Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Tokyo(TYO) Kuala Lumpur(KUL)

Điểm đi:Tokyo(TYO)

Điểm đến:Kuala Lumpur(KUL)

Kuala Lumpur(KUL) Tokyo(TYO)

Điểm đi:Kuala Lumpur(KUL)

Điểm đến:Tokyo(TYO)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND10,075,950
  • VND8,373,334
  • VND9,735,022

Lọc theo hãng hàng không

Scoot 飛行機 最安値Scoot

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,373,335
Số lượng ghế trống có hạn!
  • Route 1

    Scoot (TR809,TR468)

    • 2026/01/2008:50
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/01/20 18:10
    • Kuala Lumpur
    • 10h 20m
  • Route 2

    Scoot (TR469,TR808)

    • 2026/01/2719:10
    • Kuala Lumpur
    • 2026/01/28 (+1) 07:10
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 11h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

BATIK AIR MALAYSIA 飛行機 最安値BATIK AIR MALAYSIA

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,075,951
Còn lại :7.
  • Route 1

    BATIK AIR MALAYSIA (OD871)

    • 2026/01/2021:50
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/01/21 (+1) 04:55
    • Kuala Lumpur
    • 8h 5m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    BATIK AIR MALAYSIA (OD870)

    • 2026/01/2711:45
    • Kuala Lumpur
    • 2026/01/27 19:50
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 7h 5m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Scoot 飛行機 最安値Scoot

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,373,335
Số lượng ghế trống có hạn!
  • Route 1

    Scoot (TR809,TR468)

    • 2026/01/2008:50
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/01/20 18:10
    • Kuala Lumpur
    • 10h 20m
  • Route 2

    Scoot (TR473,TR808)

    • 2026/01/2718:15
    • Kuala Lumpur
    • 2026/01/28 (+1) 07:10
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 11h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

AirAsia 飛行機 最安値AirAsia

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,517,301
  • Route 1

    AirAsia X (D7523)

    • 2026/01/2023:55
    • Sân bay Haneda
    • 2026/01/21 (+1) 06:50
    • Kuala Lumpur
    • 7h 55m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    AirAsia X (D7522)

    • 2026/01/2714:50
    • Kuala Lumpur
    • 2026/01/27 22:40
    • Sân bay Haneda
    • 6h 50m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

AirAsia 飛行機 最安値AirAsia

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,717,302
Số lượng ghế trống có hạn!
  • Route 1

    Thai AirAsia X (XJ601,AK887)

    • 2026/01/2009:15
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/01/20 20:05
    • Kuala Lumpur
    • 11h 50m
  • Route 2

    AirAsia X (D7522)

    • 2026/01/2714:50
    • Kuala Lumpur
    • 2026/01/27 22:40
    • Sân bay Haneda
    • 6h 50m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Scoot 飛行機 最安値Scoot

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,373,335
Số lượng ghế trống có hạn!
  • Route 1

    Scoot (TR809,TR496)

    • 2026/01/2008:50
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/01/20 20:55
    • Kuala Lumpur
    • 13h 5m
  • Route 2

    Scoot (TR469,TR808)

    • 2026/01/2719:10
    • Kuala Lumpur
    • 2026/01/28 (+1) 07:10
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 11h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Scoot 飛行機 最安値Scoot

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,373,335
Số lượng ghế trống có hạn!
  • Route 1

    Scoot (TR809,TR496)

    • 2026/01/2008:50
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/01/20 20:55
    • Kuala Lumpur
    • 13h 5m
  • Route 2

    Scoot (TR473,TR808)

    • 2026/01/2718:15
    • Kuala Lumpur
    • 2026/01/28 (+1) 07:10
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 11h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

AirAsia 飛行機 最安値AirAsia

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,717,302
Số lượng ghế trống có hạn!
  • Route 1

    Thai AirAsia X (XJ601,AK893)

    • 2026/01/2009:15
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/01/20 21:55
    • Kuala Lumpur
    • 13h 40m
  • Route 2

    AirAsia X (D7522)

    • 2026/01/2714:50
    • Kuala Lumpur
    • 2026/01/27 22:40
    • Sân bay Haneda
    • 6h 50m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay