1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Tokyo(TYO) Ma Cao(MFM)
Ma Cao(MFM) Tokyo(TYO)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND9,413,162
  • VND13,303,935
  • VND17,386,364

Lọc theo hãng hàng không

Air Macau 飛行機 最安値Air Macau

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,413,163
  • Route 1

    Air Macau (NX861)

    • 2025/05/0216:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/05/02 20:05
    • Ma Cao
    • 5h 5m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Air Macau (NX862)

    • 2025/05/0309:30
    • Ma Cao
    • 2025/05/03 15:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 4h 30m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Air Macau 飛行機 最安値Air Macau

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND13,320,898
Còn lại :6.
  • Route 1

    Air Macau (NX861)

    • 2025/05/0216:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/05/02 20:05
    • Ma Cao
    • 5h 5m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Air Macau (NX856,NH3824)

    • 2025/05/0308:20
    • Ma Cao
    • 2025/05/03 15:40
    • Sân bay Haneda
    • 6h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Macau 飛行機 最安値Air Macau

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND13,320,898
Còn lại :6.
  • Route 1

    Air Macau (NX861)

    • 2025/05/0216:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/05/02 20:05
    • Ma Cao
    • 5h 5m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Air Macau (NX856,NH992)

    • 2025/05/0308:20
    • Ma Cao
    • 2025/05/03 17:35
    • Sân bay Haneda
    • 8h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Macau 飛行機 最安値Air Macau

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND13,303,937
Còn lại :4.
  • Route 1

    Air Macau (NX861)

    • 2025/05/0216:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/05/02 20:05
    • Ma Cao
    • 5h 5m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Air Macau (NX856,NH34)

    • 2025/05/0308:20
    • Ma Cao
    • 2025/05/03 18:10
    • Sân bay Haneda
    • 8h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Macau 飛行機 最安値Air Macau

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND13,303,937
Còn lại :6.
  • Route 1

    Air Macau (NX861)

    • 2025/05/0216:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/05/02 20:05
    • Ma Cao
    • 5h 5m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Air Macau (NX856,NH36)

    • 2025/05/0308:20
    • Ma Cao
    • 2025/05/03 19:15
    • Sân bay Haneda
    • 9h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Macau 飛行機 最安値Air Macau

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND13,303,937
Còn lại :6.
  • Route 1

    Air Macau (NX861)

    • 2025/05/0216:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/05/02 20:05
    • Ma Cao
    • 5h 5m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Air Macau (NX856,NH38)

    • 2025/05/0308:20
    • Ma Cao
    • 2025/05/03 20:15
    • Sân bay Haneda
    • 10h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Macau 飛行機 最安値Air Macau

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND13,303,937
Còn lại :6.
  • Route 1

    Air Macau (NX861)

    • 2025/05/0216:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/05/02 20:05
    • Ma Cao
    • 5h 5m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Air Macau (NX856,NH40)

    • 2025/05/0308:20
    • Ma Cao
    • 2025/05/03 21:35
    • Sân bay Haneda
    • 12h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Macau 飛行機 最安値Air Macau

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND13,320,898
Còn lại :6.
  • Route 1

    Air Macau (NX861)

    • 2025/05/0216:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/05/02 20:05
    • Ma Cao
    • 5h 5m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Air Macau (NX856,NH98)

    • 2025/05/0308:20
    • Ma Cao
    • 2025/05/03 22:25
    • Sân bay Haneda
    • 13h 5m
Xem chi tiết chuyến bay