/09/0216:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/09/03 (+1) 00:45
    • Diêu Tường Tế Nam
    • 8h 50m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5572,FM3043)

    • 2025/09/0510:00
    • Diêu Tường Tế Nam
    • 2025/09/05 20:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 9h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,917,483
Còn lại :4.
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM3040,MU5541)

    • 2025/09/0216:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/09/03 (+1) 00:45
    • Diêu Tường Tế Nam
    • 8h 50m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5572,MU271)

    • 2025/09/0510:00
    • Diêu Tường Tế Nam
    • 2025/09/05 20:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 9h 55m
Xem chi tiết chuyến bay